Post Top Ad

14 9月, 2019

【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật - Việt chuyên ngành Xe nâng (Phần 1)

Hiện nay, công việc Lái xe nâng trong công xưởng, nhà máy sang Nhật làm việc đang ngày một nhiều. Cùng với đó là nhu cầu cần học và thi bằng lái xe nâng của các bạn cũng không ngừng tăng lên.  
Để giúp các bạn có thêm hiểu biết cũng như có thêm tài liệu chuyên ngành tiếng Nhật - Việt - Anh liên quan đến Xe nâng, hôm nay tiengnhatkythuat.com xin chia sẻ đến các bạn series bài viết 【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật -Việt chuyên ngành Xe nâng (Forklift Vietnamese Glossary)
【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật -Việt chuyên ngành Xe nâng (Forklift Vietnamese Glossary)

Tài liệu được thu thập từ trang web: 
http://www.jbits.co.jp
Đây là tài liệu rất hay bao hàm tất cả các kiến thức liên quan đến xe nâng thường dùng trong quá trình làm việc đặc biệt là trong quá trình học và thi chứng chỉ điều khiển xe nâng tại Nhật Bản.
英語(日本語)
ベトナム語
1ST-GEAR HOLD SWITCH (1 速固定スイッチ)
CÔNG TC C ĐNH HP S TH NHT
2-PEDAL BRAKE SYSTEM (2 ペダルブレーキ)
H THNG PHANH 2 BÀN ĐP
3-PHASE FULL-WAVE RECTIFICATION (三相全波整流方式)
CHNH LƯU TOÀN SÓNG 3 PHA
3-SPEED AUTOMATIC TRANSMISSION (3 速オートミッション)
HP TRUYN ĐNG T ĐNG 3 TC Đ
A/D CONVERSION (A/D 変換)
CHUYN ĐI A/D
AC CONTROL (AC コントロール)
ĐIU KHIN AC
AC MOTOR (AC モータ)
ĐNG CƠ AC
ACCELERATOR (アクセル(加速装置))
CHÂN GA
ACCELERATOR LEVER (アクセルレバー)
CN GA
ACCELERATOR PEDAL (アクセルペダル)
BÀN ĐP CHÂN GA
ACCELERATOR PEDAL OUTPUT (走行アクセル出力)
ĐU RA BÀN ĐP CHÂN GA
ACCELERATOR PEDAL STOPPER (アクセルペダルストッパ)
C CHN BÀN ĐP CHÂN GA
ACCESSORY (装備品)
PH KIN
ADJUSTABLE STEERING COLUMN (ティルトハンドル)
TRC TAY LÁI CÓ TH ĐIU CHNH
AERATION (エアーレーション)
MÁY THÔNG GIÓ
AIR BLEEDING PLUG (エア抜きプラグ)
CHT X KHÍ
AIR CLEANER ELEMENT (エアクリーナエレメント)
B PHN LC KHÔNG KHÍ
AIR CLEANER WARNING LIGHT (エアクリーナ目詰り警告灯)
ĐÈN CNH BÁO CA B LÀM SCH KHÔNG KHÍ
ALARM BUZZER (警報ブザー)
CÒI BÁO ĐNG
ALTERNATOR (オルタネータ)
ĐU DAO ĐIN
AMOUNT OF DISCHARGE (放電量)
LƯỢNG THI RA
ANGLED TRAVEL (斜行走行)
DI CHUYN GÓC
ANTI-FREEZE (不凍液)
CHNG ĐÔNG
ANTI-ROLLBACK (アンチロールバック)
CHNG TRƯỢT
ARMREST (アームレスト)
TAY VN
ARMREST WITH ASSIST GRIP (アシストグリップ付きアームレスト)
TAY VN CÓ CN GT H TR
ASSIST GRIP (アシストグリップ)
CN GT H TR
ATTACHMENT (アタッチメント)
PH TÙNG
ATTACHMENT LEVER (アタッチメントレバー)
CN NI LIN
AUTO-CHOKE (オートチョーク)
BƯỚM GIÓ T ĐNG
AUTOMATIC DRIVE MOTOR TORQUE INCREASE (オートトルクアップ)
TĂNG MÔMEN XON CA ĐNG CƠ TRUYN ĐNG T ĐNG
AUTOMATIC EQUALIZING CHARGE (自動均等充電)
NP CÂN BNG T ĐNG
AUTOMATIC GLOW PLUG UNIT (オートグロー)
B PHN BUGI ĐÓT NÓNG T ĐNG
AUTOMATIC GREASE LUBRICATOR (オートグリスタ)
B TRA M T ĐNG
AUTOMATIC LIFTING STOP (自動揚高停止)
NGNG NÂNG T ĐNG
AUTOMATIC TRANSMISSION (トルクコンバータ式トランスミッション)
HP TRUYN ĐNG T ĐNG
AUTOMATIC TRANSMISSION TRUCK (トルコン車)
XE NÂNG DN ĐNG T ĐNG
AUXILIARY CHARGE (補充電)
NP B SUNG
AXLE (アクスル)
TRC
AXLE SHAFT (アクスルシャフト)
BÁN TRC CU XE
AXLE TYPE (車軸形式)
LOI CU
BACK TILT (後傾)
NGHIÊNG RA SAU
BACK TILT POSITION (後傾位置)
V TRÍ NGHIÊNG RA SAU
BACKREST (背もたれ)
TA LƯNG
BACK-UP BUZZER (バックブザー)
CÒI LÙI XE
BACK-UP LIGHT (後退灯)
ĐÈN LÙI XE
BATTERY (バッテリ)
PIN
BATTERY CAPACITY (電力容量)
DUNG LƯỢNG PIN
BATTERY CAPACITY INDICATOR (バッテリ容量計)
ĐÈN BÁO DUNG LƯỢNG PIN
BATTERY CHARGER (充電器)
B SC PIN
BATTERY ELECTROLYTE LEVEL (バッテリ液面)
MC Đ CHT ĐIN PHÂN TRONG PIN
BATTERY ELECTROLYTE LEVEL WARNING LIGHT
(
バッテリ液量警告灯)
ĐÈN CNH BÁO MC CHT ĐIN PHÂN TRONG PIN
BATTERY FOR COLD REGION (寒冷地用バッテリ)
PIN DÙNG CHO KHU VC LNH
BATTERY FORWARD-REMOVAL CHANGING SYSTEM
(
バッテリ前方引き出し)
H THNG THÁO VÀ CHUYN TIP PIN
BATTERY RECEPTACLE (バッテリリセプタクル)
HP ĐNG PIN
BATTERY SIDE-REMOVAL CHANGING SYSTEM
(
バッテリ横引き出し)
H THNG THAY ĐI VIC THÁO PIN HAI BÊN
BATTERY TERMINAL (バッテリ端子)
ĐIM CC PIN
BATTERY TIME (稼働時間(バッテリ車))
THI LƯỢNG PIN
BATTERY VOLTAGE (バッテリ電圧)
ĐIN ÁP PIN
BATTERY WARNING LIGHT (バッテリ警告灯)
ĐÈN CNH BÁO PIN
BATTERY-POWERED FORKLIFT TRUCK (COUNTERBALANCED TYPE)
(
バッテリ式フォークリフト(カウンタ式))
XE NÂNG HÀNG CHY BNG PIN (LOI ĐI TRNG)
BLOW-BY GAS REDUCING DEVICE (ブローバイガス還元装置)
THIT B GIM KHÍ THOÁT RA
BOLTLESS ONE-PIECE FLOORBOARD
(
ボルトレス一体型フロアボード)
ĐINH TÁN VÁN SÀN ĐƠN
BOOM (ブーム)
CÁN TRC
BOOM CYLINDER (ブームシリンダ)
XYLANH NÂNG
BOOST PRESSURE (ブースト圧)
ÁP SUT TĂNG ÁP
BOOSTER (倍力装置)
B TĂNG ÁP
BOOSTING RATIO (倍力比)
T S TĂNG ÁP
BRAKE CALIPERS (ブレーキキャリパ)
THƯỚC CP CHO PHANH
BRAKE COOLING OIL (ブレーキ冷却油)
DU LÀM MÁT PHANH
BRAKE COOLING OIL FILTER (ブレーキ冷却油フィルタ)
B LC DU LÀM MÁT PHANH
BRAKE COOLING OIL TANK (ブレーキ冷却油タンク)
THÙNG CHA DU LÀM MÁT PHANH
BRAKE COOLING OIL TEMP. WARNING LIGHT
(
ブレーキ冷却油温警告灯)
ĐÈN CNH BÁO NHIT Đ DU LÀM MÁT PHANH
BRAKE DRUM & HUB ASSEMBLY (ブレーキドラム&ハブ)
TRNG PHANH VÀ KT CU TRC BÁNH XE
BRAKE DRUM (ブレーキドラム)
TRNG PHANH
BRAKE FLUID (ブレーキ液)
CHT LNG PHANH
BRAKE FLUID LEVEL INSPECTION SLOT (ブレーキ液量点検窓)
KHE KIM TRA MC CHT LNG PHANH
BRAKE FLUID RESERVOIR TANK (ブレーキ液リザーバタンク)
B CHA CHT LNG PHANH
BRAKE LIGHT (制動灯)
ĐÈN PHANH
BRAKE LIGHT SWITCH (ブレーキランプスイッチ)
CÔNG TC ĐÈN PHANH
BRAKE LINING (ブレーキライニング)
LP LÓT PHANH
BRAKE LUBRICATION OIL (ブレーキ潤滑油)
DU BÔI TRƠN PHANH
BRAKE MASTER CYLINDER (ブレーキマスタシリンダ)
XYLANH PHANH CHÍNH
BRAKE OIL (ブレーキオイル)
DU PHANH
BRAKE OIL LEVEL WARNING LIGHT (ブレーキ油量警告灯)
ĐÈN CNH BÁO MC DU CHO PHANH
BRAKE OIL PRESSURE WARNING LIGHT (ブレーキ油圧警告灯)
ĐÈN CNH BÁO ÁP SUT DU CHO PHANH
BRAKE PEDAL (ブレーキペダル)
BÀN ĐP PHANH
BRAKE PEDAL FORCE (ブレーキ踏力)
LC BÀN ĐP PHANH
BRAKE PERFORMANCE (ブレーキ性能)
ĐC TÍNH PHANH
BRAKE PUMP (ブレーキポンプ)
BƠM PHANH
BRAKE REGENERATION (ブレーキ回生)
TÁI TO PHANH
BRAKE SHOE (ブレーキシュー)
GUC PHANH
BRAKE SYSTEM (制動装置)
H THNG PHANH
BRAKE VALVE (ブレーキバルブ)
VAN PHANH
BRAKING FORCE (制動力)
LC PHANH
BRAKING GRADIENT (制動勾配)
Đ DC PHANH
BRUSH WEAR SENSOR (ブラシ摩耗センサ)
CM BIN ĂN MÒN DNG BÀN CHI
BRUSH WEAR WARNING LIGHT (ブラシ摩耗警告灯)
ĐÈN CNH BÁO ĂN MÒN DNG BÀN CHI
BUCKET (バケット)
GU XÚC

0 件のコメント:

Post Top Ad