Hôm nay tiengnhatkythuat.com xin
gửi đến các bạn Tuyển tập từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Đường ống.
Hy vọng sẽ giúp ích các bạn trong quá trình học tập và làm việc.
用語
|
ひらがな
|
英語
|
ベトナム語
|
配管工
|
はいかんこう
|
plumber
|
Thợ đường ống nước
|
配管エンジニア
|
はいかんエンジニア
|
Piping enginer
|
Kỹ sư đường ống
|
ちょうおん
|
Ultrasound
|
Siêu âm
|
|
接着
|
せっちゃく
|
fastening with glue
|
Dán có sử dụng chất kết dính
|
接着剤
|
せっちゃくざい
|
adhesive, glue, substance which causes one thing to stick to
another
|
chất dính, chất dán , keo hồ
|
純水
|
じゅんすい
|
pure water
|
Nước tinh khiết
|
禁ずる
|
きんずる
|
prohibit, forbid, ban; enjoin; halt
|
Ngăn, cấm, không cho phép
|
触れる
|
ふれる
|
Touch, feel, mention
|
sờ mó, vi phạm, đụng chạm đến,
đề cập đến
|
受口
|
うけぐち
|
socket, opening into which the end of a light bulb is
inserted
|
Miệng lắp, đầu chụp (của bộ các bộ phận lắp vào nhau như Tê, cút
cong...)
|
しめしろ
|
Interference
|
Khoảng ghép chặt, đoạn lắp chặt, đoạn lồng
|
|
ぼうじゅん
|
Swelling
|
Phình lên, sung lên, dày lên
|
|
ぼうじゅんそう
|
Swelling layer
|
Lớp chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng
lên
|
|
弾力性
|
だんりょくせい
|
Elasticity, flexibility
|
Tính đàn hồi
|
一体化する
|
いったいかする
|
unify, unite, join, cause to become one
|
Đồng nhất hóa, hợp nhất
|
印をつける
|
しるしをつける
|
mark, indicate, signal
|
Đánh dấu
|
差し込む
|
さしこむ
|
insert, place in, thrust, put in; plug, let something/someone
enter
|
Cắm vào, đút vào, lồng vào, gài vào
|
はみ出す
|
はみだす
|
jut out, be crowded out
|
Loanh ra, rỉ ra, trồi ra
|
直ちに
|
ただちに
|
at once, immediately, right now; directly, in person
|
Ngay lập tức
|
拭き取る
|
拭き取る
|
wipe off, wipe up, erase
|
Lau đi, chùi bỏ
|
ぬけもどる
|
come out, fall out, be omitted, be missing, escape
|
Trượt ra, tự tháo ra, thoát trở lại
|
|
塩ビ配管
|
えんびはいかん
|
PVC pipe
|
ống nhựa PVC
|
エルボ
|
|
elbow
|
Cút cong
|
バルブ
|
|
valve
|
Van khóa
|
フランジ
|
|
flange
|
Mặt bích
|
|
Increaser, reducer
|
Măng sông, cô thu
|
|
キャップ
|
|
cap
|
Nắp đầu ống
|
|
Tee connector
|
Tê
|
|
ソケット
|
|
socket
|
Nối chụp, đầu chụp
|
ユニオン
|
|
union
|
Rắc co ren trong
|
伸縮継手
|
しんしゅくつぎて
|
Flexibilitycoupler
|
Cút nối mềm
|
|
Bushing
|
Giảm chuyển bậc
|
|
ストリートエルボ
|
|
Street elbow
|
Cút chuyển bậc
|
|
Coupling
|
Nối dạng cặp
|
|
ブラグ
|
|
plug
|
Bịt đầu ống
|
クロス
|
|
cross
|
Con nối chữ thập
|
ヘルール
|
|
Furrule
|
Furrule nối ống
|
|
nipple
|
Con nối ren ngoài
|
|
パイプカッタ
|
|
Pile cutter
|
Kéo cắt ống, dụng cụ cắt ống
|
面取器
|
めんとりき
|
Chamber device
|
Vát góc, vát mép, dụng cụ vát góc cạnh
|
|
Pipe reamer
|
Vát ống, dao cạo cạnh,dụng cụ vát góc cạnh
|
|
パイプレンチ
|
|
Pipe wrench
|
Cờ lê vặn ống
|
下げ振り
|
さげふり
|
plummet
|
Quả rọi
|
|
Saddle band
|
Đai neo ống dạng yên ngữa
|
|
サドルバンド台座
|
サドルバンドだいざ
|
Pedestal of saddle band
|
Miếng đệm đai neo ống
|
つりバンド
|
Đai treo ống dạng ôm
|
||
吊タン付
|
つりタンつき
|
Suspension band
|
Đai tro ống dạng ôm
|
ホース
|
|
hose, flexible tube through which water or other liquids are
conveyed; piece of clothing worn over the leg, pantyhose,
stockings
|
ống nước, vòi nước
|
かくちょうアンカーボルト
|
Dilation anker bolt
|
Vít nở
|
|
かくちょうチューブアンカー
|
Dilation tube anchor
|
||
|
Board anchorTool
|
Kìm bắn, đóng vít nở
|
|
ボードアンカーツール
|
|
Board anchor Tool
|
Kìm bắn, đóng vít nở
|
漏水
|
ろうすい
|
leakage, something which escapes or passes through a hole or
opening (i.e. liquid, gas, etc.); act of leaking; leak
|
sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ,
sự biến mất một cách phi pháp (tiền...), kẽ hở, lỗ hở, vật lọt
qua, vật rỉ ra
|
すみやか
|
|
speed, quickness
|
Mau lẹ, nhanh chóng
|
素速く
|
すばやく
|
fast, quickly, promptly, agilely, rapidly
|
nhanh, nhanh chóng
|
標線
|
ひょうせん
|
Mark
|
Đường đánh dấu, đường vạch dấu
|
均一
|
きんいつ
|
uniformity, homogeneity, state of being uniform; equality
|
Đồng đều, đều nhau, thống nhất
|
塗布
|
とふ
|
application
|
Bôi, quết
|
かんさしぐち
|
Spigot
|
Đầu lắp, phần đầu ống để cắm vào đầu khác, đầu này nằm bên trong
của 受口)
|
|
うけぐち
|
mouth with a protruding lower lip and jaw, socket, receiving mouth
|
Đầu ngoạm, đầu bao, đầu chụp
|
|
付着
|
ふちゃく
|
adhesion, cohesion, agglutination, attachment
|
Bám vào, dính vào
|
カエリ
|
|
Burrs, rough projection left on a workpiece after drilling or
cutting
|
Phần thô ráp xuất hiện khi gia công cắt, khoan... kích thước nhỏ
càm nhận bằng cách sờ cảm nhận (バリ
kích thước lớn hơn)
|
ぜんしゅう
|
perimeter; whole circumference
|
chu vi; toàn bộ chu vi
|
|
水分
|
すいぶん
|
moisture, dampness, humidity, wetness
|
Nước đọng lại, hơi ẩm rỉ ra
|
ウエス
|
|
rag (for wiping)
|
Rẻ lau
|
少量
|
しょうりょう
|
small quantity, small dose, small amount, bit
|
Lượng nhỏ
|
すり傷
|
すりきず
|
abrasion, scratch, graze, scrape
|
Vết trầy xước, chỗ trầy xước
|
|
Nylon belt with buckle
|
Đai nylong có gắn khóa (chốt)
|
|
架台
|
かだい
|
Frame system
|
Hệ khung, hệ giàn, hệ đỡ
|