Post Top Ad

14 9月, 2019

【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật - Việt chuyên ngành Xe nâng (Phần 4 - final)

Hiện nay, công việc Lái xe nâng trong công xưởng, nhà máy sang Nhật làm việc đang ngày một nhiều. Cùng với đó là nhu cầu cần học và thi bằng lái xe nâng của các bạn cũng không ngừng tăng lên.  
Để giúp các bạn có thêm hiểu biết cũng như có thêm tài liệu chuyên ngành tiếng Nhật - Việt - Anh liên quan đến Xe nâng, hôm nay tiengnhatkythuat.com xin chia sẻ đến các bạn series bài viết 【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật -Việt chuyên ngành Xe nâng (Forklift Vietnamese Glossary) - Phần 4 - kết thúc
【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật - Việt chuyên ngành Xe nâng (Phần 4 - final)

Tài liệu được thu thập từ trang web: 
Đây là tài liệu rất hay bao hàm tất cả các kiến thức liên quan đến xe nâng thường dùng trong quá trình làm việc đặc biệt là trong quá trình học và thi chứng chỉ điều khiển xe nâng tại Nhật Bản.

英語(日本語)
ベトナム語
SAFETY BELT (安全ベルト)
ĐAI AN TOÀN
SAFETY DEVICE (安全装置)
THIT B BO H
SAFETY GLASSES (安全メガネ)
KÍNH BO H
SAFETY SEAT (安全シート(座席))
GH BO H
SAFETY SEAT WITH SIDE SUPPORTS
(
サイドサポート付安全シート)
GH AN TOÀN CÓ PHN Đ GH
SAFETY SHOES (安全靴)
GIÀY BO H
SEAT (シート)
GH NGI
SEAT BELT (シートベルト)
ĐAI AN TOÀN
SEAT POSITION ADJUSTMENT LEVER (シートアジャストレバー)
CN ĐIU CHNH V TRÍ GH NGI
SEAT ROTATION LEVER (シート回転装置レバー)
CN XOAY GH NGI
"SEAT SUSPENSION ADJUSTMENT KNOB
(サスペンションシート調整ノブ)"
NÚT BM ĐIU CHNH GIM XÓC GH NGI
SEAT SWITCH (シートスイッチ)
CÔNG TC GH NGI
SEAT-SUSPENSION ADJUSTMENT (体重調整式サスペンション機構)
ĐIU CHNH GIM XÓC GH NGI
SECOND GEAR (セカンドギヤ)
MC S TH HAI
SEDIMENTER WARNING LIGHT (セジメンタ警告灯)
ĐÈN CNH BÁO CA B TÁCH
SENDING UNDER PRESSURE (圧送する)
ÁP SUT KHI ĐY TI
SETTING INITIAL SCREEN (設定初期画面)
MÀN HÌNH THIT ĐT BAN ĐU
SHARP TURN (急旋回)
ĐI HƯỚNG ĐT NGT
SHEAVE (シーブ)
BÁNH RĂNG
SHOE RETURN SPRING (シューリターンスプリング)
LÒ XO PHN HI GUC
SIDE GEAR (サイドギヤ)
BÁNH RĂNG HAI BÊN
SIDE MARKER LIGHT (車幅灯)
ĐÈN KÍCH THƯỚC HAI BÊN
SIDE ROLLER (サイドローラ)
TRC LĂN HAI BÊN
SIDE SHIFTING (サイドシフト)
DCH CHUYN GIÁ
SIDE-SHIFT LEVER (サイドシフトレバー)
CN S DCH GIÁ
SIDEVIEW MIRROR (サイドビューミラー)
GƯƠNG CHIU HU
SIDEWAYS TRAVEL (横行走行)
DI CHUYN NGANG
SIDEWAYS/STRAIGHT AHEAD TRAVEL (横行・直進走行)
DI CHUYN THNG V PHÍA TRƯỚC/NGANG
SIGHT WINDOW (点検窓(スリット))
CA QUAN SÁT
SINGLE-POINT BATTERY WATERING SYSTEM (バッテリ一括補水装置)
H THNG TƯỚI NƯỚC PIN MT ĐIM
SIT-DOWN FORK LIFT TRUCK (座席式)
XE NÂNG NÂNG CÀNG DNG NGI
SLINGING (玉掛作業)
TREO
SMALL-DIAMETER STEERING WHEEL (小径ハンドル)
VÔ LĂNG ĐƯỜNG KÍNH NH
SNOW TIRE (スノータイヤ)
LP CN TUYT
SOLID CUSHION TIRE (ソリッドクッションタイヤ)
LP ĐM ĐC
SOLID TIRE (ソリッドタイヤ)
LP ĐC
SPARK ARRESTOR MUFFLER (火花防止マフラ)
B GIM THANH CA B NGĂN TIA LA
SPARK PLUG (点火プラグ)
BUGI ĐÁNH LA
SPECIAL DOUBLE TIRES (スペシャルダブルタイヤ)
HAI LP ĐC BIT
SPECIFICATIONS (規格)
THÔNG S K THUT
SPEED CONTROL SETTING INDICATOR LIGHT (速度制限作動表示灯)
ĐÈN CH BÁO THIT ĐT ĐIU KHIN TC Đ
SPEED CONTROL SWITCH (SC (速度制限)スイッチ)
CÔNG TC ĐIU KHIN TC Đ
SPEED CONTROL SWITCH (スピードリミットスイッチ)
CÔNG TC ĐIU KHIN TC Đ
SPEED CONTROLLER (スピードコントローラ)
B ĐIU KHIN TC Đ
SPEED RANGE SHIFT GEAR (速度変換ギヤ)
BÁNH RĂNG ĐI PHM VI TC Đ
SPEEDOMETER (スピードメータ)
ĐNG H TC Đ
SPEEDS (変速段数)
S VÒNG QUAY
SPIKE TIRE (スパイクタイヤ)
LP CÓ GAI
SPIRAL BEVEL GEAR (スパイラルかさ歯車)
MC S CÔN XON
SPLIT RIM (合せリム)
VÀNH BÁNH PHÂN ĐON
SPREADER (スプレッダ)
ĐU NÂNG
STACKING (積付け)
CHNG
STALL TORQUE RATIO (ストールトルク比)
T S MOMEN XON DNG ĐT NGT
STANDARD EQUIPMENT (標準装備)
THIT B TIÊU CHUN
STANDARD LOADED CONDITION (基準負荷状態)
ĐIU KIN CHU TI TIÊU CHUN
STANDARD LOADED CONDITION ON TRAVELING
(
走行時基準負荷状態)"
ĐIU KIN CHU TI TIÊU CHUN KHI DI CHUYN
STANDARD TRUCK (標準車)
XE NÂNG TIÊU CHUN
STANDARD UNLOADED CONDITION (基準無負荷状態)
ĐIU KIN KHÔNG TI TIÊU CHUN
"STANDARD UNLOADED CONDITION ON TRAVELING
(走行時基準無負荷状態)"
ĐIU KIN KHÔNG TI TIÊU CHUN KHI DI CHUYN
START (起動)
BT ĐU
STARTER KEY (スタータキー)
CHÌA KHÓA KHI ĐNG
STARTER MOTOR (スタータモータ)
ĐNG CƠ KHI ĐNG
STARTER SWITCH (スタータスイッチ)
CÔNG TC KHI ĐNG
STATIONARY BATTERY CHARGER (定置式充電器)
B SC PIN C ĐNH
STATIONARY QUICK BATTERY CHARGER (定置式急速充電器)
B SC PIN NHANH C ĐNH
STATIONARY STEERING (すえ切り)
LÁI TĨNH
STEER WHEEL (換向輪)
BÁNH LÁI
STEER WHEEL ANGLE INDICATOR (換向輪表示灯)
CH BÁO GÓC BÁNH LÁI
STEERING (換向)
DN HƯỚNG
STEERING ANGLE SENSITIVE SPEED LIMIT (ステアリング感応車速制限)
GII HN TC Đ CHÍNH XÁC TRONG GÓC LÁI
STEERING AXLE (ステアリングアクスル)
TRC DN HƯỚNG
STEERING COLUMN (ハンドルポスト)
TRC TAY LÁI
STEERING CYLINDER (ステアリングシリンダ)
XYLANH DN HƯỚNG
STEERING GEAR BOX (ハンドルギヤボックス)
HP S DN HƯỚNG
STEERING MECHANISM (ステアリング機構)
CƠ CU DN HƯỚNG
STEERING MOTOR (ステアリング用電動機)
ĐNG CƠ LÁI
STEERING OPERATION (ハンドル操作)
VN HÀNH DN HƯỚNG
STEERING PUMP (ステアリングポンプ)
BƠM DN HƯỚNG
STEERING SHAFT (ステアリングシャフト)
TRC LÁI
STEERING SYSTEM (換向装置)
H THNG LÁI
STEERING WHEEL (ハンドル)
VÔ LĂNG
STEERING WHEEL DEVIATION CONTROLLER (ノブずれ補正装置)
B ĐIU KHIN Đ LCH VÔ LĂNG
STEERING WHEEL KNOB (ハンドルノブ)
NÚT BM VÔ LĂNG
STEERING-ANGLE SENSITIVE TRAVEL SPEED LIMITER
(
ハンドル旋回時速度制限制御)
B GII HN TC Đ DI CHUYN CHÍNH XÁC TRONG GÓC LÁI
STEP (乗降ステップ)
BC Đ
STRAIGHT-AHEAD TRAVEL (直進走行)
DI CHUYN THNG V PHÍA TRƯỚC
SUCTION FILTER (サクションフィルタ)
B LC HÚT
SUCTION STRAINER (サクションストレーナ)
B LC HÚT
SUCTION VALVE (吸気弁)
VAN HÚT
SUDDEN START (急発進)
KHI ĐNG ĐT NGT
SUDDEN STOP (急停止)
DNG ĐT NGT
SUPER EQUALIZING CHARGE (スーパー均等充電)
NP SIÊU CÂN BNG
SUSPENSION MECHANISM (サスペンション機構)
CƠ CU TREO
SUSPENSION SEAT (サスペンションシート)
GH NGI GIM XÓC
SUSPENSION SEAT WITH SEAT BELT (シートベルト付サスペンションシート)
GH NGI GIM XÓC CÓ ĐAI AN TOÀN
SWITCH WITH GROUND-FAULT CIRCUIT BREAKER
(
漏電遮断機付開閉器)
CÔNG TC CÓ B NGT ĐIN NI ĐT
TACHOMETER (エンジン回転計)
MÁY ĐO TC Đ
TAIL LIGHT (尾灯)
ĐÈN HU
TELESCOPIC MAST (伸縮マスト)
TRC NÂNG NG LNG
THERMOSTAT (サーモスタット)
VAN HNG NHIT
THICKNESS (厚さ)
Đ DÀY
THREE STAGE MAST (三段マスト)
TRC NÂNG 3 TNG
THROTTLE (スロットル)
VAN TIT LƯU
TIE BAR (連結材)
THANH GING
TIE ROD (タイロッド)
THANH KÉO
TILT (ティルト)
NGHIÊNG
TILT CYLINDER (ティルトシリンダ)
XYLANH NGHIÊNG
TILT CYLINDER NATURAL TILT (ティルトシリンダ自然傾斜量)
T NGHIÊNG XYLANH NGHIÊNG
TILT GAUGE (ティルトゲージ)
MÁY ĐO Đ NGHIÊNG
TILT LEVER (ティルトレバー)
CN NGHIÊNG
TILT SPEED (ティルトスピード)
TC Đ NGHIÊNG
TILT SWITCH (ティルトスイッチ)
CÔNG TC CHNH NGHIÊNG
TILTED STEERING WHEEL (傾斜付ハンドル)
VÔ LĂNG B NGHIÊNG
TILTING (ティルト操作)
NGHIÊNG (TRC NÂNG)
TILTING ANGLE FORWARD AND BACKWARD
(
ティルト角度(前後))
PHÍA TRƯỚC VÀ PHÍA SAU GÓC NGHIÊNG
TILTING BACK (後傾する)
NGHIÊNG RA SAU
TILTING FORWARD (前傾する)
NGHIÊNG V TRƯỚC
TILT-LOCK MECHANISM (ティルトロック機構)
CƠ CH KHÓA NGHIÊNG
TILT-LOCK VALVE (ティルトロックバルブ)
VAN KHÓA NGHIÊNG
TIMER CHARGING (予約充電)
SC HN GI
TIPOVER PREVENTION SYSTEM (転倒防止機構)
H THNG CHNG LT NGHIÊNG
TIRE (タイヤ)
LP XE
TIRE ANGLE INDICATOR (タイヤ角度表示)
ĐÈN BÁO GÓC LP XE
TIRE CHAIN (タイヤチェーン)
XÍCH LP
TIRE INFLATION PRESSURE (タイヤ空気圧)
ÁP SUT BƠM PHNG LP
TIRE VALVE (タイヤバルブ)
VAN LP XE
TOE-IN (トーイン)
Đ CHM CA HAI BÁNH XE TRƯỚC
TORQUE CONVERTER (トルクコンバータ)
B BIN MÔ
TORQUE CONVERTER CHARGING OIL PRESSURE
(
トルコンチャージング油圧)
ÁP SUT DU NP VÀO BIN MÔ HP S XE NÂNG
TORQUE CONVERTER INLINE FILTER (トルクコンバータラインフィルタ)
B LC BÊN TRONG BIN MÔ HP S XE NÂNG
TORQUE CONVERTER OIL (トルクコンバータオイル)
DU CA B BIN MÔ
TORQUE CONVERTER OIL DIPSTICK (トルコン油レベルゲージ)
QUE THĂM DU B BIN MÔ
TORQUE CONVERTER OIL FILL PORT (トルクコンバータ油注入口)
CNG Đ DU B BIN MÔ
TORQUE CONVERTER RELIEF VALVE (トルコンリリーフバルブ)
VAN GIM ÁP B BIN MÔ
TOTAL GEAR RATIO (全減速比)
CH S HP S TNG
TOWING PIN (けん引ピン)
CHC KÉO
TRAILING WHEEL (トレールホイール)
BÁNH XE THÚC SAU
TRANSFORMER (トランス)
MÁY BIN ÁP
TRANSFORMER CAPACITY (トランス容量)
CÔNG SUT MÁY BIN ÁP
TRANSMISSION (トランスミッション)
HP TRUYN ĐNG
TRANSMISSION OIL TEMP. GAUGE (トランスミッション油温計)
MÁY ĐO NHIT Đ DU TRUYN ĐNG
TRAVEL SPEED (走行速度)
TC Đ DI CHUYN
TRAVEL SPEED CONTROL UNIT (走行速度制御ユニット)
THIT B ĐIU KHIN TC Đ DI CHUYN
TRAVEL SPEED SENSOR (車速センサ)
CM BIN TC Đ DI CHUYN
TRAVELING (走行)
DI CHUYN
TRAVELING AC MOTOR (走行AC モータ)
ĐNG CƠ AC DI CHUYN
TRAVELING AND LOAD HANDLING INTERLOCK (走行・荷役インターロック)
KHÓA LIÊN ĐNG X LÝ KHI DI CHUYN VÀ TI
TRAVELING CONTROLLER (走行コントローラ)
B ĐIU KHIN DI CHUYN
TRAVELING CURRENT SENSOR (走行電流センサ)
CM BIN DÒNG ĐIN DI CHUYN
TRAVELING FORWARD (前進する(走行))
DI CHUYN V PHÍA TRƯỚC
TRAVELING IN REVERSE (後進する(走行))
DI CHUYN NGƯỢC
TRAVELING INTERLOCK (走行インターロック)
KHÓA LIÊN ĐNG DI CHUYN
TRAVELING NEUTRAL INTERLOCK (走行ニュートラルインターロック)
KHÓA LIÊN ĐNG S MO KHI DI CHUYN
TRAVEL-SPEED SENSITIVE POWER STEERING
(
車速感応パワーステアリング)
TAY LÁI TR LC CHÍNH XÁC TC Đ DI CHUYN
TREAD (輪距)
TA-LÔNG BÁNH XE
TRIPLE (QUADRUPLE, QUINTUPLE) VALVES (3 連(4 連・5 連)バルブ)
VAN BA NHÁNH (BN NHÁNH NĂM NHÁNH)
TRUCK BODY (車体)
THÂN XE NÂNG
TRUCK HEIGHT (車両本体高さ)
CHIU CAO XE NÂNG
TRUCK MODEL (車両形式)
MU XE NÂNG
TRUCK NAMEPLATE (車両銘板)
NHÃN TÊN XE NÂNG
TRUCK WEIGHT (車両重量)
TRNG LƯỢNG XE NÂNG
TRUCK WITH CUSHION TIRES (クッション車)
XE NÂNG VI BÁNH ĐC
TRUCK WITH MANUAL TRANSMISSION (クラッチ車)
XE NÂNG VI HP TRUYN ĐNG BNG TAY
TRUCK WITH OIL CLUTCH (オイルクラッチ式車)
XE NÂNG CÓ KHP LY HP DU
TURBOCHARGED DIESEL ENGINE (ターボ付ディーゼルエンジン)
ĐNG CƠ DIESEL ĐÃ TĂNG ÁP
TURBOCHARGER (ターボチャージャ)
B TĂNG ÁP ĐNG CƠ
TURBOCHARGER WITH INTERCOOLER
(
インタークーラ付ターボチャージャ)
B TĂNG ÁP ĐNG CƠ CÓ B PHN LÀM MÁT TRUNG GIAN
TURN SIGNAL (方向指示器)
TÍN HIU RẼ
TURN SIGNAL LIGHT (方向指示灯)
ĐÈN TÍN HIU RẼ
TURN SIGNAL SWITCH (方向指示器スイッチ)
CÔNG TC TÍN HIU RẼ
TURNING (旋回)
XOAY
TWO STAGE MAST (二段マスト)
TRC NÂNG 2 TNG
TYPE OF CYLINDER LINER (シリンダライナ形式)
LOI NG LÓT XYLANH
U-LUG TIRE U (ラグタイヤ)
LP U-LUG U
UNDER CLEARANCE (最低地上高)
KHONG TRNG GM XE
UNIQUE SOLID TIRE (ユニークタイヤ)
LP ĐC ĐC ĐÁO
UNLOADED (無負荷)
KHÔNG TI
UNLOADED CONDITION (無負荷状態)
ĐIU KIN KHÔNG TI
UNSTACKING (積降ろし)
D CHNG
UPRIGHT MUFFLER (アップライトマフラ)
B GIM THANH THNG ĐNG
UPWARD-POINTED TAIL PIPE (上向テールパイプ)
NG PÔ HƯỚNG LÊN
URETHANE TIRE (ウレタンタイヤ)
LP URETHAN
VALVE CONTROL LEVER (バルブ操作レバー)
CN ĐIU KHIN VAN
VALVE MECHANISM (バルブメカニズム)
CƠ CU VAN
VARIABLE RELIEF VALVE (可変式リリーフバルブ)
VAN GIM ÁP CÓ TH ĐIU CHNH
VIEW GAUGE (ビューゲージ)
MÁY ĐO HIN TH
VIEW MAST (ビューマスト)
TRC NGM
WAIST SUPPORT (ウエストサポート)
GI Đ PHN THT LƯNG
WARNING LIGHT (警告灯)
ĐÈN CNH BÁO
WATER SEDIMENTER (ウォータセジメンタ)
B TÁCH NƯỚC
WAX TYPE (ワックス式)
LOI SÁP
WEIGHT DISTRIBUTION (重量配分)
PHÂN B TRNG LƯỢNG
WET BRAKE (湿式ブレーキ)
PHANH ƯỚT
WET MULTI-DISC BRAKE (湿式多板形ブレーキ)
PHANH ĐA ĐĨA ƯỚT
WET TYPE CLUTCH (湿式クラッチ)
KHP LY HP LOI ƯỚT
WET-DISC BRAKE (湿式ディスクブレーキ)
PHANH ĐĨA ƯỚT
WET-DISC PARKING BRAKE (湿式ディスク駐車ブレーキ)
PHANH Đ ĐĨA ƯỚT
WET-DISC SERVICE BRAKE (湿式ディスクサービスブレーキ)
PHANH CHÂN ĐĨA ƯỚT
WHEEL BEARING (ホイールベアリング)
TRC BÁNH XE
WHEEL BRAKE (ホイールブレーキ)
PHANH BÁNH XE
WHEEL CYLINDER (ホイールシリンダ)
XYLANH BÁNH XE
WHEEL HUB (ホイールハブ)
ĐÙM BÁNH XE
WHEELBASE (軸距)
KHONG CÁCH GIA HAI CU XE
WHITE SMOKE REDUCING DEVICE (白煙低減装置)
THIT B GIM KHÓI TRNG
WIDE FORK CARRIER PLATE (幅広フィンガバー)
TM NÂNG CÀNG RNG
WIDE OUTRIGGER (ワイドアウトリガ)
DANG CHÂN XE CU RNG
WIDE STEP (ワイドステップ)
BC Đ RNG
WIDE TREAD SPECIFICATION (ワイドトレッド仕様)
THÔNG S K THUT TA-LÔNG BÁNH XE THP
WIDE-VIEW MAST (広視界マスト)
TRC NGM GÓC RNG
WINDSHIELD WASHER FLUID TANK (ウインドウォッシャタンク)
B CHA DUNG DCH RA KÍNH CHN GIÓ
WORK LIGHT (作業灯)
ĐÈN BÁO HOT ĐNG
WORK LIGHT INDICATOR (作業灯インジケータ)
CH BÁO ĐÈN HOT ĐNG
WORM SHAFT (ウォームシャフト)
TRC VÍT

Xem phần 1 tại: 
Xem phần 2 tại:
Xem phần 3 tại: 

0 件のコメント:

Post Top Ad