Hiện nay, công việc Lái xe nâng trong công xưởng, nhà máy sang Nhật làm việc đang ngày một nhiều. Cùng với đó là nhu cầu cần học và thi bằng lái xe nâng của các bạn cũng không ngừng tăng lên.
Để giúp các bạn có thêm hiểu biết cũng như có thêm tài liệu chuyên ngành tiếng Nhật - Việt - Anh liên quan đến Xe nâng, hôm nay tiengnhatkythuat.com xin chia sẻ đến các bạn series bài viết 【フォークリフト ベトナム語用語集】Từ vựng tiếng Nhật -Việt chuyên ngành Xe nâng (Forklift Vietnamese Glossary)
Tài liệu được thu thập từ trang web:
http://www.jbits.co.jp
Đây là tài liệu rất hay bao hàm tất cả các kiến thức liên quan đến xe nâng thường dùng trong quá trình làm việc đặc biệt là trong quá trình học và thi chứng chỉ điều khiển xe nâng tại Nhật Bản.
英語(日本語)
|
ベトナム語
|
1ST-GEAR HOLD SWITCH (1 速固定スイッチ)
|
CÔNG TẮC CỐ ĐỊNH HỘP SỐ THỨ NHẤT
|
2-PEDAL BRAKE SYSTEM (2 ペダルブレーキ)
|
HỆ THỐNG PHANH 2 BÀN ĐẠP
|
3-PHASE FULL-WAVE RECTIFICATION (三相全波整流方式)
|
CHỈNH LƯU TOÀN SÓNG 3 PHA
|
3-SPEED AUTOMATIC TRANSMISSION (3 速オートミッション)
|
HỘP TRUYỀN ĐỘNG TỰ ĐỘNG 3 TỐC ĐỘ
|
A/D CONVERSION (A/D 変換)
|
CHUYỂN ĐỔI A/D
|
AC CONTROL (AC コントロール)
|
ĐIỀU KHIỂN AC
|
AC MOTOR (AC モータ)
|
ĐỘNG CƠ AC
|
ACCELERATOR (アクセル(加速装置))
|
CHÂN GA
|
ACCELERATOR LEVER (アクセルレバー)
|
CẦN GA
|
ACCELERATOR PEDAL (アクセルペダル)
|
BÀN ĐẠP CHÂN GA
|
ACCELERATOR PEDAL OUTPUT (走行アクセル出力)
|
ĐẦU RA BÀN ĐẠP CHÂN GA
|
ACCELERATOR PEDAL STOPPER (アクセルペダルストッパ)
|
CỮ CHẶN BÀN ĐẠP CHÂN GA
|
ACCESSORY (装備品)
|
PHỤ KIỆN
|
ADJUSTABLE STEERING COLUMN (ティルトハンドル)
|
TRỤC TAY LÁI CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
|
AERATION (エアーレーション)
|
MÁY THÔNG GIÓ
|
AIR BLEEDING PLUG (エア抜きプラグ)
|
CHỐT XẢ KHÍ
|
AIR CLEANER ELEMENT (エアクリーナエレメント)
|
BỘ PHẬN LỌC KHÔNG KHÍ
|
AIR CLEANER WARNING LIGHT (エアクリーナ目詰り警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO CỦA BỘ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ
|
ALARM BUZZER (警報ブザー)
|
CÒI BÁO ĐỘNG
|
ALTERNATOR (オルタネータ)
|
ĐẦU DAO ĐIỆN
|
AMOUNT OF DISCHARGE (放電量)
|
LƯỢNG THẢI RA
|
ANGLED TRAVEL (斜行走行)
|
DI CHUYỂN GÓC
|
ANTI-FREEZE (不凍液)
|
CHỒNG ĐÔNG
|
ANTI-ROLLBACK (アンチロールバック)
|
CHỐNG TRƯỢT
|
ARMREST (アームレスト)
|
TAY VỊN
|
ARMREST WITH ASSIST GRIP (アシストグリップ付きアームレスト)
|
TAY VỊN CÓ CẦN GẠT HỖ TRỢ
|
ASSIST GRIP (アシストグリップ)
|
CẦN GẠT HỖ TRỢ
|
ATTACHMENT (アタッチメント)
|
PHỤ TÙNG
|
ATTACHMENT LEVER (アタッチメントレバー)
|
CẦN NỐI LIỀN
|
AUTO-CHOKE (オートチョーク)
|
BƯỚM GIÓ TỰ ĐỘNG
|
AUTOMATIC DRIVE MOTOR TORQUE INCREASE (オートトルクアップ)
|
TĂNG MÔMEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ TRUYỀN ĐỘNG TỰ ĐỘNG
|
AUTOMATIC EQUALIZING CHARGE (自動均等充電)
|
NẠP CÂN BẰNG TỰ ĐỘNG
|
AUTOMATIC GLOW PLUG UNIT (オートグロー)
|
BỘ PHẬN BUGI ĐÓT NÓNG TỰ ĐỘNG
|
AUTOMATIC GREASE LUBRICATOR (オートグリスタ)
|
BỘ TRA MỠ TỰ ĐỘNG
|
AUTOMATIC LIFTING STOP (自動揚高停止)
|
NGỪNG NÂNG TỰ ĐỘNG
|
AUTOMATIC TRANSMISSION (トルクコンバータ式トランスミッション)
|
HỘP TRUYỀN ĐỘNG TỰ ĐỘNG
|
AUTOMATIC TRANSMISSION TRUCK (トルコン車)
|
XE NÂNG DẪN ĐỘNG TỰ ĐỘNG
|
AUXILIARY CHARGE (補充電)
|
NẠP BỔ SUNG
|
AXLE (アクスル)
|
TRỤC
|
AXLE SHAFT (アクスルシャフト)
|
BÁN TRỤC CẦU XE
|
AXLE TYPE (車軸形式)
|
LOẠI CẦU
|
BACK TILT (後傾)
|
NGHIÊNG RA SAU
|
BACK TILT POSITION (後傾位置)
|
VỊ TRÍ NGHIÊNG RA
SAU
|
BACKREST (背もたれ)
|
TỰA LƯNG
|
BACK-UP BUZZER (バックブザー)
|
CÒI LÙI XE
|
BACK-UP LIGHT (後退灯)
|
ĐÈN LÙI XE
|
BATTERY (バッテリ)
|
PIN
|
BATTERY CAPACITY (電力容量)
|
DUNG LƯỢNG PIN
|
BATTERY CAPACITY INDICATOR (バッテリ容量計)
|
ĐÈN BÁO DUNG LƯỢNG PIN
|
BATTERY CHARGER (充電器)
|
BỘ SẠC PIN
|
BATTERY ELECTROLYTE LEVEL (バッテリ液面)
|
MỨC ĐỘ CHẤT ĐIỆN PHÂN TRONG PIN
|
BATTERY ELECTROLYTE LEVEL WARNING LIGHT
(バッテリ液量警告灯) |
ĐÈN CẢNH BÁO MỨC CHẤT ĐIỆN PHÂN TRONG PIN
|
BATTERY FOR COLD REGION (寒冷地用バッテリ)
|
PIN DÙNG CHO KHU VỰC LẠNH
|
BATTERY FORWARD-REMOVAL CHANGING SYSTEM
(バッテリ前方引き出し) |
HỆ THỐNG THÁO VÀ CHUYỂN TIẾP PIN
|
BATTERY RECEPTACLE (バッテリリセプタクル)
|
HỘP ĐỰNG PIN
|
BATTERY SIDE-REMOVAL CHANGING SYSTEM
(バッテリ横引き出し) |
HỆ THỐNG THAY ĐỔI VIỆC THÁO PIN HAI BÊN
|
BATTERY TERMINAL (バッテリ端子)
|
ĐIỂM CỰC PIN
|
BATTERY TIME (稼働時間(バッテリ車))
|
THỜI LƯỢNG PIN
|
BATTERY VOLTAGE (バッテリ電圧)
|
ĐIỆN ÁP PIN
|
BATTERY WARNING LIGHT (バッテリ警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO PIN
|
BATTERY-POWERED FORKLIFT TRUCK (COUNTERBALANCED TYPE)
(バッテリ式フォークリフト(カウンタ式)) |
XE NÂNG HÀNG CHẠY BẰNG PIN (LOẠI ĐỐI TRỌNG)
|
BLOW-BY GAS REDUCING DEVICE (ブローバイガス還元装置)
|
THIẾT BỊ GIẢM KHÍ THOÁT RA
|
BOLTLESS ONE-PIECE FLOORBOARD
(ボルトレス一体型フロアボード) |
ĐINH TÁN VÁN SÀN ĐƠN
|
BOOM (ブーム)
|
CÁN TRỤC
|
BOOM CYLINDER (ブームシリンダ)
|
XYLANH NÂNG
|
BOOST PRESSURE (ブースト圧)
|
ÁP SUẤT TĂNG ÁP
|
BOOSTER (倍力装置)
|
BỘ TĂNG ÁP
|
BOOSTING RATIO (倍力比)
|
TỶ SỐ TĂNG ÁP
|
BRAKE CALIPERS (ブレーキキャリパ)
|
THƯỚC CẶP CHO PHANH
|
BRAKE COOLING OIL (ブレーキ冷却油)
|
DẦU LÀM MÁT PHANH
|
BRAKE COOLING OIL FILTER (ブレーキ冷却油フィルタ)
|
BỘ LỌC DẦU LÀM MÁT PHANH
|
BRAKE COOLING OIL TANK (ブレーキ冷却油タンク)
|
THÙNG CHỨA DẦU LÀM MÁT PHANH
|
BRAKE COOLING OIL TEMP. WARNING LIGHT
(ブレーキ冷却油温警告灯) |
ĐÈN CẢNH BÁO NHIỆT ĐỘ DẦU LÀM MÁT PHANH
|
BRAKE DRUM & HUB ASSEMBLY (ブレーキドラム&ハブ)
|
TRỐNG PHANH VÀ KẾT CẤU TRỤC BÁNH XE
|
BRAKE DRUM (ブレーキドラム)
|
TRỐNG PHANH
|
BRAKE FLUID (ブレーキ液)
|
CHẤT LỎNG PHANH
|
BRAKE FLUID LEVEL INSPECTION SLOT (ブレーキ液量点検窓)
|
KHE KIỂM TRA MỨC CHẤT LỎNG PHANH
|
BRAKE FLUID RESERVOIR TANK (ブレーキ液リザーバタンク)
|
BỂ CHỨA CHẤT LỎNG PHANH
|
BRAKE LIGHT (制動灯)
|
ĐÈN PHANH
|
BRAKE LIGHT SWITCH (ブレーキランプスイッチ)
|
CÔNG TẮC ĐÈN PHANH
|
BRAKE LINING (ブレーキライニング)
|
LỚP LÓT PHANH
|
BRAKE LUBRICATION OIL (ブレーキ潤滑油)
|
DẦU BÔI TRƠN PHANH
|
BRAKE MASTER CYLINDER (ブレーキマスタシリンダ)
|
XYLANH PHANH CHÍNH
|
BRAKE OIL (ブレーキオイル)
|
DẦU PHANH
|
BRAKE OIL LEVEL WARNING LIGHT (ブレーキ油量警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO MỨC DẦU CHO PHANH
|
BRAKE OIL PRESSURE WARNING LIGHT (ブレーキ油圧警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO ÁP SUẤT DẦU CHO PHANH
|
BRAKE PEDAL (ブレーキペダル)
|
BÀN ĐẠP PHANH
|
BRAKE PEDAL FORCE (ブレーキ踏力)
|
LỰC BÀN ĐẠP PHANH
|
BRAKE PERFORMANCE (ブレーキ性能)
|
ĐẶC TÍNH PHANH
|
BRAKE PUMP (ブレーキポンプ)
|
BƠM PHANH
|
BRAKE REGENERATION (ブレーキ回生)
|
TÁI TẠO PHANH
|
BRAKE SHOE (ブレーキシュー)
|
GUỐC PHANH
|
BRAKE SYSTEM (制動装置)
|
HỆ THỐNG PHANH
|
BRAKE VALVE (ブレーキバルブ)
|
VAN PHANH
|
BRAKING FORCE (制動力)
|
LỰC PHANH
|
BRAKING GRADIENT (制動勾配)
|
ĐỘ DỐC PHANH
|
BRUSH WEAR SENSOR (ブラシ摩耗センサ)
|
CẢM BIẾN ĂN MÒN DẠNG BÀN CHẢI
|
BRUSH WEAR WARNING LIGHT (ブラシ摩耗警告灯)
|
ĐÈN CẢNH BÁO ĂN MÒN DẠNG BÀN CHẢI
|
BUCKET (バケット)
|
GẦU XÚC
|
Xem phần 2 tại:
Xem phần 3 tại:
Xem phần 4 - cuối tại:
0 件のコメント:
コメントを投稿