No. |
ベトナム語 |
英語 |
日本語 |
読み方 |
1 |
mật mã |
code |
暗号 |
あんごう |
2 |
an toàn |
safety |
安全 |
あんぜん |
3 |
nắp an toàn |
safety
cover |
安全カバー |
あんぜんかばー |
4 |
độ hở an toàn, khe hở
an toàn, khoảng cách an toàn |
safety
gap |
安全ギャップ |
あんぜんぎゃっぷ |
5 |
giầy an toàn |
safety
shoes |
安全靴 |
あんぜんくつ |
6 |
hệ số an toàn |
safety
factor |
安全係数 |
あんぜんけいすう |
7 |
nhân tố an toàn |
safety |
安全性 |
あんぜんせい |
8 |
thiết bị an toàn |
safety
device |
安全装置 |
あんぜんそうち |
9 |
đối sách an toàn |
measure
of safety |
安全対策 |
あんぜんたいさく |
10 |
trạm trổ cắt ngắn,
xén bớt |
undercut |
アンダーカット |
あんだーかっと |
11 |
kẹp lại, bó lại, bóp
lại |
unchuck |
アンチャク |
あんちゃく |
12 |
ổn định |
stability |
安定 |
あんてい |
13 |
thời gian ổn định |
stable
time |
安定時間 |
あんていじかん |
14 |
bề mặt hướng dẫn |
guide
surface |
案内面 |
あんないめん |
15 |
tiếng động lạ |
(abnormal)
noise |
異音 |
いおん |
16 |
ở dưới, phía dưới |
equal
to or less than |
以下 |
いか |
17 |
ngoài ra |
except |
以外 |
いがい |
18 |
ý nghĩa |
meaning |
意義 |
いぎ |
19 |
sau đó |
future |
以後 |
いご |
20 |
từ sau |
rest |
以降 |
いこう |
21 |
duy trì |
keep up |
維持 |
いじ |
22 |
mùi lạ |
stink,
smell |
異臭 |
いしゅう |
23 |
bất thường |
abnormality |
異常 |
いじょう |
24 |
ở trên, kết thúc |
equal
to or greater than |
以上 |
いじょう |
25 |
âm thanh lạ |
strange
noise |
異常音 |
いじょうおん |
26 |
choỗ, vị trí khác
thường |
abnormal
spot |
異常個所 |
いじょうかしょ |
27 |
xử lý sự cố |
troubleshooting |
異常処置 |
いじょうしょち |
28 |
sự bào mòn, sự ăn
mòn bất thường |
abnormal
wear |
異常摩耗 |
いじょうまもう |
29 |
(vật lý) pha (cùng
pha, lệch pha) |
phase |
位相 |
いそう |
30 |
sửa pha, điều chỉnh
độ lệch pha |
phase
correct |
位相補正 |
いそうほせい |
31 |
tấm, miếng |
board |
板 |
いた |
32 |
tấm cam, cam dạng
đĩa |
plate
cam |
板カム |
いたかむ |
33 |
vị trí |
position |
位置 |
いち |
34 |
một thành viên, một
thành phần |
member |
一員 |
いちいん |
35 |
quyết định vị trí, bố
trí |
positioning |
位置決め |
いちきめ |
36 |
điều khiển vị trí |
positioning
control |
位置決め制御 |
いちぎめせいぎょ |
37 |
tìm ra vị trí, phát
hiện vị trí |
position
detect |
位置検出 |
いちけんしゅつ |
38 |
bộ phận đầu vào |
primary |
1次側 |
いちじがわ |
39 |
ngưng, nghỉ tạm thời,
dừng tạm thời |
Temporary
stop |
一時停止 |
いちじていし |
40 |
phương thức chỉ thị
vị trí |
position
order form |
位置指令方式 |
いちしれいほうしき |
41 |
bàn ren số 1 |
the
first roughing tap |
一番タップ |
いちばんたっぷ |
42 |
một phần, bộ phận |
a part |
一部 |
いちぶ |
43 |
một hướng, một
phương |
one
direction |
一方向 |
いちほうこう |
44 |
đồng dạng, đồng loại,
đồng phục |
uniform |
一様 |
いちよう |
45 |
liên tục, không dừng |
consecutively |
一連 |
いちれん |
46 |
cùng loại |
a kind |
一種 |
いっしゅ |
47 |
cố định, không đổi |
be
constant |
一定 |
いってい |
48 |
tốc độ không đổi, tốc
độ liên tục |
constant-speed |
一定速度 |
いっていそくど |
49 |
thông thường |
general |
一般 |
いっぱん |
50 |
thép chịu lực thông
thường |
Rolled
steel for general structure |
一般構造用圧延鋼材 |
いっぱんこうぞうようあつえんこうざい |
51 |
di động, di chuyển |
movement |
移動 |
いどう |
52 |
hướng di chuyển |
moving
side |
移動側 |
いどうがわ |
53 |
cự ly chuyển động,
khoảng cách di chuyển |
movement
distance |
移動距離 |
いどうきょり |
54 |
chỉ thị di chuyển |
movement
order |
移動指令 |
いどうしれい |
55 |
lượng di chuyển |
amount
of movement |
移動量 |
いどうりょう |
56 |
trong vòng, trong phạm
vi |
within |
以内 |
いない |
57 |
điểm bắt đầu, khởi đầu |
initials
point |
イニシャル点 |
いにしゃるてん |
58 |
nhiệt bất thường |
abnormal
heat |
異熱 |
いねつ |
59 |
dây an toàn |
life
line |
命綱 |
いのちづな |
60 |
vật lạ, vật bất thường |
foreign
material |
異物 |
いぶつ |
61 |
trộn lẫn vật lạ |
foreign
substance mixing |
異物混入 |
いぶつこんにゅう |
62 |
sản phẩm đúc |
casting |
鋳物 |
いもの |
63 |
xử lý y tế |
medical
treatment |
医療処置 |
いりょうしょち |
64 |
tính dẫn lửa |
flammability |
引火性 |
いんかせい |
65 |
điểm dẫn lửa |
flash
point |
引火点 |
いんかてん |
66 |
bề mặt chung, giao
diện, mặt phân giới |
interface |
インターフェイス |
いんたーふぇいす |
67 |
trở kháng |
impedance |
インピーダンス |
いんぴーだんす |
68 |
đường cong phức tạp,
đường gấp khúc phức tạp |
involutu
curve |
インボリュート曲線 |
いんぼりゅーときょくせん |
69 |
bánh răng phức tạp |
involutu
gear |
インボリュート歯車 |
いんぼりゅーとはぐるま |
70 |
lực hấp dẫn |
gravitation |
引力 |
いんりょく |
71 |
khớp nối lồng ống |
socket
and spigot joint |
インロー継手 |
いんろーつぎて |
72 |
răng nối lồng ống |
centering
location groove |
インロー溝 |
いんろーみぞ |
73 |
chốt đóng vào, chốt
cài vào, chốt đệm |
stud
bolt |
植込みボルト |
うえこみぼると |
74 |
độ sai lệch giới hạn
trên |
upper
tolerance |
上の許容差 |
うえのきょようさ |
75 |
lưỡi cưa, thân thanh
ray, đĩa bánh xe |
web
thickness |
ウェブ(心厚) |
うぇぶ(しんあつ) |
76 |
worm gear, bánh vít,
bánh răng |
worm
gear |
ウォームギヤー |
うぉーむぎやー |
77 |
nhận, tiếp nhận |
receive |
受ける |
うける |
78 |
bên phải |
right |
右行 |
うこう |
79 |
mất, đánh mất |
lose |
失う |
うしなう |
80 |
mỏng |
thin |
薄い |
うすい |
81 |
máy khoan dùng tấm
thép mỏng |
drill
for sheet metal |
薄板用ドリル |
うすいたようどりる |
82 |
dạng mỏng |
thin |
薄型 |
うすがた |
83 |
xi lanh, trục lăn loại
mỏng |
thin
cylinder |
薄型シリンダー |
うすがたしりんだー |
84 |
dòng điện phucô |
eddy
current |
渦電流 |
うずでんりゅう |
85 |
vật mỏng |
thin
material |
薄物 |
うすもの |
86 |
phía trong |
inside |
内側 |
うちがわ |
87 |
bánh răng phía trong |
internal
gear |
内歯車(内ば歯車) |
うちはぐるま(うちばはぐるま) |
88 |
dịch chuyển, dời đi |
transfer |
移す |
うつす |
89 |
cánh tay |
arm |
腕 |
うで |
90 |
có hay không |
existence,
presence |
有無 |
うむ |
91 |
giá bán |
selling
price |
売値 |
うりね |
92 |
sự cán (làm gờ) hướng
lên trên |
up cut
milling |
上向き削り |
うわむきけずり |
93 |
mạch chuẩn bị vận
hành |
operation
preparation circuit |
運転準備回路 |
うんてんじゅんびかいろ |
94 |
nút khởi động, nút
chuẩn bị khởi động |
operation
preparation button |
運転準備ボタン |
うんてんじゅんびぼたん |
95 |
điều kiện khởi động |
condition
of operation |
運転条件 |
うんてんじょうけん |
96 |
vận động |
transfer |
運動 |
うんどう |
97 |
vận chuyển |
conveyance |
運搬 |
うんぱん |
98 |
dụng cụ vận chuyển |
conveying
equipment |
運搬具 |
うんぱんぐ |
99 |
mica (khoáng chất) |
mica |
雲母 |
うんも |
100 |
cán, tay cầm |
handle |
柄 |
え |
101 |
không khí |
air |
エアー |
えあー |
102 |
mạch giải phóng áp lực
khí |
air
release circuit |
エアー圧力開放回路 |
えあーあつりょくかいほうかいろ |
103 |
van giải phóng áp lực
khí |
air
release valve |
エアー圧力開放バルブ |
えあーあつりょくかいほうばるぶ |
104 |
mạch nguồn khí |
air
source circuit |
エアーソース回路 |
えあーそーすかいろ |
105 |
thiết bị chuyển khí
thành nước |
air
hydraulic converter |
エアーハイドロコンバータ |
えあーはいどろこんばーた |
106 |
bộ khuếch đại khí-nước |
air
hydraulic booster |
エアーハイドロブースター |
えあーはいどろぶーすたー |
107 |
máy làm khô khí |
air
dryer |
エアドライヤ |
えあどらいや |
108 |
máy lọc khí |
air
filter |
エアフィルタ |
えあふぃるた |
109 |
máy phun sương |
air
mist |
エアミスト |
えあみすと |
110 |
dụng cụ tra dầu mỡ
cho máy phun sương |
air
mist lubricator |
エアミストルブリケータ |
えあみすとるぶりけーた |
111 |
vĩnh cửu |
permanent |
永久 |
えいきゅう |
112 |
ảnh hưởng |
influence |
影響 |
えいきょう |
113 |
vệ sinh |
sanitation |
衛生 |
えいせい |
114 |
luật vệ sinh |
hygiene |
衛生法 |
えいせいほう |
115 |
dinh dưỡng |
nutrition |
栄養 |
えいよう |
116 |
thiết bị thay dao tự
động |
automatic
tool changer |
ATC |
えーてぃーしー |
117 |
cổng A |
A port |
Aポート |
えーぽーと |
118 |
tinh thể lỏng |
liquid
crystal |
液晶 |
えきしょう |
119 |
thiết bị hiển thị
màn hình tinh thể lỏng |
liquid
crystal display |
液晶表示装置 |
えきしょうひょうじそうち |
120 |
chất lỏng, thể lỏng |
liquid |
液体 |
えきたい |
121 |
thiết bị đầy ra |
ejector |
エジェクタ |
えじぇくた |
122 |
biểu đồ quản lý X-R |
x-r
chart |
X - R管理図 |
えっくす(ばー)あーるかんりず |
123 |
máy phay, máy cán điều
khiển bằng số |
numerical
control milling machine |
NCフライス盤 |
えぬしーふらいすばん |
124 |
tự động hóa nhà máy |
factory
automation |
FA |
えふえー |
125 |
hệ thống sản xuất
linh hoạt |
flexible
manufacturing system |
FMS |
えふえむえす |
126 |
tấm chắn |
apron |
エプロン |
えぷろん |
127 |
nhập dữ liệu thủ
công (viết bằng tay) |
manual
data input |
MDI |
えむでぃーあい |
128 |
hiển thị sai số, hiển
thị lỗi |
error
display |
エラー表示 |
えらーひょうじ |
129 |
chọn lựa |
choose |
選ぶ |
えらぶ |
130 |
mạch lỗi kích thước
lớn |
ls
defective circuit |
LS不良回路 |
えるえすふりょうかいろ |
131 |
hình tròn |
circle |
円 |
えん |
132 |
nhẵn, trơn, trôi chảy,
suôn sẻ |
smooth |
円滑 |
えんかつ |
133 |
hình (đường) tròn
hình cung |
circular
arc |
円弧 |
えんこ |
134 |
trung tâm hình cung |
the
center of circular arc |
円弧中心 |
えんこちゅうしん |
135 |
độ dày hình vòng
cung |
circular
thickness |
円弧歯厚 |
えんこはあつ |
136 |
phép nội suy đường
tròn |
circular
interpolation |
円弧補間 |
えんこほかん |
137 |
phép nội suy đường
tròn |
circular
arc complement |
円弧補完 |
えんこほかん |
138 |
tính toán |
operation |
演算 |
えんざん |
139 |
mạch tính toán |
arithmetic
circuit |
演算回路 |
えんざんかいろ |
140 |
máy ly tâm |
centrifugal
separator |
遠心分離機 |
えんしんぶんりき |
141 |
lực ly tâm |
centrifugal
force |
遠心力 |
えんしんりょく |
142 |
hình nón |
cone |
円すい |
えんすい |
143 |
cam hình nón |
conical
cam |
円すいカム |
えんすいかむ |
144 |
ổ bi lăn hình nón |
conical
roller bearing |
円すいころ軸受 |
えんすいころじくうけ |
145 |
bộ nối hình nón |
cone
coupling |
円すい継手 |
えんすいつぎて |
146 |
lò xo hình nón |
conical
spring |
円すいばね |
えんすいばね |
147 |
khớp nối ma sát côn |
cone
friction coupling |
円すい摩擦継手 |
えんすいまさつつぎて |
148 |
chất Clo |
chlorine |
塩素 |
えんそ |
149 |
trụ tròn |
column |
円柱 |
えんちゅう |
150 |
hình trụ |
column
type |
円柱形 |
えんちゅうがた |
151 |
bàn tròn |
circular
table |
円テーブル |
えんてーぶる |
152 |
ống tròn |
cylinder |
円筒 |
えんとう |
153 |
trục vít hình trụ |
cylindrical
worm gear |
円筒ウォームギヤー |
えんとううぉーむぎやー |
154 |
dạng hình trụ |
cylindrical |
円筒形 |
えんとうけい |
155 |
có hình trụ |
cylindrical |
円筒形の |
えんとうけいの |
156 |
máy mài, máy tiện
hình trụ |
cylindrical
grinder |
円筒研削盤 |
えんとうけんさくばん |
157 |
trục lăn hình trụ |
cylindrical
roller bearing |
円筒ころ軸受 |
えんとうころじくうけ |
158 |
máy cán, máy phay,
máy nghiền, xay |
end
mill |
エンドミル |
えんどみる |
159 |
cam hình dẹt tròn |
circular
disc cam |
円板カム |
えんばんかむ |
160 |
bước răng hình tròn,
hình trụ |
circular
pitch |
円ピッチ |
えんぴっち |
161 |
bình tra dầu |
oiler |
オイラー |
おいらー |
162 |
dầu, vết dầu |
oil
seal |
オイルシール |
おいるしーる |
163 |
đáp ứng, trả lời, phản
ứng |
respond,
reply |
応じる |
おうじる |
164 |
ứng đáp |
reply,
response |
応答 |
おうとう |
165 |
đồng thau |
brass |
黄銅 |
おうどう |
166 |
khoan dùng cho đồng
thau đồng thiếc |
drill
for brass, bronze |
黄銅、青銅用ドリル |
おうどう、せいどうようどりる |
167 |
thời gian đáp ứng |
response
time |
応答時間 |
おうとうじかん |
168 |
tấn số ứng đáp |
response
frequency |
応答周波数 |
おうとうしゅうはすう |
169 |
tốc độ phản ứng, tốc
độ ứng đáp |
response
speed |
応答速度 |
おうとうそくど |
170 |
không bằng phẳng, gồ
ghề, không đều |
unevenness |
凹凸 |
おうとつ |
171 |
khứ hồi, quay vòng
tuần hoàn khép kín |
reciprocating |
往復 |
おうふく |
172 |
bục khứ hồi |
carriage |
往復台 |
おうふくだい |
173 |
ứng dụng |
application |
応用 |
おうよう |
174 |
độ lớn |
measure
(size) |
大きさ |
おおきさ |
175 |
hiển thị độ lớn |
size
display, indication |
大きさ表示 |
おおきさひょうじ |
176 |
công tắc tự động |
auto-switch |
オートスイッチ |
おーとすいっち |
177 |
phương thức vòng hở |
open
loop system |
オープンループ方式 |
おーぷんるーぷほうしき |
178 |
điịnh luật Ôm (Ohm) |
ohm's
law |
オームの法則 |
おーむのほうそく |
179 |
vòng tròn O |
o ring |
Oリング |
おーりんぐ |
180 |
thay thế, thay chỗ |
substitution |
置換え |
おきかえ |
181 |
bổ sung |
make up
for |
補う |
おぎなう |
182 |
trong nhà, trong
phòng |
inside
of a house |
屋内 |
おくない |
183 |
cấp, chuyển |
feeding |
送り |
おくり |
184 |
thiết bị cấp |
feed
mechanism |
送り装置 |
おくりそうち |
185 |
tốc độ cấp |
feeding
speed |
送り速度 |
おくりそくど |
186 |
con ốc xoay, bu lông
vặn |
feed
screw |
送りねじ |
おくりねじ |
187 |
thanh xoay, cần vặn |
feed
rod |
送り棒 |
おくりぼう |
188 |
hướng cấp |
feed
direction |
送り方向 |
おくりほうこう |
189 |
dựng lên |
set up |
起す |
おこす |
190 |
bỏ bê, sao nhãng |
neglect |
怠る |
おこたる |
191 |
tiến hành |
do |
行う |
おこなう |
192 |
xảy ra, diễn ra |
happen |
起こる |
おこる |
193 |
chốt cắm, tai chốt |
tap
bolt |
押えボルト |
おさえぼると |
194 |
hạn chế |
it is
restrained |
抑える |
おさえる |
195 |
nhấn xuống |
press |
押し当てる |
おしあてる |
196 |
nút nhấn xuống |
push
button |
押ボタン |
おしぼたん |
197 |
công tắc nút nhấn xuống |
push
button |
押しボタンスイッチ(PB) |
おしぼたんすいっち(ぴーびー) |
198 |
nhấn |
push |
押す |
おす |
199 |
độ ô nhiễm, bẩn |
degree
of contamination |
汚染度 |
おせんど |
200 |
sự sợ hãi |
fear |
恐れ |
おそれ |
201 |
âm thanh |
sound,
noise |
音 |
おと |
202 |
độ dịch, giá trị bù
vào |
offset |
オフセット |
おふせっと |
203 |
độ nặng |
weight |
重さ |
おもさ |
204 |
con ốc chính, con ốc
vít dẫn hướng |
guide
screw |
親ねじ |
おやねじ |
205 |
đầu nối kiểu móc
răng |
oldham's
coupling |
オルダム継手 |
おるだむつぎて |
206 |
tốc độ âm thanh |
speed
of sound |
音速 |
おんそく |
207 |
nhiệt độ |
temperature |
温度 |
おんど |
208 |
hệ số nhiệt độ |
temperature
coefficient |
温度係数 |
おんどけいすう |
209 |
biến đổi nhiệt độ |
temperature
change |
温度変化 |
おんどへんか |
210 |
gia áp |
pressurization |
加圧 |
かあつ |
211 |
điện tích gia áp |
pressurization
area |
加圧面積 |
かあつめんせき |
212 |
hiình dáng bên ngoài |
appearance |
外観 |
がいかん |
213 |
kiểm tra bên ngoài |
appearance
inspection |
外観検査 |
がいかんけんさ |
214 |
kiểu phản xạ hồi quy |
retroreflection
type |
回帰反射形 |
かいきはんしゃがた |
215 |
hình dạng bên ngoài |
external
form |
外形 |
がいけい |
216 |
đường kính ngoài |
outside
diameter |
外径 |
がいけい |
217 |
gọt bớt đường kính
ngoài |
outside
diameter grinding |
外径削り |
がいけいけずり |
218 |
kích thước ngoài |
outside
dimension |
外形寸法 |
がいけいすんぽう |
219 |
giải quyết |
solution |
解決 |
かいけつ |
220 |
bắt đầu |
starting |
開始 |
かいし |
221 |
đường vòng ngoài,
chu vi ngoài |
periphery |
外周 |
がいしゅう |
222 |
hủy bỏ |
release |
解除 |
かいじょ |
223 |
vết trầy xước bên
ngoài |
external
flaws |
外傷 |
がいしょう |
224 |
số lần (tần số) |
frequency |
回数(頻度) |
かいすう(ひんど) |
225 |
thông qua |
through |
介する |
かいする |
226 |
cải tiến, nâng cấp |
kaizen |
改善 |
かいぜん |
227 |
đề án cải thiện |
improvement
proposal |
改善提案 |
かいぜんていあん |
228 |
bậc thang |
stair |
階段 |
かいだん |
229 |
tiện lợi |
comfort |
快適 |
かいてき |
230 |
xoay tròn |
rotation |
回転 |
かいてん |
231 |
âm thanh khi quay
tròn |
rotational
noise |
回転音 |
かいてんおん |
232 |
góc quay |
rotation
angle |
回転角度 |
かいてんかくど |
233 |
máy quay |
rotation
machine |
回転機 |
かいてんき |
234 |
(toán học)
Epixicloit |
epicycloid |
外転サイクロイド |
がいてんさいくろいど |
235 |
trục quay |
rotation
shaft |
回転軸 |
かいてんじく |
236 |
mặt chính của máy
quay |
the
front of the rotation |
回転正面 |
かいてんしょうめん |
237 |
số vòng quay |
rotational
speed |
回転数 |
かいてんすう |
238 |
đang chuyển động
quay |
during
rotation |
回転中 |
かいてんちゅう |
239 |
vật quay |
whirligig |
回転物 |
かいてんぶつ |
240 |
hướng quay |
direction
of rotation |
回転方向 |
かいてんほうこう |
241 |
dấu hiệu chuyển động,
quay |
rotation
mark |
回転マーク |
かいてんまーく |
242 |
góc mở |
opening |
開度 |
かいど |
243 |
cột trả lời |
answer
column |
解答欄 |
かいとうらん |
244 |
bạc dẫn hướng |
guide
bush |
ガイドブッシュ |
がいどぶっしゅ |
245 |
tránh |
avoidance |
回避 |
かいひ |
246 |
phần bên ngoài |
external |
外部 |
がいぶ |
247 |
thiết đặt bề ngoài,
bên ngoài |
external
setting |
外部設定 |
がいぶせってい |
248 |
thiết bị bên ngoài |
external
device |
外部装置 |
がいぶそうち |
249 |
rò rỉ bên ngoài |
outside
leakage |
外部漏れ |
がいぶもれ |
250 |
mở và đóng |
opening
and closing |
開閉 |
かいへい |
Chào các bạn, hôm nay tiengnhatkythuat.com xin gửi đén các bạn tuyển tập Từ vựng tiếng Nhật ngành Cơ khí Ô tô, Glossary of Automotive Terms 自動車部品用語集ベトナム語 (Phần 1).
Bộ thuật ngữ chuyên ngành Ô tô song ngữ Việt - Nhật được biên soạn và phát hành bởi Hiệp hội các nhà sản xuất phụ tùng ô tô Nhật Bản (JAPIA) , tên tiếng Nhật 一般社団法人日本自動車部品工業会.
Tuyển tập bao gồm hơn 2850 từ vựng có liên quan đến Ô tô. Đây là một tài liệu vô cùng hữu ích trên con đường chinh phục Nhật Bản của những kỹ sư Cơ khí Ô tô trong tương lai. Hy vọng các bạn có thể nắm bắt và sử dụng thành thạo.
0 件のコメント:
コメントを投稿