Post Top Ad

09 10月, 2019

【建設用語集】Tuyển tập thuật ngữ tiếng Nhật Xây dựng thường dùng (Japanese Construction Term)

Một số thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng cơ bản thường gặp trong quá trình thực hiện dự án đầu tư xây dựng công trình. 
【建設用語集】Tuyển tập thuật ngữ tiếng Nhật Xây dựng thường dùng (Japanese Construction Term)

1. Construction project management
    Quản lý dự án đầu tư xây dựng 
    建設投資プロジェクト管理
2. Construction project owner
    Chủ đầu tư 
    プロジェクトオーナー
3. Execution of construction project
   Thực hiện dự án đầu tư xây dựng 
    建築プロジェクト実施
4. The Law on construction
    Luật xây dựng 
    建設法
Note: 
建築基準: đây là tên bộ Luật Tiêu chuẩn Xây dựng của Nhật Bản. 
Một số tài liệu cũng sử dụng với ý nghĩa Luật Xây dựng Việt Nam, tuy nhiên không khuyến cáo sử dụng.
建設基準: Thường được hiểu là Tiêu chuẩn Xây dựng (TCXD)
5. Fomulation project construction
    Lập dự án ĐTXD 
    建設投資プロジェクト成立
6. Pre-feasibility study report
    Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi  
    プレ・フィージビリティ・スタディ
    プレ
    FSPre-Feasibility Study
    事前・可能性調査報告)
7. The feasibility study report
    Báo cáo nghiên cứu khả thi 
    可能性調査報告
8. Construction economic – technical reports
    BC Kinh tế kỹ thuật
    経済技術報告

9. Single – project Project Management Board (PMB)
    Ban quản lý ĐTXD một dự án 
    単一プロジェクト管理ボード
10. Construction execution management: 
    Quản lý thi công xây dựng công trình 
    建設工事施工管理
11. Ministry of Construction, MOC
     Bộ Xây dựng
     建設省 
12. General (civil engineering and construction) contractor
       Nhà thầu xây dựng     
      建設業者
13.  Project Coordination Unit : PCU 
      Ban điều phối dự án
    プロジェクト調整ユニット
14. Component Project Management Unit (CPMU)
     Ban quản lý dự án thành phần 
    コンポーネント・プロジェクト・マネジメント・ユニット
15. Civil Work infrastructure
      Cơ ở hạ tầng công trình xây dựng
      建築インフラ
16. Industrial infrastructure

      Cơ sở hạ tầng công nghiệp 

     工業インフラ

17. Transportation infrastructure 
      Cơ sở hạ tầng giao thông
     運輸交通インフラ
18.  Agriculture infrastructure
      Cơ sở hạ tầng nông nghiệp
      農業インフラ
19.  Urban technical infrastructure
       Cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị
      都市インフラ
      Basic Design / Thiết kế cơ sở
21.  建設許可
     Technical Design & Cost Estimate / Thiết kế Kỹ thuật và Dự toán chi phí
23.  詳細設計

20. 基本設計
      Construction Permit/ Cấp phép Xây dựng
22. 概略設計・積算
      Detail Design/ Thiết kế chi tiết
24. 入札
      Tendering / Đấu thầu
25. 施工管理士資格
     26. 技術基準( Technical Standards
     Tiêu chuẩn Kỹ thuật 
27.  維持管理 
      Maintenance Management 
      Quản lý Bảo trì
28. CAMD (建設工事管理局、 Construction Activity Management Department)
      Cục quản lý hoạt động xây dựng công trình. 

0 件のコメント:

Post Top Ad