Tại
Nhật Bản, có nhiều loại chứng chỉ, bằng cấp trong thiết kế, quản lý và giám
sát việc xây dựng các công trình xây dựng.
Hôm
nay, tiengnhatkythuat.com xin gửi đến các bạn thông tin về 1級・2級土木施工管理技士
(Kỹ sư quản lý xây dựng công trình công cộng hạng 1&2).
Đây
là 2 cấp hạng khác nhau của loại chứng chỉ sử dụng trong công tác quản lý, giám
sát việc thi công tại công trường của các công trình công cộng (cụ thể nội dung
các loại công trình xem phần dưới)
(nguồn: internet) |
Xây
dựng công trình đường sông
Xây
dựng đường bộ
Xây
dựng cầu
Xây
dựng đê điều, bờ biển
Thi
công hầm
Công
trình cấp thoát nước
Công
tác cải tạo đất
Xây
dựng đập
Xây
dựng sân bay
Công
tác khắc phục thảm họa
...
Tại
các địa điểm này, các kỹ sư quản lý kỹ thuật dân dụng sẽ được tham gia với tư
cách là kỹ sư trưởng và kỹ sư quản lý.
Mặc
dù, khi bạn không có bằng cấp, bạn vẫn có thể làm việc trên các công trình này,
nhưng một Kỹ sư có được chứng chỉ quản lý xây dựng công trình công cộng có thể
tham gia với tư cách là người quản lý toàn bộ việc xây dựng công trình.
Đặc
biệt, nhu cầu ngày càng tăng đối với công việc phục hồi sau trận động đất lớn ở
phía đông Nhật Bản và trận động đất ở Kumamoto và công việc xây dựng cho Thế vận
hội. Có một chứng chỉ Kỹ sư quản lý kỹ thuật dân dụng rất thuận lợi để tăng
lương và lựa chọn công việc mong muốn.
■ Sự khác biệt giữa kỹ sư quản lý xây
dựng công trình dân dụng hạng 1 và kỹ sư quản lý xây dựng công trình dân dụng hạng
2
Chứng
chỉ kỹ sư quản lý xây dựng công trình dân dụng có 2 cấp độ: hạng nhất (1級) và
hạng 2 (2級).
Sự
khác nhau cơ bản có thể được chia làm: nội dung công việc được quản lý, vai trò
có thể đảm nhận trong dự án và điểm đánh giá trong thang điểm “đánh giá trình độ
quản lý của công ty đấu thầu”.
Về
nội dung công việc được thực hiện:
区分
Phân loại
|
1級
Hạng nhất
|
2級
Hạng 2
|
|||
工事の種類
Loại công trình
|
土木
Công cộng
|
鋼構造物塗装
Sơ kết cấu thép
|
Phun hóa chất
|
||
土木(一式)工事
Tất
cả công trình công cộng
|
◎
|
○
|
|||
Công
tác giàn giáo, đào đất, bê tông
|
◎
|
○
|
○
|
||
◎
|
○
|
||||
◎
|
○
|
||||
舗装工事 (Công tác lát nền, mặt đường)
|
◎
|
○
|
|||
しゅんせつ工事 (Công tác nạo vét)
|
◎
|
○
|
|||
塗装工事 (Công tác sơn phủ)
|
◎
|
○
|
|||
◎
|
○
|
||||
解体工事 (Công tác phá dỡ)
|
◎
|
○
|
Hạng
1 dành cho tất cả các công việc kỹ thuật dân dụng, và có thể được bổ nhiệm làm
"主任技術者 - kỹ sư trưởng" hay “giám sát
hiện trường”, người phụ trách từng hạng mục công việc hoặc kiêm vai trò "監理技術者-
kỹ sư quản lý", người giám sát toàn bộ công trường và thực hiện quản lý toàn
bộ công trình, cũng như tham gia vào nhiệm vụ quản lý an toàn.
Hạng
2 có một hình thức trình độ khác với hạng 1.
Nội
dung bài thi kiểm tra được chia thành ba loại: kỹ thuật dân dụng, sơn kết cấu
thép và phun hóa chất.
Bạn
có thể quản lý việc xây dựng như một "kỹ sư trưởng", người chịu trách
nhiệm cho từng quy trình làm việc trong lĩnh vực chuyên môn của công trình được
thông qua liên quan đến chứng chỉ phù hợp.
Sơ
lược về phân cấp vai trò của 監理技術者, 主任技術者
Theo
quy định khi một nhà thầu ký kết hợp đồng thầu dự án với tổng giá hợp đồng từ
40 triệu yên trở lên để thực hiện xây dựng với tư cách là nhà thầu chính, một kỹ
sư quản lý (監理技術者) phải được gửi đến công trường.
Mặt
khác, nếu tổng số tiền ký hợp đồng dưới 40 triệu yên, một kỹ sư trưởng (主任技術者)
nên được chỉ định tại hiện trường dự án.
Trong
ngành xây dựng, "kiểm tra hạng mục quản lý" được thực hiện trong đó
các mục tiêu như quy mô công ty và năng lực quản lý của các công ty xây dựng
tham gia đấu thầu các công trình công cộng được biểu thị bằng "điểm đánh
giá kỹ thuật".
Trong
mục đánh giá này, một kỹ sư hạng nhất sẽ nhận được 5 điểm, và một kỹ sư dân sự
cấp hai sẽ nhận được 2 điểm.
Tổng
điểm càng cao, bằng chứng về khả năng kỹ thuật và danh tiếng của công ty càng
cao và càng có nhiều cơ hội để công ty trúng được dự án.
■ Yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm để
trở thành một kỹ sư quản lý xây dựng công trình công cộng hạng 2
Tùy
theo loại bài thi tham gia, số năm kinh nghiệm cũng khác nhau.
【学科試験のみを受験する方】
Đối tượng chỉ đăng ký thi
lý thuyết môn: đủ 17 tuổi trở lên trong năm thực hiện bài thi.
【学科試験および実地試験を同時に受験される方】
Đối tượng đăng ký thi lý
thuyết môn và bài kiểm tra thực địa cùng một lúc cần đảm bảo số năm kinh nghiệm
như sau:
Học vấn
|
実務経験年数
Số năm kinh nghiệm làm việc
|
|
Môn học chỉ định
|
指定学科以外
Không có môn học chỉ định
|
|
大学/ Đại học
Người tốt nghiệp các trường chuyên môn, còn được gọi
là Bằng cấp nâng cao (tương đương với bằng cử nhân cao đẳng kỹ thuật ở Việt
Nam)
|
1年以上
Trên 1 năm
|
1年6ヶ月以上
Trên 1.5 năm
|
短期大学/ Đại học ngắn hạn
高等専門学校/ Trường
cao đẳng kỹ thuật,
専門学校「専門士」/ Trường kỹ thuật (bằng cử nhân chuyên môn)
|
2年以上
Trên 2 năm
|
3年以上
Trên 3 năm
|
Trường kỹ thuật (trừ các văn bằng nâng cao)
|
3年以上
Trên 3 năm
|
4年6ヶ月以上
Trên 4.5 năm
|
その他/ Khác
|
8年以上/ Trên 8 năm
|
Chú thích: 指定学科
(Môn học chỉ định): là trường hợp thí sinh đã tốt nghiệp các trường có các môn
được quy định trong danh sách theo đường link sau:
■ Yêu cầu về trình độ và kinh nghiệm để
trở thành một kỹ sư quản lý xây dựng công trình công cộng hạng 1
Yêu cầu kinh nghiệm của hạng
1 được phân ra nhiều trường hợp, chi tiết xem tại:
■ 【実地試験のみを受験される方】
Những
người chỉ làm bài kiểm tra thực địa: Điều kiện để tham gia kỳ thi thực địa được
chia thành:
a)
Thi sinh đã đăng ký tham gia bài thi kiểm tra lý thuyết và bài thi kỹ sư quản
lý xây dựng kỹ thuật dân dụng hạng haitrong cùng năm đó.
(Như
vậy, thí sinh chỉ đăng ký kỳ thi lý thuyết thì không được tham gia kỳ thi này)
b)
Thí sinh được miễn bài kiểm tra lý thuyết môn
(chi
tiết tham khảo mục ロ)学科試験免除者 theo địa chỉ http://www.jctc.jp/exam/doboku-2)
■ Cách đăng ký
Có bốn loại mẫu đơn đăng ký:
Có bốn loại mẫu đơn đăng ký:
Đơn
đăng ký thi "Lý thuyết & Kỳ thi thực hành",
"Chỉ kiểm tra lý thuyết (Kỳ thi kỳ đầu năm)", "Chỉ kiểm lý thuyết
(Bài kiểm tra kỳ cuối năm)" và "Chỉ kiểm tra thực địa (thực tiễn)".
■ Thời gian thi
Kỳ
thi kỹ sư quản lý xây dựng công trình công cộng hạng 1 và 2 được tiến hành ở mỗi
quận.
Bài
kiểm tra lý thuyết: 2 lần/ năm
Bài
kiểm tra thực địa: 1 lần/ năm.
Bài
kiểm tra chủ đề là "loại nhận xét" và bài kiểm tra thực địa là bài kiểm
tra "mô tả". Tiêu chí đạt được là yêu cầu điểm 60% trở lên cho cả bài
kiểm tra môn học và bài kiểm tra thực địa. Đầu tiên, chúng ta hãy xem xét độ
khó và tỷ lệ vượt qua của một kỹ sư quản lý xây dựng kỹ thuật dân dụng hạng
hai.
Chi
tiết thời gian thi hằng năm xem tại:
■ Phí dự thi
Thi
lý thuyết& kiểm tra thực địa 8.200 yên.
Bài
kiểm tra lý thuyết4.100 yên / Bài kiểm tra thực địa 4.100 yên
Chi
tiết cách đăng ký, chi phí, thời gian bán hồ sơ, thời gian thi và công bố kết
quả xem tại:
Hạng
1: http://www.jctc.jp/exam/doboku-1
Hạng 2: http://www.jctc.jp/exam/doboku-2
■ Cấu trúc bài thi (phổ biến) và cách
đánh giá đỗ/ trượt
Bài
thi lý thuyết: chọn đáp án đúng trong 4 phương án (四肢択一のマークシート方式)
Kiểm
tra tại chỗ: Bài thi viết (Diễn giải)
Nội dung kiểm tra (Lý thuyết)
Kỹ
thuật dân dụng nói chung ... Chọn 12 trong số 15 câu hỏi
Kỹ
thuật dân dụng chuyên môn ... Chọn 10 trong số 34 câu hỏi
Kiến
thức về các tiêu chuẩn, quy định: Chọn 8 trong số 12 câu hỏi
Kỹ
thuật chung ... 4 câu hỏi
Phương
pháp quản lý xây dựng ... 31 câu hỏi
■ Nội dung kiểm tra (thực địa)
Câu hỏi bắt buộc
Mô
tả kinh nghiệm quản lý xây dựng ... 1 câu hỏi về quản lý an toàn
Câu hỏi được chọn / Chọn 3 câu hỏi trong
danh sách sau đây
-
Xây
dựng dân dụng: các bước tại kết nối giữa kết cấu và kè
-
Bê
tông: Về vận chuyển tại chỗ
-
Kiểm
soát chất lượng: Về quản lý đầm nén
-
Quản
lý an toàn: Ngăn ngừa tai nạn lao động với máy móc xây dựng trên xe
-
Quản
lý xây dựng: dự thảo kế hoạch xây dựng
Câu hỏi được chọn / Chọn 3 câu hỏi trong
danh sách sau đây
-
Xây
dựng dân dụng: biện pháp mặt đất mềm
-
Bê
tông bê tông Về bê tông nóng
-
Kiểm
soát chất lượng ... Kết cấu bê tông cốt thép
-
Quản
lý an toàn: Phòng ngừa nguy hiểm do tai nạn
-
Chất
thải xây dựng: Các biện pháp được thực hiện bởi công ty xả thải tại nơi làm việc
■ Bài thi Kỹ sư quản lý xây dựng kỹ thuật
dân dụng hạng hai
Nội dung kiểm tra (Lý thuyết)
Kỹ
thuật dân dụng nói chung ... 9 trong số 11 câu hỏi được chọn
Kỹ
thuật dân dụng chuyên nghiệp ... 6 trong số 20 câu hỏi
Quy
định, tiêu chuẩn: Chọn 6 trong số 11 câu hỏi
Kỹ
thuật chung ... 4 câu hỏi
Phương
pháp quản lý xây dựng ... 15 câu hỏi
■ Nội dung kiểm tra (thực địa)
Mô
tả kinh nghiệm quản lý xây dựng ... 1 câu hỏi
Xây
dựng dân dụng ... 2 câu hỏi
Kiến
thức liên quan đến bê tông ... 2 câu hỏi
Phương
pháp quản lý xây dựng: Chọn 2 trong 4 câu hỏi
■ Làm bài thi mẫu
Các bạn có thể làm thử bài thi thử tại
địa chỉ:
■ Thống kê tỷ lệ đỗ kỳ thi qua một số năm gần đây
Cấp hạng
|
Năm thi
|
Bài thi
|
Số thí
sinh
|
Người đỗ
|
Tỷ lệ đỗ
|
1級土木施工管理技士
|
平成30年度
|
学科
|
28,512人
|
16,117人
|
56.50%
|
実地
|
27,581人
|
9,521人
|
34.50%
|
||
平成29年度
|
学科
|
34,629人
|
22,930人
|
66.20%
|
|
実地
|
31,414人
|
9,424人
|
30.00%
|
||
2級土木施工管理技士
|
平成30年度
|
学科
|
19,365人
|
12,274人
|
63.40%
|
実地
|
33,399人
|
11,698人
|
35.00%
|
||
平成29年度
|
学科
|
29,644人
|
21,239人
|
71.60%
|
|
実地
|
34,365人
|
11,782人
|
34.30%
|