Tiếp theo chuyên đề 【鉄骨造・鋼製橋】Steel structure, steel bridge - Từ vựng tiếng Nhật
kết cấu thép, cầu thép, hôm nay,
tiengnhatkythuat.com tiếp
tục giới thiệu đến các bạn tuyển tập các thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến kết
cấu và cầu thép thông dụng nhất
Sau đây là danh sách các từ:
1
|
Bản cánh dưới
|
Lower flange
|
下フランジ
|
したフランジ
|
2
|
Bản chịu cắt
|
Shear plate
|
シアープレート
|
シアープレート
|
3
|
Bản chịu cắt
|
Shear plate
|
シアープレート
|
シアープレート
|
4
|
Bản lề, khớp
|
Hinge
|
ヒンジ, 蝶番
|
ヒンジ, ちょうつがい
|
5
|
Bản mặt cầu
|
Bridge deck
|
橋床
|
きょうしょう
|
6
|
Bản mặt cầu
|
Bridge deck
|
船橋楼甲板
|
せんきょうろうかんぱん
|
7
|
Bản mặt cầu
|
Bridge deck
|
橋のデッキ
|
はしのデッキ
|
8
|
Bản mặt cầu
|
Deck
|
甲板
|
かんぱん
|
9
|
Bản mặt cầu
|
Deck
|
きょうしょう
|
|
10
|
Bản mặt cầu
|
Deck
|
床版
|
しょうばん
|
11
|
Bản mặt cầu
|
Deck
|
デッキ
|
デッキ
|
12
|
Bản mặt cầu
|
Deck panel
|
甲板
|
かんぱん
|
13
|
Bản mặt cầu
|
Deck plate
|
デッキプレート
|
デッキプレート
|
14
|
Bản mặt cầu
|
Deck slab
|
底版
|
ていばん
|
15
|
Bản mặt cầu
|
Steel deck
|
鋼床版
|
こうしょうばん
|
16
|
Bản trực hướng
|
Orthotropic plate
|
直交異方性版
|
ちょっこういほうせいばん
|
17
|
Bảo dưỡng, duy tu
|
Maintenance
|
維持管理
|
いじかんり
|
18
|
Bảo dưỡng, duy tu
|
Maintenance
|
保全
|
ほぜん
|
19
|
Bảo dưỡng, duy tu
|
Maintenance
|
メンテナンス
|
メンテナンス
|
20
|
Bề dày tấm, bề dày bản
|
Plate thicknes, sheet thickness
|
板厚
|
いたあつ
|
21
|
Bê tông đổ tại chỗ
|
Cast-in-place concrete
|
現場打ちコンクリート
|
げんばうちコンクリート
|
22
|
Bê tông đổ tại chỗ
|
Cast-in-place concrete
|
場所打ちコンクリート
|
ばしょうちコンクリート
|
23
|
Biến dạng chảy
|
Yield strain
|
降伏ひずみ
|
こうふくひずみ
|
24
|
Biến dạng dư
|
Residual deformation
|
残留ひずみ
|
ざんりゅうひずみ
|
25
|
Biến dạng dư
|
Residual deformation
|
残留変形
|
ざんりゅうへんけい
|
26
|
Bulông cường độ cao
|
High strength tensile bolt
|
高張力ボルト
|
こうちょうりょくボルト
|
27
|
Cánh chịu nén
|
Compressive flange
|
圧縮フランジ
|
あっしゅくフランジ
|
28
|
Cánh, mặt bích
|
flange
|
フランジ
|
|
29
|
Cầu bản mặt cầu bản thép liên hợp
|
composite steel plate deck bridge
|
合成鋼床版橋
|
ごうせいこうしょうばんきょう
|
30
|
Cầu dầm bản
|
Plate girder bridge
|
プレートガーダー橋
|
プレートガーダーきょう
|
31
|
Cầu dầm chữ H
|
H-beam bridge
|
H形鋼橋
|
エッチがたこうきょう
|
33
|
Cầu dầm hẫng
|
Cantilever bridge
|
片持ち梁橋
|
かたもちきょうりょう
|
34
|
Cầu dầm hộp
|
box girder bridge
|
箱桁橋
|
はこげたきょう
|
35
|
Cầu dầm I
|
I-beam bridge
|
Iげた橋
|
アイげたきょう
|
36
|
Cầu dầm liên tục
|
Continuous girder bridge
|
連続桁橋
|
れんぞくげたばし
|
37
|
Cầu giàn liên tục
|
Continuous truss bridge
|
連続トラス橋
|
れんぞくトラスきょう
|
38
|
Cầu hẫng
|
Cantilever bridge
|
カンチレバー橋
|
カンチレバーきょう
|
39
|
Cấu kiện chịu uốn
|
Bending member
|
曲げ部材
|
まげぶざい
|
40
|
Cấu kiện liên kết ngang
|
Cross component
|
幅員構成
|
ふくいんこうせい
|
41
|
Cấu kiện thanh dàn dưới, thanh dàn chủ dưới
|
Lower chord member
|
下弦材
|
かげんざい
|
42
|
Cấu kiện thanh giàn
|
Chord member
|
弦材
|
げんざい
|
43
|
Cầu liên tục
|
Continuous bridge
|
連続橋
|
れんぞくきょう
|
44
|
Cầu tạm
|
Temporary bridge
|
仮橋
|
かりばし
|
45
|
Cầu thép
|
Steel bridge
|
鋼製橋
|
こうせいばし
|
46
|
Chất hãm gỉ, chất ức chế gỉ
|
Corrosion inhibitor
|
防蝕剤
|
ぼうしょくざい
|
47
|
Chiều cao dầm
|
Depth of beam
|
桁厚
|
けたあつ
|
48
|
Chốt, khớp nối, chốt nối
|
Hinge
|
関節
|
かんせつ
|
49
|
Chuyển vị cho phép
|
Allowable displacement
|
許容変位量
|
きょようへんいりょう
|
50
|
Co ngắn lại, co rút, co ngót
|
Contraction
|
収縮
|
しゅうしゅく
|
51
|
Cọc bê tông đổ tại chỗ
|
Cast-in-place concrete pile
|
場所打ちコンクリート杭
|
ばしょうちコンクリートぐい
|
52
|
Cọc bê tông đổ tại chỗ
|
Cast-in-place pile
|
場所打ちぐい
|
ばしょうちぐい
|
53
|
Cọc liên hợp
|
Composite pile
|
合成杭
|
ごうせいぐい
|
54
|
Cốt thép chủ
|
Main bar
|
主筋
|
しゅきん
|
55
|
Cường độ chảy
|
Yield strength
|
降伏強度
|
こうふくきょうど
|
56
|
Cường độ chịu nén
|
Compressive strength
|
圧縮強さ
|
あっしゅくつよさ
|
57
|
Đá dăm
|
Crushed stone
|
砕石
|
さいせき
|
58
|
Đá kê gối cầu
|
Bridge seat
|
橋座
|
きょうざ
|
59
|
Đá kê gối cầu
|
Bridge seat
|
沓座
|
しゅうざ
|
60
|
Đá kê gối cầu
|
Bridge seat
|
けた座
|
けたざ
|
61
|
Dầm
|
Beam
|
けた
|
けた
|
62
|
Dầm
|
Beam
|
はり
|
はり
|
63
|
Dầm
|
Girder
|
ガーダー
|
ガーダー
|
64
|
Dầm
|
Girder
|
桁
|
けた
|
65
|
Dầm
|
Girder
|
梁
|
はり
|
66
|
Dầm bản
|
Plate girder
|
鈑げた
|
ばんげた
|
67
|
Dầm bản
|
Plate girder
|
プレートガーダー
|
プレートガーダー
|
68
|
Dầm bản phía trong
|
Intermediate Plate girder
|
中間・鈑桁
|
ちゅうかんばんげた
|
69
|
Dầm bản trên gối
|
Fulcrum top girder
|
支点上・鈑桁
|
してんじょう
ばんげた
|
70
|
Dầm chủ
|
Main girder
|
主桁
|
しゅげた
|
71
|
Dầm chủ
|
main girder
|
主桁
|
しゅげた
|
72
|
Dầm chữ H
|
H-beam
|
H形鋼
|
エッチがたこう
|
73
|
Dầm chữ H
|
H-beam
|
エッチビーム
|
エッチビーム
|
74
|
Dầm dạng chữ H
|
H-steel beam
|
エッチビーム
|
エッチビーム
|
75
|
Dầm hẫng
|
Cantilever beam
|
片持ち梁
|
かたもちばり
|
76
|
Dầm hẫng
|
Cantilever girder
|
片持げた
|
かたもちげた
|
77
|
Dầm hẫng, côngxon; giá treo
|
Cantilever
|
張出し
|
はりだし
|
78
|
Dầm hình chữ I
|
I-steel
|
Iビーム
|
アイビーム
|
79
|
Dầm hộp
|
Box-girder
|
箱桁
|
はこげた
|
80
|
Dầm hộp
|
Box-girder
|
ボックスげた
|
ボックスげた
|
81
|
Dầm hộp tổ hợp
|
combined box girder
|
接合部箱桁
|
せつごう
ぶはこげた
|
82
|
Dầm I
|
I-beam
|
Iビーム
|
アイビーム
|
83
|
Dầm lắp ghép
|
Built up beam
|
組合せ桁
|
くみあわせけた
|
84
|
Dầm liên hợp
|
Composite girder
|
合成げた
|
ごうせいげた
|
85
|
Dầm liên tục
|
Continuous beam
|
連続梁
|
れんぞくばり
|
86
|
Dầm liên tục
|
Continuous girder
|
連続げた
|
れんぞくげた
|
87
|
Dầm thép chữ I
|
I-steel beam
|
I形鋼
|
アイがたこう
|
88
|
Dầm, xà
|
Beam
|
桁
|
けた
|
89
|
Điểm chảy
|
Yield point
|
降伏点
|
こうふくてん
|
90
|
Đinh tán
|
Rivet
|
リベット
|
リベット
|
91
|
Đinh tán chết
|
Dead-bolt lock
|
さし金
|
さしがね
|
92
|
Độ cứng
|
Rigidity
|
剛性
|
ごうせい
|
93
|
Độ cứng tương đối
|
Relative stiffness
|
剛比
|
ごうひ
|
94
|
Độ rộng vết nứt
|
Crack width
|
亀裂幅
|
きれつはば
|
95
|
Độ rộng vết nứt
|
Crack width
|
亀裂幅
|
きれつはば
|
96
|
Đổ tại chỗ
|
Cast-in-place
|
現場打ち
|
げんばうち
|
97
|
Đổ tại chỗ
|
Cast-in-place
|
場所打ち
|
ばしょうち
|
98
|
Độ vồng
|
Camber
|
上げ越し
|
あげこし
|
99
|
Độ vồng
|
Camber
|
キャンバー
|
キャンバー
|
100
|
Độ vồng
|
Camber
|
反り
|
そり
|
101
|
Độ vồng
|
Camber
|
キャンバー
|
キャンバー
|
102
|
Gỉ
|
Corrosion
|
腐食作用
|
ふしょくさよう
|
103
|
Gỉ mỏi
|
Corrosion fatigue
|
腐食疲労
|
ふしょくひろう
|
104
|
Giá đỡ
|
Bracket
|
ブラケット
|
ブラケット
|
105
|
Giá trị chảy
|
Yield value
|
降伏値
|
こうふくち
|
106
|
Giàn chủ
|
Main truss
|
主構
|
しゅこう
|
107
|
Giàn chủ
|
Main truss
|
主トラス
|
しゅトラス
|
108
|
Giàn liên tục
|
Continuous truss
|
連続トラス
|
れんぞくトラス
|
109
|
Giằng gió
|
Bracing
|
筋かい
|
すじかい
|
110
|
Giằng gió
|
Bracing
|
ブレーシング
|
ブレーシング
|
111
|
Giằng gió dưới
|
Lower lateral (bracing)
|
下横構
|
したよここう
|
112
|
Giằng gió dưới
|
Lower lateral (bracing)
|
下横構
|
したよここう
|
113
|
Gối đỡ
|
Bearing
|
軸受け
|
じくうけ
|
114
|
Hàn gờ, hàn nổi
|
Fillet welding
|
隅肉溶接
|
すみにくようせつ
|
115
|
Hàn tự động
|
Automatic welding
|
自動溶接
|
じどうようせつ
|
116
|
Hệ giằng gió
|
Lateral bracing
|
横構
|
よここう
|
117
|
Hệ giằng gió
|
Lateral bracing
|
横支柱
|
よこしちゅう
|
118
|
Hệ giằng gió
|
Lateral bracing
|
ラテラルブレーシング
|
ラテラルブレーシング
|
119
|
Hệ số khả năng chịu tải
|
Coefficient of bearing capacity
|
支持力係数
|
しじりょくけいすう
|
120
|
Hệ số oằn
|
Buckling coefficient
|
座屈係数
|
ざくつけいすう
|
121
|
Hệ số từ biến
|
Creep coefficient
|
クリープ係数
|
クリープけいすう
|
122
|
Hiện tượng mỏi
|
Fatigue
|
疲れ
|
つかれ
|
123
|
Hiện tượng mỏi
|
Fatigue
|
疲労
|
ひろう
|
124
|
Kết cấu liên hợp
|
Composite structures
|
複合構造
|
ふくごうこうぞう
|
125
|
Kết cấu tạm thời
|
Temporary structure
|
仮設構造物
|
かせつこうぞうぶつ
|
126
|
Kết cấu thép bê tông liên hợp
|
Steel-concrete composit High tensile steel
|
鋼コンクリート合成構造
|
こうコンクリートごうせいこうぞう
|
127
|
Khả năng chịu lực cho phép
|
Allowable bearing capacity
|
許容支持力
|
きょようしじりょく
|
128
|
Khả năng chịu tải
|
Bearing capacity
|
支圧強度
|
しあつきょうど
|
129
|
Khả năng chịu tải
|
Bearing capacity
|
支持力
|
しじりょく
|
130
|
Khe co giãn
|
Expansion joint
|
エキスパンションジョイント
|
エキスパンションジョイント
|
131
|
Khe co giãn
|
Expansion joint
|
伸縮継手
|
しんしゅくつぎて
|
132
|
Khe co giãn
|
Expansion joint
|
伸縮装置
|
しんしゅくそうち
|
133
|
Khe co giãn
|
Expansion joint
|
膨張継手
|
ぼうちょうつぎて
|
134
|
Khe co ngót
|
Contraction joint
|
収縮目地
|
しゅうしゅくめじ
|
135
|
Khối lượng đơn vị
|
unit mass
|
単位質量
|
たんいしつりょう
|
136
|
Khung ngang
|
Cross frame
|
対傾構
|
たいけいこう
|
137
|
Khung ngang
|
Cross frame
|
端対傾構
|
たんたいけいこう
|
138
|
Kích thủy lực
|
Jack
|
ジャッキ
|
ジャッキ
|
139
|
Kỹ thuật cầu
|
Bridge engineering
|
橋梁工学
|
きょうりょうこうがく
|
140
|
Lắp ráp bằng xe lao dầm
|
Erection by erection girder
|
架設げた式架設
|
かせつげたしきかせつ
|
141
|
Liên kết chốt
|
Hinge joint
|
ちょうつがい関節
|
ちょうつがいかんせつ
|
142
|
Liên kết chốt
|
Pin joint
|
ピン継手
|
ピンつぎて
|
143
|
Lớp phòng nước cầu dầm thép
|
weatherproof of steel bridge
|
耐候性鋼橋梁
|
たいこう-せい-こう
きょうりょう
|
144
|
Lực cắt
|
Shear force
|
せん断力
|
せんだんりょく
|
145
|
Lực cắt
|
Shear force
|
せん断力
|
せんだんりょく
|
146
|
Mặt cắt ngang điển hình
|
typical cross section
|
標準断面
|
ひょうじゅん
だんめん
|
147
|
Mặt cầu bản thép
|
Orthotropic steel deck
|
鋼床版
|
こうしょうばん
|
148
|
Mặt chảy
|
Yield surface
|
降伏曲面
|
こうふくきょくめん
|
149
|
Máy uốn cốt thép
|
Bar bender
|
バーベンダー
|
バーベンダー
|
150
|
Mô men quán tính
|
Moment of inertia
|
慣性モーメント
|
かんせいモーメント
|
151
|
Mô men uốn
|
Bending moment
|
曲げモーメント
|
まげモーメント
|
152
|
Mối hàn nổi, mối hàn góc
|
Fillet weld
|
すみ肉溶接
|
すみにくようせつ
|
153
|
Mối nối ở hiện trường
|
Site connection
|
現場接合
|
げんばせつごう
|
154
|
Mômen chảy
|
Yield moment
|
降伏モーメント
|
こうふくモーメント
|
155
|
Nứt
|
Cracking
|
クラッキング
|
クラッキング
|
156
|
Oằn
|
Buckling
|
座屈
|
ざくつ
|
157
|
Oằn
|
Buckling
|
バックリング
|
バックリング
|
158
|
Oằn
|
Buckling
|
座屈
|
ざくつ
|
159
|
Oằn ngang
|
Lateral buckling
|
横座屈
|
よこざくつ
|
160
|
Oằn ngang
|
Lateral buckling
|
横倒れ座屈
|
よこだおれざくつ
|
161
|
Oằn trong mặt phẳng
|
Buckling in plane
|
面内座屈
|
めんないざくつ
|
162
|
Phương pháp thiết kế theo ứng
|
Allowable stress design
|
許容応力度設計法
|
きょようおうりょくどせっけいほ
|
163
|
Sàn công tác
|
Platform
|
足場
|
あしば
|
164
|
Sàn công tác
|
Platform
|
歩み板
|
あゆみいた
|
165
|
Sàn thi công, sàn đạo
|
Catwalk
|
キャットウオーク
|
キャットウォーク
|
166
|
Sơ đồ lắp ráp, kế hoạch lắp ráp
|
Erection plan
|
架設計画
|
かせつけいかく
|
167
|
Số lượng
|
Number, quantity
|
個数
|
こすう
|
168
|
Sơn chống gỉ
|
Anticorrosive paint
|
さび止めペイント
|
さびどめペイント
|
169
|
Sự chảy
|
Yield
|
降伏
|
こうふく
|
170
|
Sự oxy hóa tự nhiên
|
Natural oxidation
|
自然酸化
|
しぜんさんか
|
171
|
suất cho phép
|
method
|
|
う
|
172
|
Sườn dọc
|
Longitudinal rib
|
縦リブ
|
たてリブ
|
173
|
Sườn ngang
|
Cross rib
|
横リブ
|
よこリブ
|
174
|
Sườn vòm
|
Arch rib
|
アーチリブ
|
アーチリブ
|
175
|
Sường tăng cường đứng
|
Vertical stiffener
|
垂直補剛材
|
すいちょく-ほ
ごう-ざい
|
176
|
Sường tăng cường ngang
|
Horizontal stiffener
|
水平補剛材
|
すいへいほ
ごうざい
|
177
|
Sường vòm
|
Arch rib
|
アーチリブ
|
|
178
|
Tải trọng bản thân, tĩnh tải
|
Dead load
|
死荷重
|
しかじゅう
|
179
|
Tải trọng chảy
|
Yield load
|
降伏荷重
|
こうふくかじゅう
|
180
|
Tải trọng cho phép
|
Allowable load
|
許容荷重
|
きょようかじゅう
|
181
|
Tải trọng cho phép
|
Allowable load
|
許容負荷
|
きょようふか
|
182
|
Tải trọng lặp
|
Repeated load
|
繰返し荷重
|
くりかえしかじゅう
|
183
|
Tải trọng lắp ráp, tải trọng thi công
|
Erection load
|
架設荷重
|
かせつかじゅう
|
184
|
Tải trọng oằn
|
Buckling load
|
座屈荷重
|
ざくつかじゅう
|
185
|
Tải trọng tập trung, lực tập trung
|
Concentrated load
|
集中荷重
|
しゅうちゅうかじゅう
|
186
|
Tấm đế
|
Base plate
|
床板
|
ゆかいた
|
187
|
Tay hẫng , cánh hẫng
|
Cantilever
|
カンチレバー
|
カンチレバー
|
188
|
Thanh biên dưới của dàn
|
Lower chord
|
下弦
|
かげん
|
189
|
Thanh chéo
|
Diagonal
|
斜材
|
しゃざい
|
190
|
Thanh chéo
|
Diagonal member
|
斜材
|
しゃざい
|
191
|
Thanh chống
|
Strut
|
切ばり
|
きりばり
|
192
|
Thanh chống, cột chống
|
brace, support column
|
支柱
|
しちゅう
|
193
|
Thanh gia cường đầu cuối
|
End stiffener
|
端補剛材
|
たんほごうざい
|
194
|
Thanh giằng chéo
|
Diagonal bracing
|
筋かい
|
すじかい
|
195
|
Thanh treo dầm
|
Beam hanger
|
ビームハンガー
|
ビームハンガー
|
196
|
Thanh xiên cổng cầu
|
End post
|
端柱
|
たんちゅう
|
197
|
Thép các bon
|
Carbon steel
|
カーボンスチール
|
カーボンスチール
|
198
|
Thép các bon
|
Carbon steel
|
炭素鋼
|
たんそこう
|
199
|
Thép chờ
|
Insert bar
|
差筋
|
さしきん
|
200
|
Thép chống gỉ
|
Atmospheric corrosion resisting steel
|
耐候性鋼材
|
たいこうせいこうはん
|
201
|
Thép cường độ cao
|
High tensile steel
|
高張力鋼
|
こうちょうりょくこう
|
202
|
Thép cường độ cao
|
Prestressing tendon
|
PC鋼材
|
ピーシーこうざい
|
203
|
Thép dạng chữ H
|
H-shaped steel
|
H形鋼
|
エッチがたこう
|
204
|
Thép dạng chữ H
|
H-steel
|
H形鋼
|
エッチがたこう
|
205
|
Thép góc
|
Angle bar, angle steel
|
山形鋼
|
やまがたこう
|
206
|
Thép hình chữ I
|
I-steel
|
I形鋼
|
アイがたこう
|
207
|
Thép hình máng
|
Channel steel
|
チャンネル
|
チャンネル
|
208
|
Thép hình máng
|
Channel steel
|
みぞ形鋼
|
みぞがたこう
|
209
|
Thép hình máng
|
Channel steel
|
溝型鋼
|
みぞがたこう
|
210
|
Thí nghiệm chịu cắt
|
Shear test
|
せん断試験
|
せんだんしけん
|
211
|
Thiết bị lắp ráp
|
Erection equipment
|
架設設備
|
かせつせつび
|
212
|
Thớt dưới (cố định) của gối
|
Base plate
|
ベースプレート
|
ベースプレート
|
213
|
Tĩnh tải
|
Dead load
|
固定荷重
|
こていかじゅう
|
214
|
Từ biến
|
Creep
|
クリープ
|
クリープ
|
215
|
Tỷ số độ cứng
|
Stiffness ratio
|
剛比
|
ごうひ
|
216
|
Ứng suất cắt
|
Shear stress
|
せん断応力
|
せんだんおうりょく
|
217
|
Ứng suất chảy
|
Yield stress
|
降伏点応力
|
こうふくてんおうりょく
|
218
|
Ứng suất cho phép
|
Allowable stress
|
許容応力度
|
きょようおうりょくど
|
219
|
Ứng suất dư
|
Residual stress
|
残留応力
|
ざんりゅうおうりょく
|
220
|
Ứng suất nén
|
Compressive stress
|
圧縮応力
|
あっしゅくおうりょく
|
221
|
Ứng suất uốn
|
Bending stress
|
曲げ応力
|
まげおうりょく
|
222
|
Vách ngăn
|
Diaphragm
|
ダイアフラム
|
|
223
|
Ván khuôn thép
|
Metal form
|
鋼製型枠
|
こうせいかたわく
|
224
|
Vết nứt
|
Crack
|
亀裂
|
きれつ
|
225
|
Vết nứt
|
Crack
|
亀裂
|
きれつ
|
226
|
Vị trí
|
position, place
|
箇所
|
かしょ
|
227
|
Xà lan
|
Deck barge
|
台船
|
だいせん
|
228
|
Xà lan
|
Deck barge
|
デッキバージ
|
デッキパージ
|
229
|
Xe lao dầm
|
Erection girder
|
架設げた
|
かせつげた
|