Tuyến cầu tránh hình chữ U ven biển tại Nhật Bản |
Ngay khi thi công xong và đưa vào khai thác, tuyến đường tránh chữ U "lắt léo" này đã được quan tâm từ rất nhiều người cùng nhiều lời bình luận khác nhau.Tuy nhiên, chính quyền tỉnh Fukui và cơ quan quản lý đã thông báo rộng rãi kế hoạch tu sửa tạm thời và sửa chữa tuyến chính đến cho mọi người.
Link dưới đây là thông tin đóng tuyến xây dựng đường tạm và cách di chuyển:
http://www.town-echizen.jp/news/detail.php?id=254
Tiếp theo là thông tin hoàn thành đường tạm và giải thích nguyên nhân cũng như kế hoạch tu sửa tuyến chính:
https://www.fukuishimbun.co.jp/articles/-/730469
Và nhiều sự tranh luận sôi nổi của những người Nhật:
https://twitter.com/kata104/status/1108973414243397632
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Xây dựng được đề cập đến trong các trang tiếng Nhật:
1.コの字道路: Đường hình chữ U
2. 国道: Đường quốc lộ
3. 通行: Lưu thông, giao thông
4. 土砂崩れ: Lở đất, lở núi
5. 仮設道路: Đường/ tuyến tạm
6. 迂回: tránh, thường dùng trong tuyến tránh, đường tránh
7. 土砂: Đất đá
8. 塞ぐ, 壅ぐ: ngăn chặn, vùi lấp, chiếm giữ (kiểu như đống đất giữ đường làm tắc tuyến)
9. 鉄の支柱を立て: lắp ráp hệ cột trụ bằng thép
10. 延長: đoạn nối, đoạn kéo dài
11. 両端: hai đầu
12. 設置: lắp đặt
13. 信号: biển báo, tín hiệu
14.地点: điểm, vị trí,
15. 巨石: đá tảng
16. 地質調査結果: Kết quả khảo sát/thăm dò địa chất
17. 桟橋: cầu, hệ trụ cầu, bến
http://www.town-echizen.jp/news/detail.php?id=254
Tiếp theo là thông tin hoàn thành đường tạm và giải thích nguyên nhân cũng như kế hoạch tu sửa tuyến chính:
https://www.fukuishimbun.co.jp/articles/-/730469
Và nhiều sự tranh luận sôi nổi của những người Nhật:
https://twitter.com/kata104/status/1108973414243397632
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Xây dựng được đề cập đến trong các trang tiếng Nhật:
loading...
1.コの字道路: Đường hình chữ U
2. 国道: Đường quốc lộ
3. 通行: Lưu thông, giao thông
4. 土砂崩れ: Lở đất, lở núi
5. 仮設道路: Đường/ tuyến tạm
6. 迂回: tránh, thường dùng trong tuyến tránh, đường tránh
7. 土砂: Đất đá
8. 塞ぐ, 壅ぐ: ngăn chặn, vùi lấp, chiếm giữ (kiểu như đống đất giữ đường làm tắc tuyến)
9. 鉄の支柱を立て: lắp ráp hệ cột trụ bằng thép
10. 延長: đoạn nối, đoạn kéo dài
11. 両端: hai đầu
12. 設置: lắp đặt
13. 信号: biển báo, tín hiệu
14.地点: điểm, vị trí,
15. 巨石: đá tảng
16. 地質調査結果: Kết quả khảo sát/thăm dò địa chất
17. 桟橋: cầu, hệ trụ cầu, bến
0 件のコメント:
コメントを投稿