Đây là các từ vựng mà tiengnhatkythuat.com đã tham khảo và thu thập từ các nguồn trên internet. Chúc các bạn học tốt.
1. パソコン: Máy tính cá nhân.
2. 画面 (がめん): Màn hình (screen)
3. 印刷 (いんさつ): In ấn.
4. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu.
5. 戻り値 (もどりち): Giá trị trả về(của 1 function)
6. ソースコード: Mã nguồn (source code)
7. 修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa, đính chính(fix)
8. 一覧 (いちらん): Danh sách (list)
9. 確認 (かくにん) : Xác nhận.
10. 画像 (がぞう): Hình tượng, hình ảnh.
11. 解除 (かいじょ): Hủy bỏ.
12. モニター:Màn hình.
VD: パソコンのモニター (Màn hình máy tính.)
13.マウス: Chuột vi tính (mouse )
14. キーボード:Bàn phím (Keyboard)
15. インストール: Thiết lập, cài đặt (install)
16. インターネット: Mạng internet.
17. インターフェース: interface.
18. インフラ: Cơ sở hạ tầng, cấu trúc hạ tầng
19. ウェブ: Web.
20. エクセル: Bảng tính excel.
21. ワード :Trình soạn thảo word.
22. エンドユーザ: Người dùng cuối (end user)
23. オブジェクト: Đối tượng (object)
24. オプション: Lựa chọn (option)
25. オペレータ: Điều hành (operator)
26. 項目 (こうもく): Hạng mục, điều khoản (item).
27. 接続 (せつぞく): Kết nối (Connection).
28. 貼り付け (はりつけ): Dán.
29. 仮想環境 (かそうかんきょう): Môi trường ảo, VPN
30. ドメイン: Tên miền, miền (domain)
31. マップ: Sơ đồ,bản đồ (map)
32. プロパティ: Thuộc tính (Property)
33. ブラウザ: Trình duyệt web (browser)
34. プログラミング:Programming.
35. リリース:Release.
36. 計画 (けいかく):Kế hoạch.
37. スケジュール:Schedule.
38. 見積 (みつもり): Estimates.
17. インターフェース: interface.
18. インフラ: Cơ sở hạ tầng, cấu trúc hạ tầng
19. ウェブ: Web.
20. エクセル: Bảng tính excel.
21. ワード :Trình soạn thảo word.
22. エンドユーザ: Người dùng cuối (end user)
23. オブジェクト: Đối tượng (object)
24. オプション: Lựa chọn (option)
25. オペレータ: Điều hành (operator)
26. 項目 (こうもく): Hạng mục, điều khoản (item).
27. 接続 (せつぞく): Kết nối (Connection).
28. 貼り付け (はりつけ): Dán.
29. 仮想環境 (かそうかんきょう): Môi trường ảo, VPN
30. ドメイン: Tên miền, miền (domain)
31. マップ: Sơ đồ,bản đồ (map)
32. プロパティ: Thuộc tính (Property)
33. ブラウザ: Trình duyệt web (browser)
34. プログラミング:Programming.
35. リリース:Release.
36. 計画 (けいかく):Kế hoạch.
37. スケジュール:Schedule.
38. 見積 (みつもり): Estimates.
39. 障害 (しょうがい): Trở ngại, chướng ngại.
40. 不具合(ふぐあい): Sự bất tiện, lỗi hỏng hóc.
VD: 不具合を対応します。
41. バグ:(bug)
VD: バグを調査する
42. エラー(error)
VD: エラーが発生しました。
43. 例外 (exception)
44. データベース (DB): Cơ sở dữ liệu (database)
45. テーブル: Bảng (table)
46. 外部キー (FK): Khóa ngoại.
47. エンティティ (実体): entity
48. 主キー (PK): Khóa chính.
49. コラム (列) : Cột
50. 行: Hàng
51. レコード: Dữ liệu (record)
52. フィルード: Trường, miền, phạm vi (field)
53. リレーショナル: Có quan hệ (relational)
54. 降順 (こうじゅん): Sắp xếp giảm dần.
55. 昇順 (しょうじゅん): Sắp xếp tăng dần.
56. 登録 (とうろく): Đăng ký, lưu lại (Registration)
VD: 新規登録 (đăng ký mới)
57. 削除 (さくじょ) : Xóa (delete)
VD: 情報を削除する
58. 追加 (ついか): Sự thêm vào (add)
VD: 1行を追加する。
59. 保存 (ほぞん): Lưu (save)
VD: 入力した情報を保存する
60. 開く (ひらく) : Mở
VD: 画面を開く
61. 検索 (けんとう): Tìm kiếm (search)
VD: 検証ボタンを押下す
62. 更新 (こうしん): Cập nhật (update), đổi mới.
63. 編集 (へんしゅう): Chỉnh sửa (edit), biên tập.
64. クリックする (click)
VD: リンクくをクリックする
65. 押下す (おうかす):
VD: 登録ボタンを押下す
66. 新規 (しんき): Mới
VD: 新規の画面(Màn hình mới), 新規登録 (đăng ký mới).
67. 仕様書 (しようしょ):Tài liệu thiết kế (document)
68. 要件定義(ようけんていぎしょ): Tài liệu định nghĩa yêu cầu.
69. ER図 (Entity Relationship Diagram ): Sơ đồ quan hệ.
70. テーブル定義書: Tài liệu thiết kế bảng dữ liệu.
71. 実現方式書(じつげんほうしきしょ): Tài liệu mô tả cách để hiện thực yêu cầu.
72. 外部設計(がいぶせっけいしょ): Tài liệu thiết kế cơ bản (Basic desgin).
73. 詳細設計書(しょうさいせっけいしょ): Tài liệu thiết kế chi tiết (Detail design)
74. プログラムテスト: Program test
75. 単体テスト: Unit test.
76. 結合テスト: Integration test.
77. システムテスト: System test.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật ngành Công nghệ thông tin IT【IT用語集_IT Glossary】(Phần 1) tại đây:
0 件のコメント:
コメントを投稿