Đối với các bạn kỹ sư đang làm việc trong các ngành kinh tế hoặc kỹ thuật chế tạo tại Nhật Bản hoặc các công ty Nhật thì mảng dự toán luôn là công việc rất quan trọng và thường gặp. Dự toán ảnh hướng đến chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm và hiệu quả công việc.
Hôm nay, tiengnhatkythuat.com từ những kinh nghiệm đã và đang làm việc với mảng Dự toán tiếng Nhật sau một thời gian dài đã tích lũy và biên soạn ra bộ Từ vựng tiếng Nhật Dự toán để gửi đến các bạn có mong muốn tìm hiểu hoặc đang làm việc trong lĩnh vực dự toán tiếng Nhật này.
Bộ từ vựng chủ yếu gôm các thuật ngữ sử dụng trong các bản Dự toán ngành công nghiệp chế tạo tại các công ty Nhật Bản được biên soạn từ các tài liệu trong các dự án thực tế nhóm admin đã tham gia. Hy vọng nó sẽ giúp các bạn phần nào đó trong quá trình học tập và làm việc.
Bản dịch có thể còn nhiều nghĩa chưa sát hoặc nhầm lẫn, rất mong nhận được góp ý từ các bạn.
Dưới đây là danh sách cách thuật ngữ:
Dưới đây là danh sách cách thuật ngữ:
用語
|
ひらがな
|
英語
|
ベトナム語
|
御見積書
|
おみつもり
|
quotation
|
Bản báo
giá, Báo giá
|
みつもりけいさんひょう
|
Cost estimation statement
|
Bảng tính dự toán
|
|
原価計算書
|
げんかけいさんしょ
|
cost accounts
|
Bảng tính chi phí chi tiết (giá gốc)
|
ぶっけんめい
|
property name、item name
|
Tên đối tượng, tên mặt hàng, tên sản phẩm
|
|
作成年月日
|
さくせいねんがっぴ
|
Creating date
|
Ngày tạo
|
納品
|
のうひん
|
delivery of goods
|
Giao hàng
|
担当者
|
たんとうしゃ
|
person in charge; responsible party
|
Người phụ trách
|
こうすうごうけいじかん
|
Total of man-hours
|
Tổng công giờ làm việc
|
|
しいれきんがく
|
Purchaseamount; production cost
|
Tổng chi phí, tổng giá sản xuất
|
|
売り金額
|
うりきんがく
|
Selling amount;
|
Tổng giá bán ra
|
あらりえききんがく
|
Total gross profit amount
|
Tổng số tiền lãi, tổng tiền lợi nhuận
|
|
あらりえきりつ
|
Total gross profit rate
|
Tỷ lệ lợi nhuận
|
|
工数
|
こうすう
|
production costs, production requirement
|
Công sản xuất, công thực hiện
|
じゅうのいきれすて
|
10s truncation
|
Làm tròn xuống đến
hàng 10
|
|
四捨五入
|
ししゃごにゅう
|
rounding up (fractions)
|
Làm trònlên
|
切り上げ
|
きりあげ
|
roundup
|
Làm tròn lên
|
切り捨て
|
きりすて
|
rounddown
|
Làm tròn xuống
|
割増し率
|
わりましりつ
|
extra wagerate
|
Tỷ lệ phụ cấp (phần tăng khi làm thêm giờ hoặc tỷ lệ thưởng)
|
へいじつざんぎょう
|
Weekday overtime
|
Làm thêm ngàythường (ngày thường ở đây là ngày làm việc theo quy định của
công ty, thông thường là T2-T6)
|
|
へいじつしんや
|
Midnight on weekdays
|
Làm đêm ngày thường
|
|
きゅうじつていじ
|
regular timeon holidays
|
Làm vào ngày nghỉ (tính là làm thêm)
|
|
きゅうじつざんぎょう
|
Holiday overtime
|
Làm thêm giờ trong ngày nghỉ
|
|
休日深夜
|
きゅうじつしんや
|
Midnight
|
Khung giờ đêm trong ngày nghỉ
|
設計工数
|
せっけいこうすう
|
Design production requirements
|
Công thiết kế
|
下見工数
|
したみこうすう
|
preliminary inspection requirements
|
Công kiểm tra, xét duyệt
|
工場作業
|
こうじょうさぎょう
|
Factory manufacturing
|
Làm việc, thao tác, gia công tại nhà máy, xưởng
|
工場確認
|
こうじょうかくにん
|
Factory confirmation, factory checking
|
Kiểm tra tại xưởng, nhà máy
|
見積作業
|
みつもりさぎょう
|
Cost estimation work
|
Xây dựng dự toán, làm dự toán, công tác dự toán
|
交通費
|
こうつうひ
|
traveling expenses; travelling expenses; carfare
|
Phí đi lại, phí giao thông, phí di chuyển
|
高速代
|
こうそくだい
|
Highway cost
|
Phí đường cao tốc
|
片道距離
|
かたみちしょり
|
On-way distance
|
Cự ly một chiều
|
回数
|
かいすう
|
number of times; frequency; count
|
Số lần
|
しゅっちょうひ
|
business trip expenses
|
Phí công tác, phí đi công tác
|
|
宿泊費
|
しゅくはくひ
|
Lodging cost
|
Phí nhà trọ, phí tạm trú, phí nhà nghỉ
|
日当
|
にっとう
|
daily allowance, exposure to the sun, amount of money given for a day's
needs, daily pocket-money
|
Trợ cấp sinh hoạt phí trong ngày
|
考案
|
こうあん
|
plan, program, scheme; device; idea
|
Ý tưởng, lập kế hoạch
|
製図
|
せいず
|
drawing, sketching, cartography, mapmaking
|
Lập bản vẽ, vẽ, tạo bản vẽ
|
単価
|
たんか
|
unit price, unit cost, price for a single product
|
giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì
hàng hoá cùng một loại)
|
時間
|
じかん
|
time, system used to place one event in relation to another (such as past
vs. present, yesterday vs. today), hour
|
thời gian, thì giờ
|
日数
|
にっすう
|
number of days
|
Số ngày
|
人員
|
じんいん
|
number of persons, personnel, staff, work force
|
Số nhân công, nhân sự
|
金額
|
きんがく
|
amount of money, sum of money
|
Tổng số tiền
|
原価
|
げんか
|
cost, price, expense
|
Phí cần thiết, chi phí vốn
|
売価
|
ばいか
|
selling price
|
giá bán
|
数量
|
すうりょう
|
quantity, volume, amount, extent
|
lượng, số lượng, khối lượng
|
単位
|
たんい
|
unit, denomination; credit in school
|
Đơn vị, tín chỉ
|
仕入単価
|
しいれたんか
|
unit manufacturing cost
|
Chi ví sản xuất đơn vị (trên một đơn vị sản phẩm)
|
売り単価
|
うりたんか
|
unit selling price
|
Giá bán ra đơn vị (trên một đơn vị sản phẩm)
|
小計
|
しょうけい
|
subtotal, add up part of a series of numbers
|
tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn)
|
送料
|
そうりょう
|
postage, money paid for postal services, fee for sending letters or
packages by mail
|
cước chuyên chở hàng hoá
|
保険込み
|
ほけんこみ
|
Insurance included
|
Đã bao gồm bảo hiểm
|
経費関係
|
けいひかんけい
|
Relate expense
|
Các chi phí liên quan
|
副資材費
|
ふくしざいひ
|
Sub-material cost
|
Chi phí vật tư phụ
|
こうぐそんりょう
|
Tool loss, equipment ownership cost
|
Chi phí thuê dụng cụ, chi phí khấu hao dụng cụ
|
|
しょけいひ
|
general expense, miscellaneous expense, expense related to various
purchases or costs
|
Chi phí chung
|
|
値引き
|
ねびき
|
price reduction, discount, lowering of prices
|
Phần triết khấu, phần chi phí giảm trừ
|
備考
|
びこう
|
note, remarks, short written reminder
|
Ghi chú, chú thích
|
部材費
|
ぶざいひ
|
Material expense
|
Chi phí vật tư
|
部材明細
|
ぶざいめいさい
|
Material description
|
Chi tiết vật tư, diễn giải vật tư
|
加工品
|
かこうひん
|
processed goods, processed items
|
Chi tiết gia công, bộ phận gia công
|
購入品
|
こうにゅうひん
|
Purchase items
|
Phần, bộ phận mua, nhập về
|
かいかんもと
|
Plumbing element
|
Sản phẩn phần đường ống
|
|
電気素
|
でんきもと
|
Electricity element
|
Sản phẩm phần điện
|
機械素
|
きかいもと
|
Machine element
|
Sản phẩm thuộc cơ khí
|
発注日
|
はっちゅうひ
|
Order date
|
Ngày đặt hàng
|
発注番号
|
はっちゅうばんごう
|
Order number
|
Mã số đặt hàng
|
希望納品
|
きぼうのうひん
|
Desired delivery
|
Thời điểm giao hàng mong muốn
|
部品コード
|
ぶひんコード
|
Part code; item code
|
Mã sản phẩm
|
入庫番号
|
にゅうこばんごう
|
Storing number
|
Mã lưu kho, mã nhập kho
|
入庫日
|
にゅうこひ
|
Storing date
|
Ngày nhập kho
|
仕入先
|
しいれさき
|
Supplier
|
Nơi mua hàng
|
メーカ
|
Manufacturer
|
Nhà sản xuất
|
|
品名
|
ひんめい
|
name of product;
name of item
|
Tên sản phẩm
|
かたしき
|
model
|
Dòng sản phẩm
|
|
数量
|
すうりょう
|
quantity, volume, amount, extent
|
lượng, số lượng, khối lượng
|
発注
|
はっちゅう
|
ordering
(materials)
|
Đặt hàng
|
在庫
|
ざいこ
|
stock, inventory, stockpile
|
Dự trữ, lưu kho, hiện có trong kho, đang lưu trong kho
|
掛け率
|
かけりつ
|
ratio of wholesale price to retail price
|
Lợi suất trung gian
|
耐食
|
たいしょく
|
corrosion-resistant
|
Chống ăn mòn
|
製造業界
|
せいぞうぎょうかい
|
Manufacturing
industry
|
Ngành
công nghiệp chế tạo
|
0 件のコメント:
コメントを投稿