Hiện nay, công việc Lái xe nâng trong công xưởng, nhà máy sang Nhật làm việc đang ngày một nhiều. Cùng với đó là nhu cầu cần học và thi bằng lái xe nâng của các bạn cũng không ngừng tăng lên.
Để giúp các bạn có thêm hiểu biết cũng như có thêm tài liệu chuyên ngành tiếng Nhật - Việt - Anh liên quan đến Xe nâng, hôm nay tiengnhatkythuat.com xin chia sẻ đến các bạn series bài viết 【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật -Việt chuyên ngành Xe nâng (Forklift Vietnamese Glossary) - Phần 2
Tài liệu được thu thập từ trang web:
Đây là tài liệu rất hay bao hàm tất cả các kiến thức liên quan đến xe nâng thường dùng trong quá trình làm việc đặc biệt là trong quá trình học và thi chứng chỉ điều khiển xe nâng tại Nhật Bản.
英語(日本語)
|
ベトナム語
|
BUCKET CYLINDER (バケットシリンダ)
|
XYLANH GẦU
|
CABIN (キャビン)
|
BUỒNG LÁI
|
CANVAS (キャンバス)
|
VẢI BẠT
|
CASTER (キャスタ)
|
BÁNH XE NHỎ
|
CASTOR WHEEL (キャスタホイール)
|
BÁNH XE ĐẨY
|
CAUTION PLATE (注意銘板)
|
BẢNG BÁO THẬN TRỌNG
|
CELL WITH ELECTROLYTE LEVEL SENSOR
(液面センサ付セル) |
BÌNH ĐIỆN CÓ CẢM BIẾN MỨC CHẤT ĐIỆN PHÂN
|
CENTER OF GRAVITY (重心位置)
|
TRỌNG TÂM
|
CENTER PIN TYPE AXLE (センタピン式車軸)
|
CẦU LOẠI CHỐT Ở GIỮA
|
CENTER PIN-SUPPORTED ELIOT BOX-SHAPED CONSTRUCTION
(センタピン支持エリオット式箱形構造) |
CẤU TẠO DẠNG HỘP ELIOT HỖ TRỢ CHỐT Ở GIỮA
|
CENTERLINE OF TRUCK (車両中心線)
|
TRỤC TRUNG TÂM CỦA XE NÂNG
|
CENTRALIZED GREASING SYSTEM (集中給脂装置)
|
HỆ THỐNG BÔI TRƠN TẬP TRUNG
|
CENTRALIZED LUBRICATION (集中給油)
|
BÔI TRƠN TẬP TRUNG
|
CHAIN (チェーン)
|
XÍCH
|
CHAIN ANCHOR BOLT (チェーンアンカボルト)
|
BU LÔNG NEO XÍCH
|
CHAIN ANCHOR PIN (チェーンアンカピン)
|
CHỐT NEO XÍCH
|
CHARGE MODE (充電モード)
|
CHẾ ĐỘ SẠC
|
CHARGE OPERATION LIGHT (充電操作用ランプ)
|
ĐÈN HOẠT ĐỘNG SẠC
|
CHARGE VOLTAGE (充電電圧)
|
ĐIỆN ÁP SẠC
|
CHARGE WARNING LIGHT (充電警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO SẠC
|
CHARGER CONTROL PANEL (充電器操作パネル)
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN BỘ SẠC
|
CHARGING (充電)
|
SẠC
|
CHECK (点検)
|
KIỂM TRA
|
CHECK LIGHT (点検灯)
|
ĐÈN BÁO LỖI CỦA HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN
|
CLEANING FLUID (洗浄液)
|
DUNG DỊCH LÀM SẠCH
|
CLUSTER GAUGE UNIT (クラスタメータ)
|
THIẾT BỊ MÁY ĐO CỤM
|
CLUTCH (クラッチ)
|
KHỚP LY HỢP
|
CLUTCH DISC (クラッチディスク)
|
ĐĨA KHỚP LY HỢP
|
CLUTCH FLUID (クラッチ液)
|
DẦU KHỚP LY HỢP
|
CLUTCH HYDRAULIC CIRCUIT (クラッチ油圧回路)
|
MẠCH THỦY LỰC KHỚP LY HỢP
|
CLUTCH OIL PRESSURE (クラッチ油圧)
|
ÁP SUẤT DẦU KHỚP LY HỢP
|
CLUTCH PACK (クラッチパック)
|
BỘ KHỚP LY HỢP
|
CLUTCH PEDAL (クラッチペダル)
|
BÀN ĐẠP LY HỢP
|
COLD STORAGE SPECIFICATION (冷凍庫仕様)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHO TRỮ LẠNH
|
COMBINATION LAMP (コンビネーションランプ)
|
CỤM ĐÈN
|
COMBINATION LEVER (コンビネーションレバー)
|
CỤM CẦN
|
COMBUSTION SYSTEM (燃焼方式)
|
HỆ THỐNG ĐỐT TRONG
|
COMMON RAIL (コモンレール)
|
ỐNG TÍCH ÁP COMMON
RAIL
|
COMMON RAIL FUEL INJECTION SYSTEM
(コモンレール式燃料噴射システム) |
HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ỐNG TÍCH ÁP COMMON
RAIL
|
COMMON RAIL TYPE (コモンレール式)
|
KIỂU ỐNG TÍCH ÁP COMMON
RAIL
|
CONSTANT-MESH GEAR (常時噛合ギヤ)
|
HỘP SỐ LIÊN TỤC
|
CONTACTOR (コンタクタ)
|
KHỞI ĐỘNG TỪ
|
CONTROL VALVE (コントロールバルブ)
|
VAN ĐIỀU KHIỂN
|
COOLANT (クーラント)
|
CHẤT LÀM MÁT
|
COOLED EGR SYSTEM (クールドEGR システム)
|
HỆ THỐNG EGR ĐƯỢC LÀM MÁT
|
COOLING EFFICIENCY (冷却効率)
|
HIỆU QUẢ LÀM MÁT
|
COOLING FAN (冷却ファン)
|
QUẠT LÀM MÁT
|
COOLING METHOD (冷却方式)
|
PHƯƠNG PHÁP LÀM MÁT
|
COOLING OIL (冷却油)
|
DẦU LÀM MÁT
|
COOLING SYSTEM (冷却装置)
|
HỆ THỐNG LÀM MÁT
|
COOLING WATER (冷却水)
|
NƯỚC LÀM MÁT
|
COOLING WATER TEMP. GAUGE (エンジン水温計)
|
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ NƯỚC LÀM MÁT
|
COOLING WATER VOLUME (冷却水量)
|
THỂ TÍCH NƯỚC LÀM MÁT
|
COUNTERBALANCE VALVE (カウンタバランス弁)
|
VAN CÂN BẰNG
|
COUNTERBALANCED TYPE (カウンタバランス式)
|
LOẠI ĐỐI TRỌNG
|
COUNTERWEIGHT (カウンタウェイト)
|
ĐỐI TRỌNG
|
COWL (フロントガード)
|
NẮP ĐẬY MÁY
|
CUT-OFF VALVE (カットオフバルブ)
|
VAN NGẮT
|
CYLINDER (気筒)
|
XYLANH
|
CYLINDER PORT (シリンダポート)
|
CỔNG XYLANH
|
CYLINDER ROD (シリンダロッド)
|
THANH XYLANH
|
CYLINDER SUPPORT (シリンダサポート)
|
Ổ ĐỠ XYLANH
|
DASHBOARD (ダッシュボード)
|
BẢNG ĐỒNG HỒ
|
DC MAGNETIC MOTOR (直流マグネット式電動機)
|
ĐỘNG CƠ TỪ TÍNH DC
|
DECAL (デカル)
|
NHÃN DÁN
|
DEGREASING (脱脂洗浄)
|
KHỬ MỠ BÔI TRƠN
|
DEPTH OF DISCHARGE (放電深さ)
|
ĐỘ SÂU CỦA CHẤT THẢI
|
DIESEL ENGINE (ディーゼルエンジン)
|
ĐỘNG CƠ DIESEL
|
DIESEL-POWERED TRUCK (ディーゼル車)
|
XE NÂNG ĐỘNG CƠ DIESEL
|
DIFFERENTIAL (差動機)
|
BỘ VI SAI
|
DIFFERENTIAL GEAR TYPE (差動歯車形式)
|
HỘP SỐ VI SAI
|
DIMENSIONS (寸法)
|
KÍCH THƯỚC
|
DIRECTION SHIFT LEVER (方向変換レバー)
|
CẦN LY HỢP ĐỔI HƯỚNG
|
DISASSEMBLY AND INSPECTION (分解点検)
|
THÁO RỜI VÀ KIỂM TRA
|
DISCHARGE (吐出量)
|
XẢ
|
DISTRIBUTOR (ディストリビュータ)
|
BỘ PHÂN PHỐI
|
DOCUMENT BOX (収納ボックス)
|
HỘP CHỨA ĐỒ
|
DOUBLE TIRES (ダブルタイヤ)
|
HAI LỐP
|
DOUBLE-ACTION TYPE (ダブルアクション方式)
|
LOẠI HOẠT ĐỘNG KÉP
|
DRAWBAR (けん引装置)
|
MÓC KÉO
|
DRAWBAR HEIGHT (けん引装置高さ)
|
CHIỀU CAO MÓC KÉO
|
DRIVE AXLE (ドライブアクスル)
|
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG
|
DRIVE GEAR (ドライブギヤ)
|
BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG
|
DRIVE MOTOR (ドライブモータ)
|
ĐỘNG CƠ TRUYỀN ĐỘNG
|
DRIVE SYSTEM (駆動方式)
|
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG
|
DRIVE TIRE SKID PREVENTION (ドライブタイヤスリップ防止)
|
CHỐNG TRƯỢT CHO LỐP DẪN ĐỘNG
|
DRIVE UNIT (ドライブユニット)
|
BỘ TRUYỀN ĐỘNG
|
DRIVE WHEEL (ドライブホイール)
|
BÁNH DẪN ĐỘNG
|
DRIVE WHEEL (駆動輪)
|
BÁNH DẪN ĐỘNG
|
DRIVE WHEEL ANGLE DISPLAY (駆動輪切角表示)
|
MÀN HÌNH GÓC BÁNH DẪN ĐỘNG
|
DRIVEN GEAR (ドリブンギヤ)
|
BÁNH RĂNG BỊ ĐỘNG
|
DRIVING DIRECTION (駆動方向)
|
HƯỚNG LÁI XE
|
DRUM BRAKE (ドラムブレーキ)
|
PHANH TRỐNG
|
DUAL FUEL TRUCK (LPG /ガソリン併用車)
|
XE NÂNG ĐỘNG CƠ HAI NHIÊN LIỆU
|
DUAL-FLOATING SYSTEM (ダブルフローティング)
|
LOẠI CÁNH KÉP
|
DUSTPROOF GLASSES (防じんメガネ)
|
KÍNH CHẮN BỤI
|
E (ECONOMY) MODE (E モード(エコノミーモード))
|
CHẾ ĐỘ E (TIẾT KIỆM)
|
ECO (ECONOMY) SWITCH (ECO スイッチ)
|
CÔNG TẮC ECO (TIẾT KIỆM)
|
ECO MODE SELECTION (エコモード選択機能)
|
CHỌN CHẾ ĐỘ ECO
|
EGR (EXHAUST GAS RECIRCULATION) COOLER (EGR クーラ)
|
BỘ LÀM MÁT EGR (HỆ THỐNG TUẦN HOÀN KHÍ THẢI)
|
EGR VALVE CONTROL (EGRバルブコントロール)
|
ĐIỀU KHIỂN VAN EGR
|
ELECTRIC DIRECTION SHIFT LEVER (電気式方向変換レバー)
|
CẦN LY HỢP ĐỔI HƯỚNG ĐIỆN
|
ELECTRIC PARKING BRAKE SYSTEM
(電気式駐車ブレーキシステム) |
HỆ THỐNG PHANH ĐỖ BẰNG ĐIỆN
|
ELECTRIC SHIFT LEVER (電気式チェンジレバー)
|
CẦN LY HỢP ĐIỆN
|
ELECTRIC TRUCK (電気式車両)
|
XE NÂNG ĐIỆN
|
ELECTRICAL CONTROL SYSTEM
(エレクトリカルコントロールシステム) |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN
|
ELECTRICAL SYSTEM (電気装置)
|
HỆ THỐNG ĐIỆN
|
ELECTRICITY CONTROL CIRCUIT (電気制御回路)
|
MẠCH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN
|
ELECTROLYTE (電解液)
|
CHẤT ĐIỆN PHÂN
|
ELECTROMAGNETIC BRAKE (電磁式ブレーキ)
|
PHANH ĐIỆN TỪ
|
ELECTRONICALLY-CONTROLLED ENGINE (電子制御式エンジン)
|
ĐỘNG CƠ ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN TỬ
|
ELECTRONIC-CONTROLLED THROTTLE (電制スロットル)
|
VAN TIẾT LƯU ĐIỀU KHIỂN BẰNG ĐIỆN TỬ
|
EMERGENCY STOP MECHANISM (緊急停止機構)
|
CƠ CHẾ DỪNG KHẨN CẤP
|
EMERGENCY STOP SWITCH (緊急停止スイッチ)
|
CÔNG TẮC DỪNG KHẨN CẤP
|
ENGINE (エンジン)
|
ĐỘNG CƠ
|
ENGINE CONTROL (エンジンコントロール)
|
ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ
|
ENGINE CONTROL MODULE (ECM) (エンジン制御モジュール)
|
MÔĐUN ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ (ECM)
|
ENGINE CRANKCASE (エンジンクランクケース)
|
CÁC-TE ĐỘNG CƠ
|
ENGINE ELECTRONIC CONTROL UNIT (エンジン電子制御システム)
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ ĐIỆN TỬ
|
ENGINE OIL (エンジンオイル)
|
DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE OIL DIPSTICK (エンジンオイルレベルゲージ)
|
QUE THĂM DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE OIL FILL PORT (エンジン油注入口)
|
CỔNG ĐỔ DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE OIL FILTER (エンジンオイルフィルタ)
|
BỘ LỌC DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE OIL PRESSURE (エンジン油圧)
|
ÁP SUẤT DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE OIL PRESSURE GAUGE エンジン油圧計
|
MÁY ĐO ÁP SUẤT DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE OIL PRESSURE WARNING LIGHT (エンジン油圧警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO ÁP SUẤT DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE OIL TEMP. GAUGE (エンジン油温計)
|
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ DẦU ĐỘNG CƠ
|
ENGINE PREHEATER (予熱装置)
|
BỘ PHẬN TẠO NHIỆT TRƯỚC CHO ĐỘNG CƠ
|
ENGINE ROOM (エンジンルーム)
|
KHOANG ĐỘNG CƠ
|
ENGINE SERIAL No. (エンジン製造番号)
|
SỐ SÊ-RI ĐỘNG CƠ
|
ENGINE SPEED SENSOR (エンジン回転速度センサ)
|
CẢM BIẾN TỐC ĐỘ ĐỘNG CƠ
|
EPS MOTOR (EPS モータ)
|
ĐỘNG CƠ EPS
|
EQUALIZING CHARGE 均等充電
|
NẠP CÂN BẰNG
|
ERROR SCREEN (エラー表示画面)
|
MÀN HÌNH LỖI
|
EXHAUST MANIFOLD (排気マニホールド)
|
ỐNG GÓP THẢI
|
EXHAUST PIPE (排気パイプ)
|
ỐNG XẢ
|
EXHAUST PURIFYING DEVICE (排気浄化装置)
|
THIẾT BỊ LỌC SẠCH KHÍ THẢI
|
EXHAUST SYSTEM (排気装置)
|
HỆ THỐNG KHÍ THẢI
|
EXHAUST VALVE (排気弁)
|
VAN XẢ
|
F/R SWITCH (ENGINE TYPE) (前後進スイッチ(エンジン車))
|
CÔNG TẮC F/R (LOẠI ĐỘNG CƠ)
|
FAILURE CODE (故障コード)
|
MÃ LỖI
|
FALLING OBJECT (落下物)
|
VẬT BỊ RƠI NGÃ
|
FAN (ファン)
|
QUẠT
|
FAN BELT (ファンベルト)
|
DÂY ĐAI QUẠT
|
FAN PULLEY (ファンプーリ)
|
RÒNG RỌC QUẠT
|
FENDER (フェンダ)
|
TẤM CẢN
|
FINAL REDUCTION GEAR (終減速機)
|
HỘP SỐ GIẢM TỐC CUỐI CÙNG
|
FIRE EXTINGUISHER (消火器)
|
BÌNH CHỮA CHÁY
|
FIRST GEAR (ファーストギヤ)
|
MỨC SỐ MỘT
|
FLOOR HEIGHT (フロア高さ)
|
CHIỀU CAO SÀN
|
FOLD-DOWN ARMREST (可動式アームレスト)
|
TAY VỊN GẬP XUỐNG
|
FORCED COOLING SYSTEM (強制冷却システム)
|
HỆ THỐNG LÀM MÁT CƯỠNG CHẾ
|
FORE/AFT ADJUSTMENT (前後スライド調整)
|
ĐIỀU CHỈNH TRƯỚC/SAU
|
FORE/AFT ADJUSTMENT LEVER (シート前後調整レバー)
|
CẦN ĐIỀU CHỈNH TRƯỚC/SAU
|
FORK (フォーク)
|
CÀNG
|
FORK CARRIAGE (リフトブラケット)
|
GIÁ NÂNG HÀNG
|
FORK CARRIER PLATE (フィンガバー)
|
TÁM NÂNG CÀNG
|
FORK CLAMP (フォーククランプ)
|
CÀNG KẸP
|
FORK EXTENSION SLEEVE (さやフォーク)
|
ỐNG MỞ RỘNG CÀNG
|
FORK HEIGHT (フォーク高さ)
|
CHIỀU CAO CÀNG
|
FORK LANDING MECHANISM (ソフトランディング機構)
|
CƠ CHẾ ĐỨNG CỦA CÀNG
|
FORK LEVELING CONTROL (フォーク水平機構)
|
ĐIỀU KHIỂN MỨC ĐỘ CỦA CÀNG
|
FORK LIFTING SPEED (フォーク上昇速度)
|
TỐC ĐỘ NÂNG CÀNG
|
FORK LIFTING SYSTEM (フォーク昇降方式)
|
HỆ THỐNG NÂNG CÀNG
|
FORK OVERHANG (フォークオーバハング)
|
CHIỀU DÀI CÀNG
|
FORK POSITIONER (フォークシフト)
|
DỊCH CÀNG
|
FORK POSITIONER SCREW (フォークシフトスクリュ)
|
ỐC DỊCH CÀNG
|
FORK POSITIONING LASER (位置決めレーザー)
|
LASER ĐỊNH VỊ PHÂN NHÁNH
|
FORK SIZE (フォーク寸法)
|
KÍCH THƯỚC CÀNG
|
FORK SPREAD (フォーク調整間隔)
|
ĐỘ MỞ CÀNG
|
FORK SPREAD ADJUSTMENT METHOD
(フォーク間隔調整方式) |
CÁCH ĐIỀU CHỈNH ĐỘ MỞ CÀNG
|
FORKS ARE LEVEL ICON (ティルト水平マーク)
|
CHỖ PHÂN NHÁNH LÀ BIỂU TƯỢNG MỨC ĐỘ NGHIÊNG
|
FORWARD GEAR (フォワードギヤ)
|
BÁNH RĂNG TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC
|
FORWARD POSITION (前進位置)
|
VỊ TRÍ TIẾN TỚI
|
FORWARD TILT (前傾)
|
NGHIÊNG VỀ TRƯỚC
|
FORWARD TRAVEL ALARM CHIME (前進チャイム)
|
CHUÔNG BÁO DI CHUYỂN TIẾN TỚI
|
FOUR STAGE MAST (四段マスト)
|
TRỤC NÂNG 4 TẦNG
|
FRAME (フレーム)
|
KHUNG
|
FRAME-FIXED FULL FLOATING TYPE (フレーム固定全浮動式)
|
LOẠI TÁCH RỜI HOÀN TOÀN KHUNG
CỐ ĐỊNH
|
FREE LIFT (フリーリフト)
|
NÂNG TỰ DO
|
FRONT AXLE (フロントアクスル)
|
TRỤC TRƯỚC
|
FRONT COMBINATION LAMP (フロントコンビネーションランプ)
|
CỤM ĐÈN PHÍA TRƯỚC
|
FRONT COVER (フロントカバー)
|
NẮP TRƯỚC
|
FRONT DOUBLE TIRES (前輪ダブルタイヤ)
|
HAI LỐP BÁNH TRƯỚC
|
FRONT FACE OF FORK (フォーク前面)
|
MẶT NGOÀI CỦA CÀNG
|
FRONT OVERHANG (フロントオーバハング)
|
CHIỀU DÀI CÀNG
|
FRONT TIRE (前輪タイヤ)
|
LỐP BÁNH TRƯỚC
|
FRONT TURNING RADIUS (前旋回半径)
|
BÁN KÍNH QUAY PHÍA TRƯỚC
|
FRONT WHEEL (前輪)
|
BÁNH TRƯỚC
|
FRONT WHEEL RIM (前車輪リム)
|
VÀNH BÁNH TRƯỚC
|
FRONT WINDSHIELD (前面ガラス)
|
KÍNH CHẮN GIÓ PHÍA TRƯỚC
|
FRONT WINDSHIELD WITH WIPER (ワイパ付前面ガラス)
|
KÍNH CHẮN GIÓ PHÍA TRƯỚC CÓ CẦN GẠT
|
FRONT-WHEEL BRAKE (前輪ブレーキ)
|
PHANH BÁNH TRƯỚC
|
FRONT-WHEEL BRAKE CONTROL (前輪ブレーキ制御)
|
ĐIỀU KHIỂN PHANH BÁNH TRƯỚC
|
FRONT-WHEEL BRAKING INTERNAL EXPANSION HYDRAULIC TYPE
(前輪制動内部拡張油圧式) |
LOẠI THỦY LỰC MỞ RỘNG BÊN TRONG PHANH
BÁNH TRƯỚC
|
FRONT-WHEEL BRAKING INTERNAL EXPANSION MECHANICAL TYPE
(前輪制動内部拡張機械式) |
LOẠI CƠ CHẾ MỞ RỘNG BÊN TRONG PHANH
BÁNH TRƯỚC
|
FRONT-WHEEL CONTROL LEVER (前輪操作レバー)
|
CẦN ĐIỀU KHIỂN BÁNH TRƯỚC
|
FRONT-WHEEL DRIVE (前輪駆動式)
|
DẪN ĐỘNG CẦU TRƯỚC
|
FTI (FULL TRANSISTOR IGNITION) SYSTEM (FTI システム)
|
HỆ THỐNG FTI (HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA TRANSISTOR HOÀN
CHỈNH)
|
FUEL CONSUMPTION (燃料消費率)
|
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU
|
FUEL CONSUMPTION AT RATED R.P.M. UNDER FULL LOAD
(全負荷定格時燃費率) |
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU TẠI R.P.M. ĐỊNH MỨC CHỊU ĐẦY TẢI
|
FUEL FILLER COVER (燃料給油口カバー)
|
NẮP ĐẬY BỘ LỌC NHIÊN LIỆU
|
FUEL FILTER (燃料フィルタ)
|
BỘ LỌC NHIÊN LIỆU
|
FUEL FILTER ELEMENT (燃料フィルタエレメント)
|
BỘ PHẬN TRONG BỘ LỌC NHIÊN LIỆU
|
FUEL GAUGE (燃料計)
|
MÁY ĐO NHIÊN LIỆU
|
FUEL HOSE (燃料ホース)
|
ỐNG NHIÊN LIỆU
|
FUEL INJECTION ORDER (燃料噴射順序)
|
TRÌNH TỰ PHUN NHIÊN LIỆU
|
FUEL INJECTION START PRESSURE (燃料噴射開始圧力)
|
ÁP SUẤT BẮT ĐẦU PHUN NHIÊN LIỆU
|
FUEL INJECTION TIMING (燃料噴射時期)
|
THỜI GIAN PHUN NHIÊN
LIỆU
|
FUEL LEVEL SENSOR (燃料レベルセンダ)
|
CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU
|
FUEL LEVEL WARNING LIGHT (燃料残量警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO MỨC NHIÊN LIỆU
|
FUEL PREFILTER (プレフューエルフィルタ)
|
BỘ LỌC THÔ NHIÊN LIỆU
|
FUEL PUMP (燃料ポンプ)
|
BƠM NHIÊN LIỆU
|
FUEL SYSTEM (燃料装置)
|
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
|
FUEL TANK (燃料タンク)
|
THÙNG NHIÊN LIỆU
|
FUEL TEMP. SENSOR (燃温センサ)
|
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ NHIÊN LIỆU
|
FULL BACK TILT (最大後傾)
|
NGHIÊNG RA SAU HOÀN TOÀN
|
FULL BACK TILT ANGLE (最大後傾角)
|
GÓC NGHIÊNG RA SAU HOÀN TOÀN
|
FULL BACK TILT POSITION (最後傾位置)
|
VỊ TRÍ NGHIÊNG RA
SAU HOÀN TOÀN
|
FULL CHARGING TIME (フル充電時間)
|
THỜI GIAN SẠC ĐẦY
|
FULL POWER HYDRAULIC BRAKE SYSTEM (フルパワーブレーキシステム)
|
HỆ THỐNG PHANH THỦY LỰC TỔNG LỰC
|
FULL-FLOW OIL FILTER (フルフローオイルフィルタ)
|
BỘ LỌC DẦU TOÀN DÒNG
|
FULL-FREE MAST (フルフリーマスト)
|
TRỤC NÂNG CHUI
CONTAINER
|
FULL-FREE THREE-STAGE MAST (フルフリー三段マスト)
|
TRỤC NÂNG 3 TẦNG CHUI CONTAINER
|
FULLY-ENCLOSED WET DISC BRAKE (密閉型湿式ディスクブレーキ)
|
PHANH ĐĨA ƯỚT KHÉP KÍN
|
FULLY-HYDRAULIC POWER STEERING (全油圧式パワーステアリング)
|
TAY LÁI TRỢ LỰC THỦY LỰC HOÀN TOÀN
|
FULLY-OPENING BATTERY HOOD (フルオープン式ボンネット)
|
NẮP PIN THÁO RỜI
|
FWD 1ST SPEED (前進1速)
|
TỐC ĐỘ TIẾN SỐ 1
|
GAS DAMPER (ガスダンパ)
|
BỘ GIẢM CHẤN KHÍ
|
GASOLINE ENGINE (ガソリンエンジン)
|
ĐỘNG CƠ XĂNG
|
GAS-POWERED TRUCK (ガソリン車)
|
XE NÂNG ĐỘNG CƠ GAS
|
GEAR OIL (ギヤ油)
|
DẦU HỘP SỐ
|
GEAR RATIO (変速比)
|
CHỈ SỐ HỘP SỐ
|
GEAR TYPE (歯車形式)
|
LOẠI HỘP SỐ
|
GENERATOR (ジェネレータ)
|
MÁY PHÁT ĐIỆN
|
GLOVE BOX (グローブボックス)
|
HỘP GĂNG TAY
|
GLOW PLUG (グロープラグ)
|
BUGI ĐỐT NÓNG
|
GLOW PLUG INDICATION LIGHT (グロー確認灯)
|
ĐÈN BÁO BUGI ĐỐT NÓNG
|
GLOW PLUG SWITCH (グロープラグスイッチ)
|
CÔNG TẮC BUGI ĐỐT NÓNG
|
GRADE (傾斜)
|
MỨC
|
GRADEABILITY (登坂能力)
|
KHẢ NĂNG LEO DỐC
|
GREASE PUMP (グリースポンプ)
|
MÁY BƠM MỠ BÔI TRƠN
|
HAND GRIP (ハンドグリップ)
|
CẦN GẠT TAY
|
HAND RAIL (手すり)
|
THANH VỊN
|
HARBOR SPECIFICATION (港湾仕様)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẾN CẢNG
|
HAZARDOUS AREA (危険区域)
|
KHU VỰC NGUY HIỂM
|
HAZARDOUS LOCATION (危険場所)
|
VỊ TRÍ NGUY HIỂM
|
HEADLIGHT (前照灯)
|
ĐÈN TRƯỚC XE
|
HI-BEAM INDICATOR (ハイビームインジケータ)
|
CHỈ BÁO ĐÈN PHA
|
HIGH STACKING (高積み付けする)
|
CHỒNG CAO
|
HIGH-MAST SPECIFICATION (高マスト仕様)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRỤC NÂNG CAO
|
HI-LO MAST SPECIFICATION TABLE (高低マスト仕様表)
|
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRỤC NÂNG HI-LO
|
HI-LO MAST 高低マスト
|
TRỤC NÂNG HI-LO
|
HINGED FORK (ヒンジドフォーク)
|
CÀNG GẬT GÙ
|
HOOD (ボンネット)
|
CAPO
|
HOOD STAY (ボンネット開放ステー)
|
THANH ĐỠ CAPO
|
HORN (ホーン)
|
CÒI
|
HORN BUTTON (ホーンボタン)
|
NÚT CÒI
|
HOSE GUIDE (ホースガイド)
|
THANH DẪN ỐNG
|
HOSE REEL (ホースリール)
|
CUỘN ỐNG
|
HOUR METER (アワメータ)
|
ĐỒNG HỒ ĐO GIỜ
|
HOUR METER DISPLAY (稼働時間表示)
|
MÀN HÌNH ĐỒNG HỒ ĐẾM GIỜ
|
HUB NUT (ハブナット)
|
ĐAI ỐC TRỤC BÁNH XE
|
HYDRAULIC ATTACHMENT (油圧アタッチメント)
|
PHỤ TÙNG THỦY LỰC
|
HYDRAULIC BOOSTER TYPE (油圧倍力式)
|
LOẠI TĂNG ÁP THỦY LỰC
|
HYDRAULIC CIRCUIT (荷役回路)
|
MẠCH THỦY LỰC
|
HYDRAULIC CLUTCH (油圧クラッチ)
|
KHỚP LY HỢP THỦY LỰC
|
HYDRAULIC CYLINDER (油圧シリンダ)
|
XYLANH THỦY LỰC
|
HYDRAULIC MOTOR (油圧モータ)
|
ĐỘNG CƠ THỦY LỰC
|
HYDRAULIC OIL (作動油)
|
DẦU THỦY LỰC
|
HYDRAULIC OIL TANK (作動油タンク)
|
BỂ DẦU THỦY LỰC
|
HYDRAULIC PILOT CONTROL (油圧パイロットコントロール)
|
ĐIỀU KHIỂN DẪN HƯỚNG THỦY LỰC
|
HYDRAULIC PUMP DRIVE (油圧ポンプ駆動装置)
|
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG BƠM THỦY LỰC
|
HYDRAULIC PUMP MOTOR (荷役モータ)
|
ĐỘNG CƠ BƠM THỦY LỰC
|
HYDRAULIC SYSTEM (油圧装置)
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC
|
HYDROSTATIC MOTOR (ハイドロスタティックモータ)
|
ĐỘNG CƠ THỦY TĨNH
|
HYDROSTATIC TRANSMISSION (HST) (静油圧変速機)
|
HỘP TRUYỀN ĐỘNG THỦY TĨNH (HST)
|
IDLE RPM (アイドリング回転数)
|
RPM DỪNG
|
IDLE SPEED (アイドル回転速度)
|
TỐC ĐỘ CHẠY KHÔNG TẢI
|
IGNITION CIRCUIT (イグニッション回路)
|
MẠCH ĐÁNH LỬA
|
INCHING (インチング)
|
CHẠY CHẬM
|
INCHING OPERATION (インチング操作)
|
VẬN HÀNH CHẬM
|
INCHING PEDAL (インチングペダル)
|
BÀN ĐẠP CHẠY CHẬM
|
INCHING SWITCH (インチングスイッチ)
|
CÔNG TẮC CHẠY CHẬM
|
INDUSTRIAL TRUCK (産業車両)
|
XE NÂNG CÔNG NGHIỆP
|
INLINE FILTER (ラインフィルタ)
|
BỘ LỌC BÊN TRONG
|
INNER MAST (内マスト)
|
TRỤC NÂNG TRONG
|
INSERTING (差込み(フォークをパレットへ))
|
LẮP
|
INSPECTION COVER (点検カバー)
|
NẮP KIỂM TRA
|
INSTRUMENT LIGHT (計器灯)
|
ĐÈN TÍN HIỆU
|
INSTRUMENT PANEL (メータパネル)
|
BẢNG TÍN HIỆU
|
INTEGRAL SIDE SHIFTER (シャフト式サイドシフト)
|
BỘ DỊCH CHUYỂN GIÁ TÍCH HỢP
|
"INTEGRATED TURN SIGNAL AND LIGHT SWITCH
|
|
(一体集中コンビネーションスイッチ)"
|
CÔNG TẮC ĐÈN VÀ TÍN HIỆU RẼ TÍCH HỢP
|
INTERCOOLER (インタークーラ)
|
BỘ PHẬN LÀM MÁT TRUNG
GIAN
|
INTERLOCK (インターロック)
|
KHÓA LIÊN ĐỘNG
|
INTERLOCK SWITCH (インターロックスイッチ)
|
CÔNG TẮC KHÓA LIÊN ĐỘNG
|
INTERLOCK SYSTEM (インターロックシステム)
|
HỆ THỐNG KHÓA LIÊN ĐỘNG
|
INTERLOCK WARNING LIGHT (インターロック警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO KHÓA LIÊN ĐỘNG
|
"INTERNAL EXPANDING HYDRAULIC BRAKE
|
|
(内部拡張油圧式ブレーキ)"
|
PHANH THỦY LỰC CÓ VÒNG BUNG
TRONG
|
INTERNAL EXPANDING HYDRAULIC TYPE (内部拡張油圧式)
|
LOẠI THỦY LỰC CÓ VÒNG BUNG
TRONG
|
INTERNAL GEAR (インタナルギヤ)
|
BÁNH RĂNG PHÍA TRONG
|
J-LUG TIRE (J ラグタイヤ)
|
LỐP J-LUG
|
Xem phần 1 tại:
Xem tiếp phần 3 tại:
https://www.tiengnhatkythuat.com/2019/09/Fokurifuto-betonamu-go-yogoshu-tu-vung-tieng-nhat-viet-chuyen-nganh-xe-nang-forklift-glossary-3.html
Xem tiếp phần 4 - kết tại:
https://www.tiengnhatkythuat.com/2019/09/Fokurifuto-betonamu-go-yogoshu-tu-vung-tieng-nhat-viet-chuyen-nganh-xe-nang-forklift-glossary-final.html
Xem tiếp phần 4 - kết tại:
https://www.tiengnhatkythuat.com/2019/09/Fokurifuto-betonamu-go-yogoshu-tu-vung-tieng-nhat-viet-chuyen-nganh-xe-nang-forklift-glossary-final.html
0 件のコメント:
コメントを投稿