いつもお世話になっております。
Có lẽ mỗi chúng ta, những người lao động từ Việt Nam xa xôi, chia tay gia đình, bạn bè, các mối quan hệ để vượt đại dương sang Nhật làm việc đều mang trong mình mong muốn kiếm thêm thu nhập và tương lai ổn định cuộc sống. Mỗi cuối tháng qua đi, thời điểm phát lương có lẽ là ngày mỗi anh em đều có được niềm hứng khởi giống nhau và càng có thêm động lực để cố gắng hơn nữa trong những ngày tiếp theo.
Mỗi tháng đều đặn, tay cầm những đồng tiền mình lao động vát vả kiếm được nhưng nhiều khi bj trừ rất nhiều khoản, hay tự nhiên được công thêm chút thưởng nào đó...liệu các bạn có hiểu toàn bộ những gì ghi trên giấy, những khoản chúng ta bị khấu trừ là gì chưa !.
Để các bạn có thể hiểu được toàn bộ chi tiết bảng lương của chính mình, hôm nay blog Tiếng Nhật kỹ thuật | 科学技術日本語 sẽ giới thiệu đến các bạn một Bảng chi tiết lương tháng điển hình của một người lao động tại Nhật Bản.
Mỗi tháng đều đặn, tay cầm những đồng tiền mình lao động vát vả kiếm được nhưng nhiều khi bj trừ rất nhiều khoản, hay tự nhiên được công thêm chút thưởng nào đó...liệu các bạn có hiểu toàn bộ những gì ghi trên giấy, những khoản chúng ta bị khấu trừ là gì chưa !.
Để các bạn có thể hiểu được toàn bộ chi tiết bảng lương của chính mình, hôm nay blog Tiếng Nhật kỹ thuật | 科学技術日本語 sẽ giới thiệu đến các bạn một Bảng chi tiết lương tháng điển hình của một người lao động tại Nhật Bản.
給与明細書 令和元年1月分
田中 中村 様
Bảng chi tiết lương Khoản tháng 1 năm Lệnh Hòa thứ nhất
Ông (bà): Tanaka Nakamura
株代会社ABC
Công ty ABC
勤怠
Chuyên
cần |
要勤務日数
|
出勤日数
|
出勤時間
|
休業日数
|
欠勤日数
|
代休特休日数
|
休日出勤日数
|
有休消化日数
|
有休残日数
|
|
Số ngày làm việc yêu cầu
|
Số ngày đi làm
|
Thời gian đi làm
|
Số ngày nghỉ của công ty (công ty cho phép)
|
Số ngày nghỉ làm (do nhân viên)
|
Số ngày nghỉ lễ đặc biệt (lịch nghỉ nhà nước)
|
Số ngày đi làn vào ngày nghỉ (các ngày
nghỉ thường như cuối tuần)
|
Số ngày nghỉ có lương đã sử dụng
|
Số ngày nghỉ có lương còn lại
|
||
時間外時間
|
深夜時間
|
法定休勤時間
|
法定深夜時間
|
法外休出時間
|
法外深夜時間
|
遅刻早退回数
|
遅刻早退時間
|
|||
Thời gian làm ngoài giờ thông thường (hệ
số lương 1.25)
|
Thời gian làm đêm (hệ số lương thông thường
1.5)
|
Thời gian làm việc thông thường vào các
ngày nghỉ theo luật định
|
Thời gian làm đêm vào các ngày nghỉ theo
luật định
|
Thời gian đi làm vào các ngày ngày nghỉ
ngoài luật định
|
Thời gian làm đêm vào các ngày nghỉ ngoài
luật định
|
Số lần đi muộn về sớm
|
Thời gian đi muộn về sớm
|
|||
支給
Lương
và trợ cấp |
基本給
|
職能給
|
役職手当
|
生活手当
|
営業手当
|
家族手当
|
住宅手当
|
交代手当
|
食事代
|
交代深夜割増
|
Lương cơ bản
|
Tiền lương bổ sung
chức năng, nhiệm vụ
|
Trợ cấp chức vụ
|
Trợ cấp sinh hoạt
|
Trợ cấp kinh doanh
|
Trợ cấp gia đình
|
Trợ cấp nhà ở
|
Trợ cấp làm ca
|
Tiền ăn
|
Thưởng làm ca đêm
|
|
通信代
|
非課税支給
|
厳格調整
|
転職手当
|
成果報奨金
|
旅行調整
|
営業補助手当
|
その他
|
|||
Phí điện thoại,
iternet
|
Trợ cấp miễn thuế
|
Phần điều chỉnh cố
định
|
Trợ cấp vùng miền
|
Trợ cấp chuyển công
tác
|
Tiền thưởng theo kết
quả
|
Khoản điều chỉnh đi
lại
|
Trợ cấp hỗ trợ
kinh doanh
|
Khoản khác
|
||
時間外手当
|
深夜手当
|
法定休勤手当
|
||||||||
Trợ cấp làm ngoài
giờ
|
Trợ cấp làm đêm
|
Trợ cấp làm việc ngày
nghỉ theo luật định
|
||||||||
法定深夜手当
|
法外休勤手当
|
法外深夜手当
|
非課税通勤
|
課税通勤
|
遅刻早退控除
|
欠勤控除
|
課税合計
|
俳課税合計
|
総支給額合計
|
|
Trợ cấp làm đêm vào
ngày nghỉ theo luật định
|
Trợ cấp làm làm
việc vào các ngày nghỉ ngoài luật định
|
Trợ cấp làm đêm vào
các ngày nghỉ ngoài luật định
|
Khoản thanh toán di
chuyển không tính thuế
|
Khoản thanh toán
di chuyển tính thuế
|
Khấu trừ do đi muộn
về sớm
|
Khấu trừ các ngày
nghỉ làm
|
Tổng phần lương có
chịu thuế
|
Tổng phần lương không
chịu thuế
|
Tổng số
tiền lương, trợ cấp chi trả (Gross)
|
|
控除
Các
khoản khấu trừ |
健康保険
|
介護保険
|
厚生年金
|
厚生年金基金
|
確定拠出年金
|
雇用保険
|
会社保険調整
|
会社保険合計
|
課税対象額
|
所得税
|
Bảo hiểm sức khỏe
|
Bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng
|
Lương hưu phúc lợi
|
Quỹ lương hưu phúc lợi
|
Lương hưu đóng góp xác định
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
Phần điều chỉnh bảo hiểm do công ty chịu
cho người lao động
|
Tổng bảo hiểm do công ty chịu cho người
lao động
|
Khoản lương còn lại của người lao động sẽ
chịu thuế
|
Thuế thu nhập cá nhân (tỷ lệ dự trên thu
nhập năm của người lao động, từ 0 – 43%))
|
|
住民税
|
税調整
|
財形貯蓄
|
社宅負担
|
親睦会費
|
旅行積立金
|
電話負担
|
||||
Thuế thị dân
|
Điều chỉnh thuế
|
Khoản tiết kiệm, tích trữ
|
Khoản tiền nhà ở phải trả lại cho công ty
(nếu ở nhà của công ty thuê)
|
Khoản phí đoàn thể (do từng công ty quy định)
|
Khoản dữ trữ du lịch
|
Khoản tiền điện thoại, mạng phải trả (nếu
công ty cấp điện thoại)
|
||||
旅行代金
|
旅行調整
|
食事代
|
旅費精算
|
立替金
|
商品代
|
控除合計
|
||||
Chi phí đi lại
|
Khoản điều chỉnh di chuyển
|
Tiền ăn
|
Khoản chi phí đi lại đã tính toán chính xác
|
Khoản đã tạm ứng
|
Khoản phải trả do sử dụng sản phẩm hoặc
mua sản phẩm của công ty
|
Tổng các khoản phải khấu trừ
|
||||
記事
Khoản
thanh toán |
累積課税合計
|
前月調整残
|
端数合計
|
当月端数調整
|
支払い1
|
支払い2
|
差し引き支給額
|
|||
Tổng các khoản chịu
thuế tích lũy đến thời điểm hiện tại
|
Phần còn dư điều
chỉnh của tháng trước
|
Tổng số tiền còn
lại đã làm tròn
|
Phần điều chỉnh làm
tròn trong tháng
|
Khoản cần thanh
toán cho người lao động 1
|
...
|
Khoản lương,
trợ cấp còn lại sau khi đã khấu trừ
(net)
|
0 件のコメント:
コメントを投稿