Hiện nay, công việc Lái xe nâng trong công xưởng, nhà máy sang Nhật làm việc đang ngày một nhiều. Cùng với đó là nhu cầu cần học và thi bằng lái xe nâng của các bạn cũng không ngừng tăng lên.
Để giúp các bạn có thêm hiểu biết cũng như có thêm tài liệu chuyên ngành tiếng Nhật - Việt - Anh liên quan đến Xe nâng, hôm nay tiengnhatkythuat.com xin chia sẻ đến các bạn series bài viết 【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật -Việt chuyên ngành Xe nâng (Forklift Vietnamese Glossary) - Phần 4 - kết thúc
Tài liệu được thu thập từ trang web:
Đây là tài liệu rất hay bao hàm tất cả các kiến thức liên quan đến xe nâng thường dùng trong quá trình làm việc đặc biệt là trong quá trình học và thi chứng chỉ điều khiển xe nâng tại Nhật Bản.
英語(日本語)
|
ベトナム語
|
SAFETY BELT (安全ベルト)
|
ĐAI AN TOÀN
|
SAFETY DEVICE (安全装置)
|
THIẾT BỊ BẢO HỘ
|
SAFETY GLASSES (安全メガネ)
|
KÍNH BẢO HỘ
|
SAFETY SEAT (安全シート(座席))
|
GHẾ BẢO HỘ
|
SAFETY SEAT WITH SIDE SUPPORTS
(サイドサポート付安全シート) |
GHẾ AN TOÀN CÓ PHẦN ĐỠ GHẾ
|
SAFETY SHOES (安全靴)
|
GIÀY BẢO HỘ
|
SEAT (シート)
|
GHẾ NGỒI
|
SEAT BELT (シートベルト)
|
ĐAI AN TOÀN
|
SEAT POSITION ADJUSTMENT LEVER (シートアジャストレバー)
|
CẦN ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ GHẾ NGỒI
|
SEAT ROTATION LEVER (シート回転装置レバー)
|
CẦN XOAY GHẾ NGỒI
|
"SEAT SUSPENSION ADJUSTMENT KNOB
|
|
(サスペンションシート調整ノブ)"
|
NÚT BẤM ĐIỀU CHỈNH GIẢM XÓC GHẾ NGỒI
|
SEAT SWITCH (シートスイッチ)
|
CÔNG TẮC GHẾ NGỒI
|
SEAT-SUSPENSION ADJUSTMENT (体重調整式サスペンション機構)
|
ĐIỀU CHỈNH GIẢM XÓC GHẾ NGỒI
|
SECOND GEAR (セカンドギヤ)
|
MỨC SỐ THỨ HAI
|
SEDIMENTER WARNING LIGHT (セジメンタ警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO CỦA BỘ TÁCH
|
SENDING UNDER PRESSURE (圧送する)
|
ÁP SUẤT KHI ĐẨY TỚI
|
SETTING INITIAL SCREEN (設定初期画面)
|
MÀN HÌNH THIẾT ĐẶT BAN ĐẦU
|
SHARP TURN (急旋回)
|
ĐỔI HƯỚNG ĐỘT NGỘT
|
SHEAVE (シーブ)
|
BÁNH RĂNG
|
SHOE RETURN SPRING (シューリターンスプリング)
|
LÒ XO PHẢN HỒI GUỐC
|
SIDE GEAR (サイドギヤ)
|
BÁNH RĂNG HAI BÊN
|
SIDE MARKER LIGHT (車幅灯)
|
ĐÈN KÍCH THƯỚC HAI BÊN
|
SIDE ROLLER (サイドローラ)
|
TRỤC LĂN HAI BÊN
|
SIDE SHIFTING (サイドシフト)
|
DỊCH CHUYỂN GIÁ
|
SIDE-SHIFT LEVER (サイドシフトレバー)
|
CẦN SỐ DỊCH GIÁ
|
SIDEVIEW MIRROR (サイドビューミラー)
|
GƯƠNG CHIẾU HẬU
|
SIDEWAYS TRAVEL (横行走行)
|
DI CHUYỂN NGANG
|
SIDEWAYS/STRAIGHT AHEAD TRAVEL (横行・直進走行)
|
DI CHUYỂN THẲNG VỀ PHÍA TRƯỚC/NGANG
|
SIGHT WINDOW (点検窓(スリット))
|
CỬA QUAN SÁT
|
SINGLE-POINT BATTERY WATERING SYSTEM (バッテリ一括補水装置)
|
HỆ THỐNG TƯỚI NƯỚC PIN MỘT ĐIỂM
|
SIT-DOWN FORK LIFT TRUCK (座席式)
|
XE NÂNG NÂNG CÀNG DẠNG NGỒI
|
SLINGING (玉掛作業)
|
TREO
|
SMALL-DIAMETER STEERING WHEEL (小径ハンドル)
|
VÔ LĂNG ĐƯỜNG KÍNH NHỎ
|
SNOW TIRE (スノータイヤ)
|
LỐP CẢN TUYẾT
|
SOLID CUSHION TIRE (ソリッドクッションタイヤ)
|
LỐP ĐỆM ĐẶC
|
SOLID TIRE (ソリッドタイヤ)
|
LỐP ĐẶC
|
SPARK ARRESTOR MUFFLER (火花防止マフラ)
|
BỘ GIẢM THANH CỦA BỘ NGĂN TIA LỬA
|
SPARK PLUG (点火プラグ)
|
BUGI ĐÁNH LỬA
|
SPECIAL DOUBLE TIRES (スペシャルダブルタイヤ)
|
HAI LỐP ĐẶC BIỆT
|
SPECIFICATIONS (規格)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
SPEED CONTROL SETTING INDICATOR LIGHT (速度制限作動表示灯)
|
ĐÈN CHỈ BÁO THIẾT ĐẶT ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ
|
SPEED CONTROL SWITCH (SC (速度制限)スイッチ)
|
CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ
|
SPEED CONTROL SWITCH (スピードリミットスイッチ)
|
CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ
|
SPEED CONTROLLER (スピードコントローラ)
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ
|
SPEED RANGE SHIFT GEAR (速度変換ギヤ)
|
BÁNH RĂNG ĐỔI PHẠM VI TỐC ĐỘ
|
SPEEDOMETER (スピードメータ)
|
ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
|
SPEEDS (変速段数)
|
SỐ VÒNG QUAY
|
SPIKE TIRE (スパイクタイヤ)
|
LỐP CÓ GAI
|
SPIRAL BEVEL GEAR (スパイラルかさ歯車)
|
MỨC SỐ CÔN XOẮN
|
SPLIT RIM (合せリム)
|
VÀNH BÁNH PHÂN ĐOẠN
|
SPREADER (スプレッダ)
|
ĐẦU NÂNG
|
STACKING (積付け)
|
CHỒNG
|
STALL TORQUE RATIO (ストールトルク比)
|
TỶ SỐ MOMEN XOẮN DỪNG ĐỘT NGỘT
|
STANDARD EQUIPMENT (標準装備)
|
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
|
STANDARD LOADED CONDITION (基準負荷状態)
|
ĐIỀU KIỆN CHỊU TẢI TIÊU CHUẨN
|
STANDARD LOADED CONDITION ON TRAVELING
(走行時基準負荷状態)" |
ĐIỀU KIỆN CHỊU TẢI TIÊU CHUẨN KHI DI CHUYỂN
|
STANDARD TRUCK (標準車)
|
XE NÂNG TIÊU CHUẨN
|
STANDARD UNLOADED CONDITION (基準無負荷状態)
|
ĐIỀU KIỆN KHÔNG TẢI TIÊU CHUẨN
|
"STANDARD UNLOADED CONDITION ON TRAVELING
|
|
(走行時基準無負荷状態)"
|
ĐIỀU KIỆN KHÔNG TẢI TIÊU CHUẨN KHI DI CHUYỂN
|
START (起動)
|
BẮT ĐẦU
|
STARTER KEY (スタータキー)
|
CHÌA KHÓA KHỞI ĐỘNG
|
STARTER MOTOR (スタータモータ)
|
ĐỘNG CƠ KHỞI ĐỘNG
|
STARTER SWITCH (スタータスイッチ)
|
CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG
|
STATIONARY BATTERY CHARGER (定置式充電器)
|
BỘ SẠC PIN CỐ ĐỊNH
|
STATIONARY QUICK BATTERY CHARGER (定置式急速充電器)
|
BỘ SẠC PIN NHANH CỐ ĐỊNH
|
STATIONARY STEERING (すえ切り)
|
LÁI TĨNH
|
STEER WHEEL (換向輪)
|
BÁNH LÁI
|
STEER WHEEL ANGLE INDICATOR (換向輪表示灯)
|
CHỈ BÁO GÓC BÁNH LÁI
|
STEERING (換向)
|
DẪN HƯỚNG
|
STEERING ANGLE SENSITIVE SPEED LIMIT (ステアリング感応車速制限)
|
GIỚI HẠN TỐC ĐỘ CHÍNH XÁC TRONG
GÓC LÁI
|
STEERING AXLE (ステアリングアクスル)
|
TRỤC DẪN HƯỚNG
|
STEERING COLUMN (ハンドルポスト)
|
TRỤC TAY LÁI
|
STEERING CYLINDER (ステアリングシリンダ)
|
XYLANH DẪN HƯỚNG
|
STEERING GEAR BOX (ハンドルギヤボックス)
|
HỘP SỐ DẪN HƯỚNG
|
STEERING MECHANISM (ステアリング機構)
|
CƠ CẤU DẪN HƯỚNG
|
STEERING MOTOR (ステアリング用電動機)
|
ĐỘNG CƠ LÁI
|
STEERING OPERATION (ハンドル操作)
|
VẬN HÀNH DẪN HƯỚNG
|
STEERING PUMP (ステアリングポンプ)
|
BƠM DẪN HƯỚNG
|
STEERING SHAFT (ステアリングシャフト)
|
TRỤC LÁI
|
STEERING SYSTEM (換向装置)
|
HỆ THỐNG LÁI
|
STEERING WHEEL (ハンドル)
|
VÔ LĂNG
|
STEERING WHEEL DEVIATION CONTROLLER (ノブずれ補正装置)
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘ LỆCH VÔ LĂNG
|
STEERING WHEEL KNOB (ハンドルノブ)
|
NÚT BẤM VÔ LĂNG
|
STEERING-ANGLE SENSITIVE TRAVEL SPEED LIMITER
(ハンドル旋回時速度制限制御) |
BỘ GIỚI HẠN TỐC ĐỘ DI CHUYỂN CHÍNH XÁC TRONG
GÓC LÁI
|
STEP (乗降ステップ)
|
BẬC ĐỠ
|
STRAIGHT-AHEAD TRAVEL (直進走行)
|
DI CHUYỂN THẲNG VỀ PHÍA TRƯỚC
|
SUCTION FILTER (サクションフィルタ)
|
BỘ LỌC HÚT
|
SUCTION STRAINER (サクションストレーナ)
|
BỘ LỌC HÚT
|
SUCTION VALVE (吸気弁)
|
VAN HÚT
|
SUDDEN START (急発進)
|
KHỞI ĐỘNG ĐỘT NGỘT
|
SUDDEN STOP (急停止)
|
DỪNG ĐỘT NGỘT
|
SUPER EQUALIZING CHARGE (スーパー均等充電)
|
NẠP SIÊU CÂN BẰNG
|
SUSPENSION MECHANISM (サスペンション機構)
|
CƠ CẤU TREO
|
SUSPENSION SEAT (サスペンションシート)
|
GHẾ NGỒI GIẢM XÓC
|
SUSPENSION SEAT WITH SEAT BELT (シートベルト付サスペンションシート)
|
GHẾ NGỒI GIẢM XÓC CÓ ĐAI AN
TOÀN
|
SWITCH WITH GROUND-FAULT CIRCUIT BREAKER
(漏電遮断機付開閉器) |
CÔNG TẮC CÓ BỘ NGẮT ĐIỆN NỐI ĐẤT
|
TACHOMETER (エンジン回転計)
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ
|
TAIL LIGHT (尾灯)
|
ĐÈN HẬU
|
TELESCOPIC MAST (伸縮マスト)
|
TRỤC NÂNG ỐNG LỒNG
|
THERMOSTAT (サーモスタット)
|
VAN HẰNG NHIỆT
|
THICKNESS (厚さ)
|
ĐỘ DÀY
|
THREE STAGE MAST (三段マスト)
|
TRỤC NÂNG 3 TẦNG
|
THROTTLE (スロットル)
|
VAN TIẾT LƯU
|
TIE BAR (連結材)
|
THANH GIẰNG
|
TIE ROD (タイロッド)
|
THANH KÉO
|
TILT (ティルト)
|
NGHIÊNG
|
TILT CYLINDER (ティルトシリンダ)
|
XYLANH NGHIÊNG
|
TILT CYLINDER NATURAL TILT (ティルトシリンダ自然傾斜量)
|
TỰ NGHIÊNG XYLANH
NGHIÊNG
|
TILT GAUGE (ティルトゲージ)
|
MÁY ĐO ĐỘ NGHIÊNG
|
TILT LEVER (ティルトレバー)
|
CẦN NGHIÊNG
|
TILT SPEED (ティルトスピード)
|
TỐC ĐỘ NGHIÊNG
|
TILT SWITCH (ティルトスイッチ)
|
CÔNG TẮC CHỈNH NGHIÊNG
|
TILTED STEERING WHEEL (傾斜付ハンドル)
|
VÔ LĂNG BỊ NGHIÊNG
|
TILTING (ティルト操作)
|
NGHIÊNG (TRỤC NÂNG)
|
TILTING ANGLE FORWARD AND BACKWARD
(ティルト角度(前後)) |
PHÍA TRƯỚC VÀ PHÍA SAU GÓC
NGHIÊNG
|
TILTING BACK (後傾する)
|
NGHIÊNG RA SAU
|
TILTING FORWARD (前傾する)
|
NGHIÊNG VỀ TRƯỚC
|
TILT-LOCK MECHANISM (ティルトロック機構)
|
CƠ CHẾ KHÓA NGHIÊNG
|
TILT-LOCK VALVE (ティルトロックバルブ)
|
VAN KHÓA NGHIÊNG
|
TIMER CHARGING (予約充電)
|
SẠC HẸN GIỜ
|
TIPOVER PREVENTION SYSTEM (転倒防止機構)
|
HỆ THỐNG CHỐNG LẬT NGHIÊNG
|
TIRE (タイヤ)
|
LỐP XE
|
TIRE ANGLE INDICATOR (タイヤ角度表示)
|
ĐÈN BÁO GÓC LỐP XE
|
TIRE CHAIN (タイヤチェーン)
|
XÍCH LỐP
|
TIRE INFLATION PRESSURE (タイヤ空気圧)
|
ÁP SUẤT BƠM PHỒNG LỐP
|
TIRE VALVE (タイヤバルブ)
|
VAN LỐP XE
|
TOE-IN (トーイン)
|
ĐỘ CHỤM CỦA HAI BÁNH XE TRƯỚC
|
TORQUE CONVERTER (トルクコンバータ)
|
BỘ BIẾN MÔ
|
TORQUE CONVERTER CHARGING OIL PRESSURE
(トルコンチャージング油圧) |
ÁP SUẤT DẦU NẠP VÀO BIẾN MÔ HỘP SỐ XE NÂNG
|
TORQUE CONVERTER INLINE FILTER (トルクコンバータラインフィルタ)
|
BỘ LỌC BÊN TRONG BIẾN MÔ HỘP SỐ XE NÂNG
|
TORQUE CONVERTER OIL (トルクコンバータオイル)
|
DẦU CỦA BỘ BIẾN MÔ
|
TORQUE CONVERTER OIL DIPSTICK (トルコン油レベルゲージ)
|
QUE THĂM DẦU BỘ BIẾN MÔ
|
TORQUE CONVERTER OIL FILL PORT (トルクコンバータ油注入口)
|
CỔNG ĐỔ DẦU BỘ BIẾN MÔ
|
TORQUE CONVERTER RELIEF VALVE (トルコンリリーフバルブ)
|
VAN GIẢM ÁP BỘ BIẾN MÔ
|
TOTAL GEAR RATIO (全減速比)
|
CHỈ SỐ HỘP SỐ TỔNG
|
TOWING PIN (けん引ピン)
|
CHẠC KÉO
|
TRAILING WHEEL (トレールホイール)
|
BÁNH XE THÚC SAU
|
TRANSFORMER (トランス)
|
MÁY BIẾN ÁP
|
TRANSFORMER CAPACITY (トランス容量)
|
CÔNG SUẤT MÁY BIẾN ÁP
|
TRANSMISSION (トランスミッション)
|
HỘP TRUYỀN ĐỘNG
|
TRANSMISSION OIL TEMP. GAUGE (トランスミッション油温計)
|
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU TRUYỀN ĐỘNG
|
TRAVEL SPEED (走行速度)
|
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN
|
TRAVEL SPEED CONTROL UNIT (走行速度制御ユニット)
|
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ DI CHUYỂN
|
TRAVEL SPEED SENSOR (車速センサ)
|
CẢM BIẾN TỐC ĐỘ DI CHUYỂN
|
TRAVELING (走行)
|
DI CHUYỂN
|
TRAVELING AC MOTOR (走行AC モータ)
|
ĐỘNG CƠ AC DI CHUYỂN
|
TRAVELING AND LOAD HANDLING INTERLOCK (走行・荷役インターロック)
|
KHÓA LIÊN ĐỘNG XỬ LÝ KHI DI CHUYỂN VÀ TẢI
|
TRAVELING CONTROLLER (走行コントローラ)
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN DI CHUYỂN
|
TRAVELING CURRENT SENSOR (走行電流センサ)
|
CẢM BIẾN DÒNG ĐIỆN DI CHUYỂN
|
TRAVELING FORWARD (前進する(走行))
|
DI CHUYỂN VỀ PHÍA TRƯỚC
|
TRAVELING IN REVERSE (後進する(走行))
|
DI CHUYỂN NGƯỢC
|
TRAVELING INTERLOCK (走行インターロック)
|
KHÓA LIÊN ĐỘNG DI CHUYỂN
|
TRAVELING NEUTRAL INTERLOCK (走行ニュートラルインターロック)
|
KHÓA LIÊN ĐỘNG SỐ MO KHI DI CHUYỂN
|
TRAVEL-SPEED SENSITIVE POWER STEERING
(車速感応パワーステアリング) |
TAY LÁI TRỢ LỰC CHÍNH XÁC TỐC ĐỘ DI CHUYỂN
|
TREAD (輪距)
|
TA-LÔNG BÁNH XE
|
TRIPLE (QUADRUPLE, QUINTUPLE) VALVES (3 連(4 連・5 連)バルブ)
|
VAN BA NHÁNH (BỐN NHÁNH NĂM NHÁNH)
|
TRUCK BODY (車体)
|
THÂN XE NÂNG
|
TRUCK HEIGHT (車両本体高さ)
|
CHIỀU CAO XE NÂNG
|
TRUCK MODEL (車両形式)
|
MẪU XE NÂNG
|
TRUCK NAMEPLATE (車両銘板)
|
NHÃN TÊN XE NÂNG
|
TRUCK WEIGHT (車両重量)
|
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG
|
TRUCK WITH CUSHION TIRES (クッション車)
|
XE NÂNG VỚI BÁNH ĐẶC
|
TRUCK WITH MANUAL TRANSMISSION (クラッチ車)
|
XE NÂNG VỚI HỘP TRUYỀN ĐỘNG BẰNG TAY
|
TRUCK WITH OIL CLUTCH (オイルクラッチ式車)
|
XE NÂNG CÓ KHỚP LY HỢP DẦU
|
TURBOCHARGED DIESEL ENGINE (ターボ付ディーゼルエンジン)
|
ĐỘNG CƠ DIESEL ĐÃ TĂNG ÁP
|
TURBOCHARGER (ターボチャージャ)
|
BỘ TĂNG ÁP ĐỘNG CƠ
|
TURBOCHARGER WITH INTERCOOLER
(インタークーラ付ターボチャージャ) |
BỘ TĂNG ÁP ĐỘNG CƠ CÓ BỘ PHẬN LÀM MÁT TRUNG
GIAN
|
TURN SIGNAL (方向指示器)
|
TÍN HIỆU RẼ
|
TURN SIGNAL LIGHT (方向指示灯)
|
ĐÈN TÍN HIỆU RẼ
|
TURN SIGNAL SWITCH (方向指示器スイッチ)
|
CÔNG TẮC TÍN HIỆU RẼ
|
TURNING (旋回)
|
XOAY
|
TWO STAGE MAST (二段マスト)
|
TRỤC NÂNG 2 TẦNG
|
TYPE OF CYLINDER LINER (シリンダライナ形式)
|
LOẠI ỐNG LÓT XYLANH
|
U-LUG TIRE U (ラグタイヤ)
|
LỐP U-LUG U
|
UNDER CLEARANCE (最低地上高)
|
KHOẢNG TRỐNG GẦM XE
|
UNIQUE SOLID TIRE (ユニークタイヤ)
|
LỐP ĐẶC ĐỘC ĐÁO
|
UNLOADED (無負荷)
|
KHÔNG TẢI
|
UNLOADED CONDITION (無負荷状態)
|
ĐIỀU KIỆN KHÔNG TẢI
|
UNSTACKING (積降ろし)
|
DỠ CHỒNG
|
UPRIGHT MUFFLER (アップライトマフラ)
|
BỘ GIẢM THANH THẲNG ĐỨNG
|
UPWARD-POINTED TAIL PIPE (上向テールパイプ)
|
ỐNG PÔ HƯỚNG LÊN
|
URETHANE TIRE (ウレタンタイヤ)
|
LỐP URETHAN
|
VALVE CONTROL LEVER (バルブ操作レバー)
|
CẦN ĐIỀU KHIỂN VAN
|
VALVE MECHANISM (バルブメカニズム)
|
CƠ CẤU VAN
|
VARIABLE RELIEF VALVE (可変式リリーフバルブ)
|
VAN GIẢM ÁP CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
|
VIEW GAUGE (ビューゲージ)
|
MÁY ĐO HIỂN THỊ
|
VIEW MAST (ビューマスト)
|
TRỤC NGẮM
|
WAIST SUPPORT (ウエストサポート)
|
GỐI ĐỠ PHẦN THẮT LƯNG
|
WARNING LIGHT (警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO
|
WATER SEDIMENTER (ウォータセジメンタ)
|
BỘ TÁCH NƯỚC
|
WAX TYPE (ワックス式)
|
LOẠI SÁP
|
WEIGHT DISTRIBUTION (重量配分)
|
PHÂN BỐ TRỌNG LƯỢNG
|
WET BRAKE (湿式ブレーキ)
|
PHANH ƯỚT
|
WET MULTI-DISC BRAKE (湿式多板形ブレーキ)
|
PHANH ĐA ĐĨA ƯỚT
|
WET TYPE CLUTCH (湿式クラッチ)
|
KHỚP LY HỢP LOẠI ƯỚT
|
WET-DISC BRAKE (湿式ディスクブレーキ)
|
PHANH ĐĨA ƯỚT
|
WET-DISC PARKING BRAKE (湿式ディスク駐車ブレーキ)
|
PHANH ĐỖ ĐĨA ƯỚT
|
WET-DISC SERVICE BRAKE (湿式ディスクサービスブレーキ)
|
PHANH CHÂN ĐĨA ƯỚT
|
WHEEL BEARING (ホイールベアリング)
|
Ổ TRỤC BÁNH XE
|
WHEEL BRAKE (ホイールブレーキ)
|
PHANH BÁNH XE
|
WHEEL CYLINDER (ホイールシリンダ)
|
XYLANH BÁNH XE
|
WHEEL HUB (ホイールハブ)
|
ĐÙM BÁNH XE
|
WHEELBASE (軸距)
|
KHOẢNG CÁCH GIỮA HAI CẦU XE
|
WHITE SMOKE REDUCING DEVICE (白煙低減装置)
|
THIẾT BỊ GIẢM KHÓI TRẮNG
|
WIDE FORK CARRIER PLATE (幅広フィンガバー)
|
TẤM NÂNG CÀNG RỘNG
|
WIDE OUTRIGGER (ワイドアウトリガ)
|
DANG CHÂN XE CẨU RỘNG
|
WIDE STEP (ワイドステップ)
|
BẬC ĐỠ RỘNG
|
WIDE TREAD SPECIFICATION (ワイドトレッド仕様)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TA-LÔNG BÁNH XE
THẤP
|
WIDE-VIEW MAST (広視界マスト)
|
TRỤC NGẮM GÓC RỘNG
|
WINDSHIELD WASHER FLUID TANK (ウインドウォッシャタンク)
|
BỂ CHỨA DUNG DỊCH RỬA KÍNH CHẮN GIÓ
|
WORK LIGHT (作業灯)
|
ĐÈN BÁO HOẠT ĐỘNG
|
WORK LIGHT INDICATOR (作業灯インジケータ)
|
CHỈ BÁO ĐÈN HOẠT ĐỘNG
|
WORM SHAFT (ウォームシャフト)
|
TRỤC VÍT
|
Xem phần 1 tại:
Xem phần 2 tại:
Xem phần 3 tại:
0 件のコメント:
コメントを投稿