Hiện nay, công việc Lái xe nâng trong công xưởng, nhà máy sang Nhật làm việc đang ngày một nhiều. Cùng với đó là nhu cầu cần học và thi bằng lái xe nâng của các bạn cũng không ngừng tăng lên.
Để giúp các bạn có thêm hiểu biết cũng như có thêm tài liệu chuyên ngành tiếng Nhật - Việt - Anh liên quan đến Xe nâng, hôm nay tiengnhatkythuat.com xin chia sẻ đến các bạn series bài viết 【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật -Việt chuyên ngành Xe nâng (Forklift Vietnamese Glossary) - Phần 3
Tài liệu được thu thập từ trang web:
Đây là tài liệu rất hay bao hàm tất cả các kiến thức liên quan đến xe nâng thường dùng trong quá trình làm việc đặc biệt là trong quá trình học và thi chứng chỉ điều khiển xe nâng tại Nhật Bản.
英語(日本語)
|
ベトナム語
|
KEY SWITCH (キースイッチ(バッテリ車))
|
CÔNG TẮC CHÌA KHÓA
|
KEY-OFF LIFT LOCK (キーオフリフトロック)
|
KHÓA NÂNG NGẮT ĐIỆN
|
KING PIN (キングピン)
|
TRỤ QUAY LÁI
|
KING PIN SPACING (キングピン間隔)
|
KHOẢNG CÁCH TRỤ QUAY LÁI
|
LARGE STEP (大型ステップ)
|
BẬC ĐỠ LỚN
|
LARGE-CAPACITY FUEL TANK (大容量燃料タンク)
|
THÙNG NHIÊN LIỆU DUNG TÍCH LỚN
|
LASER MARKER (レーザーマーカ)
|
ĐÈN KÍCH THƯỚC LASER
|
LCD PANEL (LCD パネル)
|
MÀN HÌNH LCD
|
LCD PANEL SELECTION MODE BUTTON (モードボタン)
|
NÚT CHẾ ĐỘ CHỌN MÀN HÌNH LCD
|
LENGTH TO FRONT FACE OF FORKS (車体長さ)
|
CHIỀU DÀI MẶT NGOÀI CỦA CÀNG
|
LENGTH WITHOUT FORK ARMS (フォークなし全長)
|
CHIỀU DÀI KHÔNG TÍNH CẶP CÀNG
|
LIFT (リフト)
|
NÂNG
|
LIFT CHAIN (リフトチェーン)
|
XÍCH NÂNG
|
LIFT CYLINDER (リフトシリンダ)
|
XYLANH NÂNG
|
LIFT CYLINDER NATURAL DROP (リフトシリンダ自然降下量)
|
TỰ HẠ XYLANH NÂNG
|
LIFT INCHING LEVEL (リフトインチングレベル)
|
MỨC NÂNG CHẬM
|
LIFT INCHING SWITCH (リフトインチングスイッチ)
|
CÔNG TẮC NÂNG CHẠY CHẬM
|
LIFT LEVER (リフトレバー)
|
CẦN NÂNG
|
LIFT LOCK (リフトロック)
|
KHÓA NÂNG
|
LIFT LOCK SYSTEM (リフトロック機構)
|
HỆ THỐNG KHÓA NÂNG
|
LIFT LOCK VALVE (リフトロックバルブ)
|
VAN KHÓA NÂNG
|
LIFT SWITCH (リフトダウンスイッチ)
|
CÔNG TẮC NÂNG
|
LIFTING (上昇)
|
NÂNG (CÀNG)
|
LIFTING EYE (吊り金具)
|
LỖ MÓC
|
LIFTING SPEED (上昇速度)
|
TỐC ĐỘ NÂNG
|
LIFTING THE FORKS (リフト操作(フォーク))
|
NÂNG CÀNG
|
LIGHT GUARD (ランプガード)
|
KHUNG BẢO VỆ ĐÈN
|
LIGHT REFLECTOR (反射鏡)
|
CHÓA ĐÈN PHA
|
LIGHTING EQUIPMENT (照明装置)
|
THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
|
LIGHTING SWITCH (灯火スイッチ)
|
CÔNG TẮC CHIẾU SÁNG
|
LIMIT SWITCH (リミットスイッチ)
|
CÔNG TẮC GIỚI HẠN
|
LINING SIZE (ライニング寸法)
|
KÍCH CỠ DÂY THÉP
|
LIQUEFIED PETROLEUM GAS (LPG) ENGINE (LPG エンジン)
|
ĐỘNG CƠ KHÍ HÓA LỎNG (LPG)
|
LITHIUM SOAP-BASED GREASE (リチウム石けん基グリース)
|
MỠ BÔI TRƠN GỐC LITHIUM - XÀ
PHÒNG
|
LITHIUM-BASED GREASE (リチウムグリス)
|
MỠ BÔI TRƠN GỐC LITHIUM
|
LO GEAR (ローギヤ)
|
BÁNH RĂNG TỐC ĐỘ THẤP
|
LOAD (荷重)
|
TẢI
|
LOAD BACKREST (ロードバックレスト)
|
TẢI CỦA GIÁ ĐỠ CÀNG
|
LOAD CENTER (荷重中心)
|
TÂM TẢI
|
LOAD CHART (荷重表)
|
BIỂU ĐỒ TẢI
|
LOAD CHART (荷重表銘板)
|
BIỂU ĐỒ TẢI
|
LOAD HANDLING ATTACHMENT (荷役用アタッチメント)
|
PHỤ TÙNG XỬ LÝ TẢI
|
LOAD HANDLING CONTROL UNIT (荷役制御ユニット)
|
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN XỬ LÝ TẢI
|
LOAD HANDLING CONTROL VALVE (荷役用切換弁)
|
VAN ĐIỀU KHIỂN XỬ LÝ TẢI
|
LOAD HANDLING CYLINDER (荷役シリンダ)
|
XYLANH XỬ LÝ TẢI
|
LOAD HANDLING INTERLOCK (荷役インターロック)
|
KHÓA LIÊN ĐỘNG XỬ LÝ KHI TẢI
|
LOAD HANDLING LEVER (荷役操作レバー)
|
CẦN XỬ LÝ TẢI
|
LOAD HANDLING LEVER OPERATION (荷役レバー操作)
|
VẬN HÀNH CẦN XỬ LÝ TẢI
|
LOAD HANDLING OPERATION (荷役作業)
|
VẬN HÀNH XỬ LÝ TẢI
|
LOAD HANDLING SYSTEM (荷役装置)
|
HỆ THỐNG XỬ LÝ TẢI
|
LOAD METER DISPLAY (荷重計表示)
|
MÀN HÌNH MÁY ĐO TẢI
|
LOAD STABILIZER (ロードスタビライザ)
|
BỘ ỔN ĐỊNH TẢI
|
LOADED (負荷)
|
CHỊU TẢI
|
LOADED CONDITION (負荷状態)
|
ĐIỀU KIỆN CHỊU TẢI
|
LOCKABLE FUEL TANK CAP (キー付燃料キャップ)
|
NẮP THÙNG NHIÊN LIỆU CÓ THỂ KHÓA
|
LONG FORK (長フォーク)
|
CÀNG DÀI
|
LONG LIFE COOLANT (LLC) (ロングライフクーラント(LLC))
|
NƯỚC LÀM MÁT SIÊU BỀN (LLC)
|
LONGITUDINAL STABILITY (前後安定)
|
ỔN ĐỊNH DỌC
|
LOOSE LOAD (ばら荷)
|
TẢI HÀNG RỜI
|
LOW LIFT TRUCK (ローリフトトラック)
|
XE NÂNG CÓ SÀN HẠ THẤP
|
LOW VOLTAGE WARNING (低電圧警告表示)
|
CẢNH BÁO ĐIỆN ÁP THẤP
|
LOWERING (下降)
|
HẠ THẤP (CÀNG)
|
LOWERING SPEED (下降速度)
|
TỐC ĐỘ GIẢM
|
LOWERING SPEED CONTROL VALVE (下降速度制御弁)
|
VAN ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ CHẬM
|
LOW-SPEED (TURTLE) MARK (低速走行(カメ)マーク)
|
DẤU TỐC ĐỘ THẤP (DẠNG RÙA)
|
LOW-SPEED (TURTLE) MONITOR (低速走行(カメ)モニタ)
|
MÀN HÌNH TỐC ĐỘ THẤP (DẠNG RÙA)
|
LPG UNIT (LPG ONLY) (液化ガス装置(専用式))
|
BỘ PHẬN LPG (CHỈ CÓ LPG)
|
LPG UNIT (LPG/GASOLINE) (液化ガス装置(併用式))
|
BỘ PHẬN LPG (LPG/KHÍ ĐỐT
|
LPG-POWERED TRUCKS (LPG 車)
|
XE NÂNG CHẠY BẰNG LPG
|
LUBRICATION METHOD (潤滑方式)
|
PHƯƠNG PHÁP BÔI TRƠN
|
LUBRICATION OIL (潤滑油)
|
DẦU BÔI TRƠN
|
LUBRICATION PUMP (潤滑ポンプ)
|
BƠM BÔI TRƠN
|
LUBRICATION SYSTEM (潤滑装置)
|
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
|
MAIN CLUTCH (主クラッチ)
|
KHỚP LY HỢP CHÍNH
|
MAIN DRIVE SHAFT (メインドライブシャフト)
|
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG CHÍNH
|
MAIN FILTER (メインフィルタ)
|
BỘ LỌC CHÍNH
|
MAIN PUMP (メインポンプ)
|
BƠM CHÍNH
|
MAIN SCREEN (基本画面)
|
MÀN HÌNH CHÍNH
|
MAINTENANCE (保守)
|
BẢO TRÌ
|
MAINTENANCE COST (メンテナンスコスト)
|
PHÍ BẢO TRÌ
|
MANUAL GEARSHIFTING (手動変速操作)
|
SANG SỐ BẰNG TAY
|
MAST (マスト)
|
TRỤC NÂNG
|
MAST CONNECTING MEMBER (マスト連結材)
|
BỘ PHẬN KẾT NỐI TRỤC NÂNG
|
MAST RAIL (マストレール)
|
RÃNH TRƯỢT TRỤC NÂNG
|
MAST SUPPORT (マストサポート)
|
HỖ TRỢ TRỤC NÂNG
|
MAST TILTING ANGLE (マスト傾斜角)
|
GÓC NGHIÊNG CỦA TRỤC NÂNG
|
MAST TILTING TIME (マスト傾斜時間)
|
THỜI GIAN NGHIÊNG CỦA TRỤC NÂNG
|
MAST TYPE (マスト形式)
|
LOẠI TRỤC NÂNG
|
MAST WITH FREE LIFT (フリーリフト機構付マスト)
|
TRỤC NÂNG CÓ THỂ NÂNG TỰ DO
|
MASTER CYLINDER (マスタシリンダ)
|
XYLANH CHÍNH
|
MAX. LOAD (最大荷重)
|
TẢI TRỌNG TỐI ĐA
|
MAX. SPEED CONTROL SYSTEM (最高速度制御装置)
|
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ TỐI ĐA
|
MAX. TRAVEL SPEED SELECTION SWITCH (最高速度切換スイッチ)
|
HỆ THỐNG CHỌN TỐC ĐỘ DI CHUYỂN TỐI ĐA
|
MAX. WEIGHT (最大重量)
|
TẢI TRỌNG TỐI ĐA
|
MIDDLE MAST (ミドルマスト)
|
TRỤC NÂNG GIỮA
|
MIN. INTERSECTING AISLE WIDTH (最小直角通路幅)
|
ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG ĐI GIAO NHAU TỐI THIỂU
|
MIN. INTERSECTING AISLE WIDTH (最小直角通路幅)
|
ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG ĐI GIAO NHAU TỐI THIỂU
|
MIN. OUTSIDE TURNING RADIUS (最小旋回半径(外側))
|
BÁN KÍNH QUAY PHÍA NGOÀI TỐI THIỂU
|
MIN. RIGHT ANGLE STACKING AISLE WIDTH (最小積付通路幅)
|
ĐỘ RỘNG ĐƯỜNG ĐI ĐỂ XE QUAY VUÔNG GÓC
TỐI THIỂU
|
MIN. TURNING RADIUS (最小旋回半径)
|
BÁN KÍNH QUAY TỐI THIỂU
|
MINERAL OIL BASED BRAKE FLUID (鉱物系ブレーキオイル)
|
CHẤT LỎNG PHANH CHỨA DẦU KHOÁNG
|
MODEL (型式)
|
MẪU
|
MODIFICATION (改造)
|
ĐIỀU CHỈNH
|
MOTOR-DRIVEN TYPE (モータドライブ式)
|
LOẠI CHẠY BẰNG ĐỘNG CƠ
|
MOUNTING ASSIST GRIP (乗降アシストグリップ)
|
CẦN GẠT HỖ TRỢ LẮP RÁP
|
MUFFLER (マフラ)
|
BỘ GIẢM THANH
|
MULTIFUNCTIONAL INSTRUMENT PANEL (多機能付メータパネル)
|
BẢNG DỤNG CỤ ĐA CHỨC NĂNG
|
NEUTRAL SAFETY MECHANISM (ニュートラルセーフティ機構)
|
CƠ CHẾ AN TOÀN SỐ MO
|
NEUTRAL SWITCH (ニュートラルスイッチ)
|
CÔNG TẮC SỐ MO
|
No. OF CYLINDERS- BORE X STROKE (シリンダ数-内径×行程)
|
SỐ ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH
TRÌNH CỦA XYLANH
|
NO-LOAD MAX. ENGINE SPEED (無負荷最高回転速度)
|
TỐC ĐỘ ĐỘNG CƠ KHÔNG TẢI TỐI ĐA
|
NO-LOAD MINIMUM SPEED (無負荷最低回転速度)
|
TỐC ĐỘ TỐI THIỂU KHI KHÔNG TẢI
|
NON-MINERAL OIL BASED BRAKE FLUID (非鉱物系ブレーキ液)
|
CHẤT LỎNG PHANH KHÔNG CHỨA DẦU KHOÁNG
|
NORMAL CHARGE (普通充電)
|
SẠC BÌNH THƯỜNG
|
NUMBER OF WHEELS (車輪数)
|
SỐ BÁNH XE
|
ODOMETER (オドメータ)
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐƯỜNG
|
OFF-CENTER LOAD (偏荷重)
|
TẢI TRỌNG LỆCH TÂM
|
OIL CLUTCH (オイルクラッチ)
|
KHỚP LY HỢP DẦU
|
OIL DIPSTICK (レベルゲージ)
|
QUE THĂM DẦU
|
OIL LEAKAGE (油漏れ)
|
RÒ RỈ DẦU
|
OIL PAN (オイルパン)
|
BỂ DẦU
|
OIL PRESSURE SETTING (調整油圧)
|
CÀI ĐẶT ÁP SUẤT DẦU
|
OIL TANK (オイルタンク)
|
THÙNG CHỨA DẦU
|
OIL TEMP. SENSOR (油温センサ)
|
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ DẦU
|
OIL TEMPERATURE GAUGE (油温計)
|
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU
|
OIL-FILLED LIFT CYLINDER (油満式リフトシリンダ)
|
XYLANH NÂNG DẦU
|
ON-BOARD (車載式)
|
TẢI TRỌNG
|
ON-BOARD BATTERY CHARGER (搭載式充電器)
|
BỘ SẠC PIN TRÊN XE
|
ON-BOARD QUASI-CONSTANT VOLTAGE TYPE
(搭載形準定電圧方式) |
LOẠI ĐIỆN ÁP HẦU NHƯ KHÔNG ĐỔI TRÊN XE
|
ONE-PIECE FLOORBOARD (一体型フロアボード)
|
VÁN SÀN ĐƠN
|
OPERATING CONTROLS (操縦装置)
|
THIẾT BỊ THAO TÁC
|
OPERATION (操作)
|
VẬN HÀNH
|
OPERATOR COMPARTMENT (運転室)
|
BUỒNG VẬN HÀNH
|
OPERATOR'S SEAT (運転席
|
GHẾ CỦA NGƯỜI VẬN HÀNH
|
ORBITROL (オービットロール)
|
THIẾT BỊ CHUYỂN HƯỚNG
|
OUTER ELEMENT (アウタエレメント)
|
THÀNH PHẦN BÊN NGOÀI
|
OUTER MAST (外マスト)
|
TRỤC NÂNG NGOÀI
|
OUTERMOST WHEEL (最外輪)
|
BÁNH XE NGOÀI CÙNG
|
OVAL STEERING WHEEL (半月型小径ハンドル)
|
VÔ LĂNG HÌNH BẦU DỤC
|
OVERALL HEIGHT (AT MAST) (全高(マスト))
|
TỔNG CHIỀU CAO (TẠI TRỤC NÂNG)
|
OVERALL HEIGHT (AT OVERHEAD GUARD) (全高(ヘッドガード))
|
TỔNG CHIỀU CAO (TẠI KHUNG BẢO VỆ ĐẦU XE)
|
OVERALL HEIGHT (全高)
|
TỔNG CHIỀU CAO
|
OVERALL HEIGHT WITH MAST EXTENDED (最大揚高時高さ)
|
TỔNG CHIỀU CAO BAO GỒM TRỤC NÂNG KÉO DÀI
|
OVERALL LENGTH (全長)
|
TỔNG CHIỀU DÀI
|
OVERALL WIDTH (全幅)
|
TỔNG CHIỀU NGANG
|
OVERCURRENT (過大電流)
|
QUÁ DÒNG
|
OVERDISCHARGE (過放電)
|
SẠC QUÁ MỨC
|
OVERHEAD CLEARANCE (ヘッドクリアランス)
|
KHOẢNG TRỐNG ĐẦU XE
|
OVERHEAD GUARD HEIGHT (ヘッドガード高さ)
|
CHIỀU CAO AN TOÀN CỦA ĐẦU XE
|
OVERHEAD GUARD WITH WIRE NETTING (金網付きヘッドガード)
|
TẤM CHÂN TRẦN CÓ LƯỚI DÂY
|
OVERLOAD (過荷重)
|
QUÁ TẢI
|
OVERSPEED WARNING SYSTEM (スピード警報装置)
|
HỆ THỐNG CẢNH BÁO QUÁ TỐC ĐỘ
|
OVERTURN PREVENTION DEVICE (転倒防止装置)
|
THIẾT BỊ PHÒNG NGỪA LẬT ĐỔ
|
P (POWER) MODE (P モード(パワーモード))
|
CHẾ ĐỘ P (NGUỒN ĐIỆN)
|
PAPER ROLL CLAMP (ペーパーロールクランプ)
|
KẸP CUỘN GIẤY
|
PARKING BRAKE (駐車ブレーキ)
|
PHANH ĐỖ XE
|
PARKING BRAKE ALARM (駐車ブレーキアラーム)
|
CHUÔNG BÁO PHANH ĐỖ XE
|
PARKING BRAKE INDICATION LIGHT SWITCH
(駐車ブレーキランプスイッチ) |
CÔNG TẮC ĐÈN CHỈ BÁO PHANH ĐỖ XE
|
PARKING BRAKE LEVER (駐車ブレーキレバー)
|
CẦN PHANH ĐỖ XE
|
PARKING BRAKE SWITCH (駐車ブレーキスイッチ)
|
CÔNG TẮC PHANH ĐỖ XE
|
PARKING BRAKE WARNING LIGHT (駐車ブレーキ警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO PHANH ĐỖ XE
|
PARKING LIGHT (駐車灯)
|
ĐÈN ĐỖ XE
|
PASSWORD ENTRY (パスワードエントリー)
|
NHẬP MẬT KHẨU
|
PASSWORD ERROR SCREEN (パスワードエラー画面)
|
MÀN HÌNH LỖI MẬT KHẨU
|
PASSWORD INPUT SCREEN (パスワード入力画面)
|
MÀN HÌNH NHẬP MẬT KHẨU
|
PEDAL TRAVEL (ふみ代)
|
HÀNH TRÌNH CỦA BÀN ĐẠP
|
PERMISSIBLE LOAD (許容荷重)
|
TẢI TRỌNG CHO PHÉP
|
PICKING UP (すくいこみ,ピックアップ)(荷))
|
NHẤC LÊN (VẬT TẢI)
|
PITMAN ARM (ピットマンアーム)
|
ĐÒN QUAY
|
PNEUMATIC TIRE (ニューマチックタイヤ)
|
BÁNH HƠI
|
PNEUMATIC-SHAPED CUSHION TIRE
(ニューマチック形クッションタイヤ) |
LỐP ĐẶC HÌNH BÁNH HƠI
|
POWER CLUTCH (パワークラッチ)
|
KHỚP LY HỢP CƠ
|
POWER CONSUMPTION (消費電流量)
|
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
|
POWER CONSUMPTION (電力消費量)
|
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
|
POWER CONSUMPTION INDICATOR (燃費表示)
|
CHỈ BÁO TIÊU THỤ ĐIỆN
|
POWER CYLINDER (パワーシリンダ)
|
XYLANH ĐIỆN
|
POWER STEERING (パワーステアリング)
|
TAY LÁI TRỢ LỰC
|
POWER STEERING MOTOR (パワーステアリング用電動機)
|
ĐỘNG CƠ TAY LÁI TRỢ LỰC
|
POWER SUPPLY SHUT-OFF KNOB (電源しゃ断ノブ)
|
NÚT BẤM NGẮT NGUỒN CẤP ĐIỆN
|
POWER TRAIN (動力伝達装置)
|
CƠ CẤU TRUYỀN ĐỘNG
|
POWER-SHIFT TRANSMISSION (パワーシフト式トランスミッション)
|
HỘP TRUYỀN ĐỘNG LY HỢP KÉP
|
PRE-CLEANER (プレクリーナ)
|
BỘ LỌC SƠ CẤP
|
PRESS-DOWN BRAKE PEDAL (踏込み式ブレーキペダル)
|
BÀN ĐẠP PHANH ẤN XUỐNG
|
PRESSURE SETTING (設定圧力)
|
CÀI ĐẶT ÁP SUẤT
|
PROPELLER SHAFT (プロペラシャフト)
|
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG
|
PROTECTION (保護)
|
BẢO VỆ
|
PROXIMITY SWITCH (近接スイッチ)
|
CÔNG TẮC TIỆM CẬN
|
PS MOTOR (PS モータ)
|
ĐỘNG CP PS (PS モータ)
|
PUMP DRIVE SYSTEM (ポンプドライブシステム)
|
HỆ THỐNG BƠM TRUYỀN ĐỘNG
|
QUASI-CONSTANT VOLTAGE AUTOMATIC CHARGER
(準定電圧自動充電器) |
BỘ SẠC TỰ ĐỘNG CÓ ĐIỆN ẤP HẦU NHƯ KHÔNG ĐỔI
|
RACING (空ふかし)
|
CHẠY KHÔNG TẢI
|
RADIATOR (ラジエータ)
|
BỘ TẢN NHIỆT
|
RADIATOR FIN (ラジエータフィン)
|
CÁNH TẢN NHIỆT
|
RADIATOR RESERVOIR TANK (ラジエータリザーバタンク)
|
BỂ CHỨA KÉT TẢN NHIỆT
|
RAM (ラム)
|
CÀNG ĐÂM
|
RAMP (傾斜路)
|
ĐƯỜNG DỐC
|
RAMP ANTI-ROLLBACK ALARM SYSTEM
(坂道ずり下がり警報システム) |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG TRƯỢT DỐC
|
RATED CAPACITY (定格荷重)
|
SỨC CHỨA ĐỊNH MỨC
|
RATED OUTPUT (定格出力)
|
CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC
|
RATED SPEED (定格回転速度)
|
TỐC ĐỘ ĐỊNH MỨC
|
RATED VOLTAGE (定格電圧)
|
ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC
|
REACH CYLINDER (リーチシリンダ)
|
XYLANH NÂNG
|
REACH LEVER (リーチレバー)
|
CẦN NÂNG
|
REACH OPERATION (リーチ操作)
|
VẬN HÀNH VƯƠN TỚI
|
REAR AXLE (リヤアクスル)
|
TRỤC SAU
|
REAR COMBINATION LIGHT (リヤコンビネーションランプ)
|
CỤM ĐÈN PHÍA SAU
|
REAR COVER (リヤカバー)
|
NẮP SAU
|
REAR FENDER (リヤフェンダ)
|
TẤM CẢN SAU
|
REAR OVERHANG (後オーバハング)
|
CHIỀU DÀI ĐUÔI XE
|
REAR REFLECTOR (後部反射器)
|
CHÓA ĐÈN PHA SAU
|
REAR TREAD (後輪輪距)
|
TA-LÔNG BÁNH XE SAU
|
REAR WHEEL (後輪)
|
BÁNH SAU
|
REAR WORK LIGHT (後部作業灯)
|
ĐÈN BÁO HOẠT ĐỘNG PHÍA SAU
|
REAR-UNDERMIRROR (リヤアンダーミラー)
|
GƯƠNG CHIẾU HẬU
|
REAR-WHEEL STEERING (後輪かじ取り式)
|
HỆ THỐNG LÁI CỦA BÁNH SAU
|
RECLINING CONTROL (リクライニング機構)
|
ĐIỀU KHIỂN NGẢ RA
|
RECLINING CONTROL LEVER (リクライニングレバー)
|
CẦN ĐIỀU KHIỂN NGẢ RA
|
REDUCTION GEAR (減速機)
|
HỘP SỐ GIẢM TỐC
|
REDUCTION GEAR TYPE (減速歯車形式)
|
HỘP SỐ GIẢM TỐC
|
REDUCTION RATIO (減速比)
|
HỆ SỐ SUY GIẢM
|
REGENERATIVE APPARATUS (回生装置)
|
DỤNG CỤ TÁI SINH
|
REGENERATIVE BRAKE (回生ブレーキ)
|
PHANH TÁI SINH
|
REGENERATIVE BRAKING (回生制動)
|
PHANH TÁI SINH
|
REGENERATIVE BRAKING FEATURE (回生制動機能)
|
TÍNH NĂNG PHANH TÁI SINH
|
REMAINING BATTERY CAPACITY (バッテリ残留容量)
|
DUNG LƯỢNG PIN CÒN LẠI
|
REMAINING BATTERY TIME (残稼働時間)
|
THỜI LƯỢNG PIN CÒN LẠI
|
REMAINING BATTERY TIME INDICATOR
(バッテリ残存容量計) |
CHỈ BÁO THỜI LƯỢNG PIN CÒN LẠI
|
RESERVE TANK CAPACITY (リザーブタンク容量)
|
SỨC CHỨA CỦA BỂ DỰ TRỮ
|
RETIGHTENING (増し締め)
|
SIẾT CHẶT
|
REV 1ST SPEED (後進1速)
|
TỐC ĐỘ LÙI SỐ 1
|
REVERSING THE DIRECTION OF TRAVEL (前後進切換する)
|
ĐẢO HƯỚNG DI CHUYỂN
|
RIDING CAPACITY (乗車定員)
|
SỨC CHỞ
|
RIM (リム)
|
VÀNH BÁNH XE
|
RIM BOLT (リムボルト)
|
BULÔNG VÀNH BÁNH XE
|
RIM CLAMP (リムクランプ)
|
KẸP VÀNH BÁNH XE
|
RIM SIZE (リムサイズ)
|
KÍCH CỠ VÀNH BÁNH XE
|
ROLL SUPPRESSION DEVICE (ロール抑制機構)
|
THIẾT BỊ TRIỆT TIÊU CUỘN
|
ROLLER TYPE TWO-STAGE TELESCOPIC MAST
(転動式二段伸縮マスト) |
TRỤC NÂNG ỐNG LỒNG 2 TẦNG LOẠI TRỤC LĂN
|
ROOF (天井)
|
MUI XE
|
ROOM LIGHT (室内灯)
|
ĐÈN TRONG KHOANG
|
ROTATING CLAMP (回転クランプ)
|
KẸP XOAY
|
ROTATING FORK CLAMP (回転フォーククランプ)
|
CÀNG KẸP XOAY
|
ROTATING FORKS (回転フォーク)
|
CÀNG XOAY
|
ROTATING LOAD GRAB (回転ロードグラブ)
|
MÓC TẢI XOAY
|
S (SUPER) MODE (S モード(スーパーモード))
|
CHẾ ĐỘ S (SUPER) (S モード
|
Xem phần 1 tại:
Xem phần 2 tại:
https://www.tiengnhatkythuat.com/2019/09/Fokurifuto-betonamu-go-yogoshu-tu-vung-tieng-nhat-viet-chuyen-nganh-xe-nang-forklift-glossary-2.html
Xem tiếp phần 4 - kết tại:
https://www.tiengnhatkythuat.com/2019/09/Fokurifuto-betonamu-go-yogoshu-tu-vung-tieng-nhat-viet-chuyen-nganh-xe-nang-forklift-glossary-final.html
Xem tiếp phần 4 - kết tại:
https://www.tiengnhatkythuat.com/2019/09/Fokurifuto-betonamu-go-yogoshu-tu-vung-tieng-nhat-viet-chuyen-nganh-xe-nang-forklift-glossary-final.html
0 件のコメント:
コメントを投稿